Ý nghĩa của: 歌 - uta

Romaji: uta

Kana: うた

Kiểu: danh từ

L: jlpt-n5

Nghĩa: âm nhạc; thơ

Ý nghĩa tiếng Anh: song;poetry

Giải thích và từ nguyên - (歌) uta

歌 là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "bài hát" hoặc "bài hát". Từ này bao gồm các ký tự kanji "歌" thể hiện ý tưởng "hát" hoặc "giai điệu". Nguồn gốc của từ này có từ thời Nara (710-794), khi âm nhạc và thơ ca được đánh giá cao trong triều đình Nhật Bản. Kể từ đó, âm nhạc và thơ ca Nhật Bản là một phần quan trọng của văn hóa Nhật Bản và từ "歌" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến âm nhạc, chẳng hạn như "歌手" (ca sĩ) hoặc "歌詞" (lời bài hát).

Viết tiếng Nhật - (歌) uta

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (歌) uta:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (歌) uta

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

唄; うた; カ; 歌曲; 歌唱; 歌謡; 歌声; 歌手; 歌詞; 歌舞; 歌舞伎; 歌姫; 歌劇; 歌集; 歌曲集; 歌手業; 歌唱力; 歌唱法; 歌声喫茶; 歌声訓練; 歌謡曲; 歌謡界; 歌謡番組; 歌謡ショー; 歌謡スター; 歌謡界の女王; 歌謡界の帝王; 歌謡界の重鎮; 歌謡界の大御所; 歌謡

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa:

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

短歌

Kana: たんか

Romaji: tanka

Nghĩa:

téc-ta; Bài thơ tiếng Nhật 31 âm tiết

歌謡

Kana: かよう

Romaji: kayou

Nghĩa:

âm nhạc; bản ballad

歌手

Kana: かしゅ

Romaji: kashu

Nghĩa:

ca sĩ)

歌う

Kana: うたう

Romaji: utau

Nghĩa:

hát

Các từ có cách phát âm giống nhau: うた uta

Câu ví dụ - (歌) uta

Dưới đây là một số câu ví dụ:

私は歌手になりたいです。

Watashi wa kashu ni naritai desu

Tôi muốn trở thành một ca sĩ.

Tôi muốn trở thành ca sĩ.

  • 私: Đại từ nhân xưng tiếng Nhật có nghĩa là "tôi"
  • は: hạt chủ đề chỉ ra chủ đề của câu
  • 歌手: Danh từ tiếng Nhật có nghĩa là "ca sĩ" hoặc "nghệ sĩ âm nhạc"
  • に: trợ từ chỉ chức năng hoặc mục đích của một hành động, trong trường hợp này là "trở thành"
  • なりたい: Động từ tiếng Nhật ở thì hiện tại và thể khẳng định có nghĩa là "muốn trở thành"
  • です: Động từ tiếng Nhật ở thì hiện tại và dạng lịch sự có chức năng như một trợ động từ để biểu thị phép lịch sự hoặc trang trọng trong giao tiếp

私はいつも口ずさむ歌があります。

Watashi wa itsumo kuchizusamu uta ga arimasu

Tôi luôn có một bài hát mà tôi hát.

Tôi luôn có một bài hát để ngân nga.

  • 私 (watashi) - đại từ nhân xưng có nghĩa là "tôi" trong tiếng Nhật
  • は (wa) - Trợ từ tiếng Nhật chỉ chủ đề của câu, trong trường hợp này là "tôi"
  • いつも (itsumo) - trạng từ tiếng Nhật có nghĩa là "luôn luôn"
  • 口ずさむ (kuchizusamu) - Động từ tiếng Nhật có nghĩa là "ngậm ngùi"
  • 歌 (uta) - Danh từ tiếng Nhật có nghĩa là "bài hát"
  • が (ga) - trợ từ tiếng Nhật đánh dấu chủ ngữ của câu, trong trường hợp này là "bài hát"
  • あります (arimasu) - Động từ tiếng Nhật có nghĩa là "tồn tại", trong trường hợp này là "tồn tại"

短歌を詠むことは日本の伝統的な文化です。

Tanka wo utamu koto wa Nihon no dentōteki na bunka desu

Sáng tác tanka là một nét văn hóa truyền thống của Nhật Bản.

Viết tanka là một nét văn hóa truyền thống của Nhật Bản.

  • 短歌: một loại thơ Nhật Bản có 31 âm tiết
  • を: trợ từ chỉ đối tượng trực tiếp của câu
  • 詠む: động từ có nghĩa là "ngâm" hoặc "hát" một bài thơ
  • こと: danh từ chỉ hành động hoặc sự kiện
  • は: trợ từ chỉ chủ đề của câu
  • 日本: Nhật Bản
  • の: trợ từ chỉ sự sở hữu hoặc mối quan hệ
  • 伝統的な: tính từ có nghĩa là "truyền thống"
  • 文化: văn hóa
  • です: động từ "to be" ở thì hiện tại

歌を歌うことは私の生きる喜びです。

Uta wo utau koto wa watashi no ikiru yorokobi desu

Ca hát là niềm vui của cuộc đời tôi.

Hát một bài hát là niềm vui của tôi trong cuộc sống.

  • 歌を歌うこと (uta wo utau koto) - hát một bài hát
  • は (wa) - hạt chủ đề
  • 私の (watashi no) - của tôi
  • 生きる (ikiru) - sống
  • 喜び (yorokobi) - niềm vui
  • です (desu) - động từ là

コーラスは歌に深みを与える。

Kōrasu wa uta ni fukami o ataeru

Điệp khúc mang lại chiều sâu cho bài hát.

Đoạn điệp khúc tạo chiều sâu cho bài hát.

  • コーラス: Điệp khúc
  • は: Partiêu đề chủ đề
  • 歌: bài hát
  • に: hạt mục tiêu
  • 深み: Chiều sâu
  • Lời bài hát: Object Particle
  • 与える: cho

彼女の歌声には感心する。

Kanojo no utagoe ni wa kanshin suru

Tôi ấn tượng với giọng hát của cô ấy.

Tôi ấn tượng với giọng hát của cô ấy.

  • 彼女: cô ấy
  • の: từ
  • 歌声: giọng hát
  • に: trong
  • は: (hạt chủ đề)
  • 感心: khâm phục, khen ngợi
  • する: làm

歌謡は日本の伝統的な音楽ジャンルです。

Kayou wa Nihon no dentouteki na ongaku janru desu

Kayo là một thể loại âm nhạc truyền thống của Nhật Bản.

  • 歌謡: dân ca Nhật Bản
  • は: trợ từ chủ đề
  • 日本: Nhật Bản
  • の: trợ từ sở hữu
  • 伝統的な: truyền thống
  • 音楽: âm nhạc
  • ジャンル: giới tính
  • です: động từ to be (dạng lịch sự)

私は毎日歌うことが好きです。

Watashi wa mainichi utau koto ga suki desu

Tôi thích hát mỗi ngày.

  • 私 (watashi) - đại từ nhân xưng có nghĩa là "tôi"
  • は (wa) - hạt chủ đề chỉ ra chủ đề của câu
  • 毎日 (mainichi) - trạng từ có nghĩa là "mỗi ngày"
  • 歌う (utau) - động từ có nghĩa là "hát"
  • こと (koto) - danh từ có nghĩa là "thứ"
  • が (ga) - trợ từ chỉ chủ ngữ của câu
  • 好き (suki) - tính từ có nghĩa là "thích"
  • です (desu) - động từ liên kết biểu thị hình thức của câu

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

すると

Kana: すると

Romaji: suruto

Nghĩa:

Kế tiếp; những thứ khác

幾多

Kana: いくた

Romaji: ikuta

Nghĩa:

nhiều; đông

時期

Kana: じき

Romaji: jiki

Nghĩa:

thời gian; mùa; Giai đoạn

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "âm nhạc; thơ" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "âm nhạc; thơ" é "(歌) uta". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(歌) uta", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.