Bản dịch và Ý nghĩa của: スター - suta-
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật スター (suta-) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: suta-
Kana: スター
Kiểu: danh từ
L: jlpt-n3
Bản dịch / Ý nghĩa: ngôi sao
Ý nghĩa tiếng Anh: star
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (スター) suta-
スタスタ là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "ngôi sao". Nó bao gồm các ký tự Katakana "Su" () và "Ta" (タ) cùng nhau tạo thành âm thanh "sta" và nhân vật Katakana "ri" () đại diện cho âm thanh "r". Từ này có nguồn gốc nước ngoài, có lẽ từ "ngôi sao" tiếng Anh, và thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, như âm nhạc, điện ảnh, truyền hình và thời trang, để chỉ những người nổi tiếng hoặc những người nổi tiếng.Viết tiếng Nhật - (スター) suta-
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (スター) suta-:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (スター) suta-
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
星; 明星; スターリング; スターダム; スターシステム; スターティング; スターテレビ; スターフィッシュ; スターフラッグ; スターマイン; スターマップ; スターライト; スターリングシルバー; スターリングシルバー925; スターリングシルバーリング; スターリングシルバーペンダント; スターリングシルバーブレスレット; スターリングシルバーネックレス; スターリングシルバーアクセサリー; スターリングシルバーアクセサリー925; スターリングシルバーアクセサリ
Các từ có chứa: スター
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Kana: トランジスター
Romaji: toranzisuta-
Nghĩa:
bóng bán dẫn
Kana: スタート
Romaji: suta-to
Nghĩa:
bắt đầu
Các từ có cách phát âm giống nhau: スター suta-
Câu ví dụ - (スター) suta-
Dưới đây là một số câu ví dụ:
ポスターを壁に張る。
Posutā o kabe ni haru
Đặt một tấm áp phích trên tường.
Đặt poster lên tường.
- ポスター (posutaa) - cartaz
- を (wo) - Artigo indicando o objeto do verbo
- 壁 (kabe) - parede
- に (ni) - Artigo indicando a localização da ação
- 張る (haru) - colar
スターは美しいです。
Sutā wa utsukushii desu
Những vì sao đẹp.
Ngôi sao đẹp.
- スター (suta-) - ngôi sao
- は (wa) - Título do tópico
- 美しい (utsukushii) - xinh đẹp
- です (desu) - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式
ダース・ベイダーはスター・ウォーズの有名なキャラクターです。
Dāsu Beidā wa Sutā Wōzu no yūmei na kyarakutā desu
Darth Vader là một nhân vật nổi tiếng trong Chiến tranh giữa các vì sao.
Darth Vader là một nhân vật nổi tiếng trong Chiến tranh giữa các vì sao.
- ダース・ベイダー - nhân vật hư cấu
- は - Título do tópico
- スター・ウォーズ - título de uma franquia de filmes
- の - Cerimônia de posse
- 有名な - famoso: nổi tiếng
- キャラクター - personagem
- です - động từ "là" trong hiện tại
スタートラインに立つ。
Sutāto rain ni tatsu
Tôi đang ở vạch xuất phát.
Đứng ở vạch xuất phát.
- スタートライン - linha de partida
- に - Título em japonês que indica a localização de algo, neste caso, "na"
- 立つ - 立つ
- . - ponto final, indicando o fim da frase
トランジスターは電子部品の一種です。
Toranjisutaa wa denshi buhin no issu desu
Transistor là một loại linh kiện điện tử.
- トランジスター - bóng bán dẫn
- は - Artigo indicando o tópico da frase
- 電子部品 - componente eletrônico
- の - Artigo indicando posse ou associação
- 一種 - um tipo
- です - é
ポスターを貼りましょう。
Posutā o harimashou
Hãy dán poster.
Hãy đặt một poster.
- ポスター (posutā) - cartaz
- を (wo) - Artigo indicando o objeto do verbo
- 貼りましょう (harimashou) - hãy dán
マスターは私の先生です。
Masutā wa watashi no sensei desu
Chủ nhân là giáo viên của tôi.
- マスター (māsutā) - mestre
- は (wa) - Título do tópico
- 私の (watashi no) - meu/minha
- 先生 (sensei) - professor/mestre
- です (desu) - động từ "ser/estar"
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa スター sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "ngôi sao" é "(スター) suta-". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.