Bản dịch và Ý nghĩa của: 歌手 - kashu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 歌手 (kashu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kashu

Kana: かしゅ

Kiểu: danh từ

L: jlpt-n3

歌手

Bản dịch / Ý nghĩa: ca sĩ)

Ý nghĩa tiếng Anh: singer

Giải thích và từ nguyên - (歌手) kashu

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "ca sĩ" hoặc "ca sĩ". Từ này được tạo thành từ hai kanjis: (ka) có nghĩa là "bài hát" và 手 (shu) có nghĩa là "người". Từ nguyên của từ có từ thời Edo (1603-1868), khi các ca sĩ được gọi là "uta-awase", tức là "hát các đối thủ cạnh tranh". Theo thời gian, từ phát triển thành "utagata" và cuối cùng là "Kashu", đó là từ hiện được sử dụng để chỉ một ca sĩ chuyên nghiệp.

Viết tiếng Nhật - (歌手) kashu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (歌手) kashu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (歌手) kashu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

歌唱家; 歌喉; 歌姫; 歌人; 歌手業; 歌手育成; 歌手養成; 歌手界; 歌手歌唱; 歌手活動; 歌手デビュー; 歌手デビューシングル; 歌手デビュー曲; 歌手グループ; 歌手コンサート; 歌手コンテスト; 歌手キャリア; 歌手アイドル; 歌手アルバム; 歌手アーティスト; 歌手活躍; 歌手業界; 歌手出演; 歌手オーディション; 歌手オリジナル曲; 歌手カバー曲;

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 歌手

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: かしゅ kashu

Câu ví dụ - (歌手) kashu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

私は歌手になりたいです。

Watashi wa kashu ni naritai desu

Tôi muốn trở thành một ca sĩ.

Tôi muốn trở thành ca sĩ.

  • 私 - Eu - 私 (watashi)
  • は - Tópico
  • 歌手 - từ danh từ tiếng Nhật có nghĩa là "ca sĩ" hoặc "nghệ sĩ âm nhạc"
  • に - phân tử chỉ chức năng hoặc mục đích của một hành động, trong trường hợp này là "trở thành"
  • なりたい - Tính từ Nhật Bản trong thời hiện tại và hình thức khẳng định có nghĩa là "muốn trở thành"
  • です - động từ tiếng Nhật trong thời hiện tại và hình thức lịch sự, được sử dụng như một động từ trợ giúp để biểu thị sự lịch sự hoặc trang trọng trong giao tiếp

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 歌手 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

不思議

Kana: ふしぎ

Romaji: fushigi

Nghĩa:

sự khâm phục; phép màu; lạ lùng; bí ẩn; thắc mắc; sự tò mò

掲示

Kana: けいじ

Romaji: keiji

Nghĩa:

Để ý; thẻ báo cáo

優越

Kana: ゆうえつ

Romaji: yuuetsu

Nghĩa:

tối cao; chiếm ưu thế; quá

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "ca sĩ)" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "ca sĩ)" é "(歌手) kashu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(歌手) kashu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.