Bản dịch và Ý nghĩa của: ヘリコプター - herikoputa-

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật ヘリコプター (herikoputa-) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: herikoputa-

Kana: ヘリコプター

Kiểu: danh từ

L: jlpt-n2

ヘリコプター

Bản dịch / Ý nghĩa: trực thăng

Ý nghĩa tiếng Anh: helicopter

Giải thích và từ nguyên - (ヘリコプター) herikoputa-

ヘリコプタ ヘリコプタ là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "trực thăng". Từ này được tạo thành từ hai kanjis: "" (Kaiten), có nghĩa là "xoay" và "" (tsubasa), có nghĩa là "cánh". Phát âm trong tiếng Nhật là "Herikoputa", và âm tiết đầu tiên được nhấn mạnh. Từ này được giới thiệu ở Nhật Bản trong thời kỳ Meiji (1868-1912), khi đất nước bắt đầu hiện đại hóa và nhận ảnh hưởng của phương Tây.

Viết tiếng Nhật - (ヘリコプター) herikoputa-

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (ヘリコプター) herikoputa-:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (ヘリコプター) herikoputa-

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

回転翼機; チョッパー; ヘリ; ヘリコ; ヘリコプタ; ヘリコプター機; ヘリコプター航空機; ヘリコプター飛行機; ヘリコプター式航空機; ヘリコプター型航空機; ヘリコプター型飛行機; ヘリコプター機体; ヘリコプター航空機体; ヘリコプター飛行機体; ヘリコプター式航空機体; ヘリコプター型航空機体; ヘリコプター型

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: ヘリコプター

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ヘリコプター herikoputa-

Câu ví dụ - (ヘリコプター) herikoputa-

Dưới đây là một số câu ví dụ:

ヘリコプターは空を飛ぶことができる。

Herikoputaa wa sora wo tobu koto ga dekiru

Máy bay trực thăng có thể bay trong không khí.

Máy bay trực thăng có thể bay trên bầu trời.

  • ヘリコプター - Trực thăng
  • は - Partópico do Documento
  • 空 - Bầu trời
  • を - Artigo definido.
  • 飛ぶ - Voar
  • こと - Substantivo abstrato
  • が - Artigo sobre sujeito
  • できる - Ser capaz de

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa ヘリコプター sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

単調

Kana: たんちょう

Romaji: tanchou

Nghĩa:

sự đơn điệu; đơn điệu; sự buồn tẻ

ネクタイ

Kana: ネクタイ

Romaji: nekutai

Nghĩa:

cà vạt; cổ

崩す

Kana: くずす

Romaji: kuzusu

Nghĩa:

hủy diệt; Làm giảm xuống; thay đổi (tiền)

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "trực thăng" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "trực thăng" é "(ヘリコプター) herikoputa-". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(ヘリコプター) herikoputa-", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.