Bản dịch và Ý nghĩa của: 幾多 - ikuta

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 幾多 (ikuta) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: ikuta

Kana: いくた

Kiểu: danh từ

L: jlpt-n1

幾多

Bản dịch / Ý nghĩa: nhiều; đông

Ý nghĩa tiếng Anh: many;numerous

Giải thích và từ nguyên - (幾多) ikuta

Từ "幾" được cấu tạo từ chữ tượng hình "" và "". "" Có nghĩa là "có bao nhiêu" hoặc "một số" trong khi "" "có nghĩa là" nhiều "hoặc" rất nhiều ". Cùng với nhau, các hình tượng hình này tạo thành từ "幾", có thể được dịch là "số lượng" hoặc "nhiều". Từ nguyên của từ này quay trở lại ngôn ngữ Trung Quốc cũ, trong đó "" được sử dụng để chỉ một số lượng không xác định hoặc không xác định, trong khi "" "được sử dụng để chỉ ra một lượng lớn. Theo thời gian, sự kết hợp của các chữ tượng hình này đã được sử dụng làm thành ngữ để chỉ một lượng lớn một cái gì đó. Ngày nay, từ "" "được sử dụng rộng rãi trong ngôn ngữ Trung Quốc hiện đại, cả trong các cuộc trò chuyện không chính thức và các văn bản chính thức. Nó có thể được sử dụng để đề cập đến rất nhiều bất cứ điều gì, từ tiền bạc đến người.

Viết tiếng Nhật - (幾多) ikuta

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (幾多) ikuta:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (幾多) ikuta

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

多数; 数多く; 多数の; 数多い; 多数ある; 数ある; 多数のもの; 数多の; 数の多い; 多数の人々; 数多の人々; 多数の場合; 数多の場合; 多数の問題; 数多の問題; 多数の意見; 数多の意見; 多数の選択肢; 数多の選択肢; 多数の選択; 数多の選択; 多数の選択肢がある; 数多の選択肢がある.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 幾多

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: いくた ikuta

Câu ví dụ - (幾多) ikuta

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 幾多 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

目論見

Kana: もくろみ

Romaji: mokuromi

Nghĩa:

một kế hoạch; một chương trình; một dự án; một chương trình; chủ đích; mục tiêu

一人一人

Kana: ひとりひとり

Romaji: hitorihitori

Nghĩa:

từng cái một; mỗi; cùng một lúc

取っ手

Kana: とって

Romaji: tote

Nghĩa:

dây đeo vai; độ bám dính; cái nút

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "nhiều; đông" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "nhiều; đông" é "(幾多) ikuta". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(幾多) ikuta", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.