Bản dịch và Ý nghĩa của: 短歌 - tanka
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 短歌 (tanka) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: tanka
Kana: たんか
Kiểu: thực chất
L: jlpt-n1
Bản dịch / Ý nghĩa: téc-ta; Bài thơ tiếng Nhật 31 âm tiết
Ý nghĩa tiếng Anh: tanka;31-syllable Japanese poem
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (短歌) tanka
Đó là một từ tiếng Nhật đề cập đến một loại thơ truyền thống của Nhật Bản, bao gồm một bài thơ ngắn gồm 31 âm tiết, được chia thành ba câu 5, 7 và 5 âm tiết, tương ứng. Từ 短歌 bao gồm các ký tự 短 (tan), có nghĩa là "ngắn" và 歌 (ka), có nghĩa là "bài hát" hoặc "bài thơ". Người ta tin rằng nguồn gốc của 短歌 có từ thời Heian (794-1185), khi thơ là một hình thức nghệ thuật rất có giá trị trong Tòa án Hoàng gia Nhật Bản. Được coi là một hình thức của biểu hiện thơ rất tinh tế và tinh tế, coi trọng sự đơn giản và đồng nhất. Hiện tại, vẫn được thực hành ở Nhật Bản, bởi cả nhà thơ nghiệp dư và chuyên nghiệp, và được coi là một trong những hình thức truyền thống và biểu tượng nhất của thơ Nhật Bản.Viết tiếng Nhật - (短歌) tanka
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (短歌) tanka:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (短歌) tanka
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
俳句; 和歌; 歌; 詩; 詠嘆文
Các từ có chứa: 短歌
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: たんか tanka
Câu ví dụ - (短歌) tanka
Dưới đây là một số câu ví dụ:
短歌を詠むことは日本の伝統的な文化です。
Tanka wo utamu koto wa Nihon no dentōteki na bunka desu
Sáng tác tanka là một nét văn hóa truyền thống của Nhật Bản.
Viết tanka là một nét văn hóa truyền thống của Nhật Bản.
- 短歌 - um tipo de poema japonês com 31 sílabas
- を - Tham chiếu đến vật thể trực tiếp trong câu.
- 詠む - declamar
- こと - substantivo que indica uma ação ou evento
- は - partítulo que indica o tópico da frase
- 日本 - Nhật Bản
- の - Um possibilidade seria: "Um artigo que indica posse ou relação"
- 伝統的な - adjetivo que significa "tradicional"
- 文化 - văn hóa
- です - động từ "ser" trong thì hiện tại khẳng định
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 短歌 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: thực chất
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "téc-ta; Bài thơ tiếng Nhật 31 âm tiết" é "(短歌) tanka". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.