Bản dịch và Ý nghĩa của: スタンド - sutando
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật スタンド (sutando) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: sutando
Kana: スタンド
Kiểu: Thực chất.
L: jlpt-n3
Bản dịch / Ý nghĩa: ở lại
Ý nghĩa tiếng Anh: stand
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (スタンド) sutando
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "hỗ trợ" hoặc "hỗ trợ". Từ này bao gồm kanjis "" có nghĩa là "đứng" và "" có nghĩa là "nền tảng" hoặc "cơ sở". Từ スタンド thường được sử dụng để chỉ sự hỗ trợ vật lý cho các đối tượng hoặc tham khảo hỗ trợ cho một người hoặc tổ chức, chẳng hạn như nhà tài trợ hoặc câu lạc bộ fan hâm mộ. Từ スタンド thường được sử dụng trong các bối cảnh thể thao, chẳng hạn như "đứng" hoặc "người hâm mộ có tổ chức". Từ được viết bằng Katakana, một trong ba hệ thống viết tiếng Nhật, được sử dụng để viết các từ nước ngoài và onomatopoeia.Viết tiếng Nhật - (スタンド) sutando
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (スタンド) sutando:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (スタンド) sutando
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
台座; ホルダー; 支持台; スタンド
Các từ có chứa: スタンド
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Kana: ガソリンスタンド
Romaji: gasorinsutando
Nghĩa:
bình xăng; trạm xăng
Các từ có cách phát âm giống nhau: スタンド sutando
Câu ví dụ - (スタンド) sutando
Dưới đây là một số câu ví dụ:
スタンドはジョジョの奇妙な冒険に出てくる重要な要素です。
Sutando wa Jojo no Kimyō na Bōken ni detekuru jūyōna yōso desu
Gian hàng là nhân tố chính trong cuộc phiêu lưu kỳ lạ của JoJo.
- スタンド - từ tiếng Nhật đề cập đến một sức mạnh siêu nhiên có mặt trong series Jojo's Bizarre Adventure.
- ジョジョの奇妙な冒険 - tên series manga và anime được tạo ra bởi Hirohiko Araki.
- 出てくる - từ động từ tiếng Nhật có nghĩa là "xuất hiện" hoặc "nổi lên" là "現れる" (arawareru)
- 重要な - adjetivo em japonês que significa "importante".
- 要素 - 名詞 trong tiếng Nhật có nghĩa là "phần tử" hoặc "thành phần".
- です - động từ trợ giúp trong tiếng Nhật chỉ một phát biểu hoặc tuyên bố.
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa スタンド sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: Thực chất.
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "ở lại" é "(スタンド) sutando". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.