Bản dịch và Ý nghĩa của: スタート - suta-to

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật スタート (suta-to) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: suta-to

Kana: スタート

Kiểu: danh từ

L: jlpt-n2

スタート

Bản dịch / Ý nghĩa: bắt đầu

Ý nghĩa tiếng Anh: start

Giải thích và từ nguyên - (スタート) suta-to

スタート là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "bắt đầu" hoặc "bắt đầu". Nó bao gồm các ký tự katakana "su" (ス), đại diện cho âm "s" và "tāto" (タート), là phiên âm của thuật ngữ tiếng Anh "bắt đầu". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao, chẳng hạn như cuộc đua, cuộc thi và trò chơi, để chỉ thời điểm bắt đầu hoạt động.

Viết tiếng Nhật - (スタート) suta-to

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (スタート) suta-to:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (スタート) suta-to

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

開始; スタートライン; 出発点; スタート地点; スタートポイント

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: スタート

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: スタート suta-to

Câu ví dụ - (スタート) suta-to

Dưới đây là một số câu ví dụ:

スタートラインに立つ。

Sutāto rain ni tatsu

Tôi đang ở vạch xuất phát.

Đứng ở vạch xuất phát.

  • スタートライン - linha de partida
  • に - Título em japonês que indica a localização de algo, neste caso, "na"
  • 立つ - 立つ
  • . - ponto final, indicando o fim da frase

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa スタート sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

売り出し

Kana: うりだし

Romaji: uridashi

Nghĩa:

Bán (mặc cả)

番組

Kana: ばんぐみ

Romaji: bangumi

Nghĩa:

chương trình (ví dụ: TV)

建前

Kana: たてまえ

Romaji: tatemae

Nghĩa:

Khuôn mặt; tư thế chính thức; vị trí hoặc thái độ công cộng (trái ngược với suy nghĩ riêng tư)

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "bắt đầu" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "bắt đầu" é "(スタート) suta-to". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(スタート) suta-to", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.