Bản dịch và Ý nghĩa của: 歌謡 - kayou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 歌謡 (kayou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kayou

Kana: かよう

Kiểu: danh từ

L: jlpt-n2

歌謡

Bản dịch / Ý nghĩa: âm nhạc; bản ballad

Ý nghĩa tiếng Anh: song;ballad

Giải thích và từ nguyên - (歌謡) kayou

歌謡 Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: 歌 (ka) có nghĩa là "bài hát" và 謡 (bạn) có nghĩa là "âm nhạc phổ biến". Cùng nhau, nó đề cập đến một thể loại âm nhạc Nhật Bản có nguồn gốc từ những năm 1920 và trở nên phổ biến vào những năm 1950. Âm nhạc bắt nguồn từ truyền thống Nhật Bản, nhưng bị ảnh hưởng bởi nhạc jazz và các thể loại phương Tây khác, được đặc trưng bởi những giai điệu quyến rũ và những lá thư lãng mạn. Từ 歌謡 bao gồm hai kanjis được đọc theo cách đọc on'yomi, đó là cách phát âm Trung-Nhật của các nhân vật Trung Quốc.

Viết tiếng Nhật - (歌謡) kayou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (歌謡) kayou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (歌謡) kayou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

歌唱; 歌曲; 歌声; 歌手; 歌姫; 歌い手

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 歌謡

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: かよう kayou

Câu ví dụ - (歌謡) kayou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

歌謡は日本の伝統的な音楽ジャンルです。

Kayou wa Nihon no dentouteki na ongaku janru desu

Kayo là một thể loại âm nhạc truyền thống của Nhật Bản.

  • 歌謡 - bài hát dân ca Nhật Bản
  • は - Título do tópico
  • 日本 - Nhật Bản
  • の - Cerimônia de posse
  • 伝統的な - tradicional
  • 音楽 - Âm nhạc
  • ジャンル - thể loại
  • です - verbo ser/estar (forma educada)

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 歌謡 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

来日

Kana: らいにち

Romaji: rainichi

Nghĩa:

Đến Nhật Bản; đến Nhật Bản; thăm Nhật Bản

伝染

Kana: でんせん

Romaji: densen

Nghĩa:

truyền nhiễm

Kana: よめ

Romaji: yome

Nghĩa:

Cô dâu; con dâu

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "âm nhạc; bản ballad" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "âm nhạc; bản ballad" é "(歌謡) kayou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(歌謡) kayou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.