Bản dịch và Ý nghĩa của: 歌う - utau

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 歌う (utau) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: utau

Kana: うたう

Kiểu: động từ

L: jlpt-n5

歌う

Bản dịch / Ý nghĩa: hát

Ý nghĩa tiếng Anh: to sing

Giải thích và từ nguyên - (歌う) utau

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "hát". Từ nguyên của nó bắt nguồn từ thời heian (794-1185), khi từ này được viết là "utau" ở Kanji khác nhau. Kanji đầu tiên, "", có nghĩa là "bài hát" hoặc "bài thơ", trong khi phần thứ hai, "", là một hiragana đại diện cho âm thanh của nguyên âm "u". Họ cùng nhau tạo thành động từ "hát". Từ này được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như các bài hát, karaoke, biểu diễn sân khấu và trong các tình huống hàng ngày.

Viết tiếng Nhật - (歌う) utau

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (歌う) utau:

Conjugação verbal de 歌う

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 歌う (utau)

  • 歌う - hình thường
  • 歌います - 丁寧形 hình thái lịch sự
  • 歌え - hình thức mệnh lệnh
  • 歌っている - hình thức liên tục
  • 歌われる - Forma bị động

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (歌う) utau

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

歌唱する; 唄う; 歌を歌う; 歌声を上げる; 歌い上げる

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 歌う

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: うたう utau

Câu ví dụ - (歌う) utau

Dưới đây là một số câu ví dụ:

歌を歌うことは私の生きる喜びです。

Uta wo utau koto wa watashi no ikiru yorokobi desu

Ca hát là niềm vui của cuộc đời tôi.

Hát một bài hát là niềm vui của tôi trong cuộc sống.

  • 歌を歌うこと (uta wo utau koto) - hát một bài hát
  • は (wa) - Título do tópico
  • 私の (watashi no) - của tôi
  • 生きる (ikiru) - sống
  • 喜び (yorokobi) - vui sướng
  • です (desu) - động từ "ser/estar"

私は毎日歌うことが好きです。

Watashi wa mainichi utau koto ga suki desu

Tôi thích hát mỗi ngày.

  • 私 (watashi) - I - eu
  • は (wa) - Tópico
  • 毎日 (mainichi) - todos os dias
  • 歌う (utau) - động từ có nghĩa là "hát"
  • こと (koto) - palavra
  • が (ga) - partítulo que indica o sujeito da frase
  • 好き (suki) - adjetivo que significa "gostar" "thích"
  • です (desu) - verbo de ligação que indica a formalidade da frase

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 歌う sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

向ける

Kana: むける

Romaji: mukeru

Nghĩa:

Để biến; chỉ

果たす

Kana: はたす

Romaji: hatasu

Nghĩa:

hoàn thành; thực hiện đầy đủ; để thực hiện; để đạt được

食べる

Kana: たべる

Romaji: taberu

Nghĩa:

ăn

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "hát" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "hát" é "(歌う) utau". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(歌う) utau", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.