Bản dịch và Ý nghĩa của: スタイル - sutairu
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật スタイル (sutairu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: sutairu
Kana: スタイル
Kiểu: danh từ
L: jlpt-n3
Bản dịch / Ý nghĩa: phong cách
Ý nghĩa tiếng Anh: style
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (スタイル) sutairu
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "phong cách". Nó bao gồm các nhân vật "ス" (su), là một hình thức viết tắt của katakana "スタ" (sta) và "" "(tairu), là một phiên âm của" phong cách "tiếng Anh. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến thời trang, thiết kế, nghệ thuật và âm nhạc, để chỉ một phong cách cụ thể hoặc đặc trưng. Nguồn gốc từ nguyên của từ này quay trở lại "phong cách" tiếng Anh, từ đó xuất phát từ "stilus" tiếng Latin, có nghĩa là "nhạc cụ viết".Viết tiếng Nhật - (スタイル) sutairu
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (スタイル) sutairu:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (スタイル) sutairu
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
スタイル; 様式; ファッション; デザイン; 形式; モード; テイスト; パターン; タイプ; ルックス
Các từ có chứa: スタイル
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: スタイル sutairu
Câu ví dụ - (スタイル) sutairu
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa スタイル sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "phong cách" é "(スタイル) sutairu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.