Ý nghĩa của: そう - sou
Romaji: sou
Kana: そう
Kiểu: trạng từ
L: jlpt-n1
Nghĩa: sau đó; Thực ra; trông giống như
Ý nghĩa tiếng Anh: so;really;seeming
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (そう) sou
(SOU) là một từ tiếng Nhật có thể có một số ý nghĩa, tùy thuộc vào ngữ cảnh mà nó được sử dụng. Từ nguyên của từ có từ thời heian (794-1185), khi nó được viết bằng kanji, có nghĩa là "tu sĩ". Theo thời gian, cách phát âm và ý nghĩa của từ đã thay đổi, và ngày nay nó có thể được sử dụng như một trạng từ, xen kẽ, danh từ hoặc động từ phụ trợ. Là một trạng từ, そう có thể chỉ ra một giả định hoặc ấn tượng, như trong そうだね (Tôi đến từ NE), điều đó có nghĩa là "có đúng không, phải không?" Nó cũng có thể chỉ ra sự xuất hiện hoặc điều kiện, như trong そういう (sou iu), có nghĩa là "như thế này" hoặc "vì vậy". Như một sự xen kẽ, có thể được sử dụng để thể hiện sự bất ngờ, như trong そう (tôi là!), Có nghĩa là "Ahá!" Hoặc "Tôi đã nhận được nó!". Như một danh từ, có thể đề cập đến một loại nhà máy, Princeps Artemisia, được sử dụng trong ẩm thực Nhật Bản và Hàn Quốc. Là một động từ phụ trợ, そう có thể chỉ ra thông tin thu được thông qua các bên thứ ba, như trong 雨が降る降る降る降る Nói tóm lại, từ そう là một từ tiếng Nhật đa năng và nhiều mặt có thể có một số nghĩa và sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh mà nó được sử dụng. Từ nguyên của nó bắt nguồn từ thời Heian, khi nó được viết bằng Kanji, có nghĩa là "Monk".Viết tiếng Nhật - (そう) sou
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (そう) sou:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (そう) sou
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
そうして; そのように; ああ; はい; うん; そうですね; そうそう; まさか; 本当に; そういうこと; そうなんです; そう思います; そうだったんですね; そうだと思います; そうだと言われました; そうだと聞きました; そうだと思われます; そうだと思いますか; そうだと思いますよ; そうだと思いますね; そうだと思わなかった; そうだと思われる; そうだと思われますか; そうだと思われました; そうだと思われるかもしれませ
Các từ có chứa: そう
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: そう sou
Câu ví dụ - (そう) sou
Dưới đây là một số câu ví dụ:
今にも雨が降り出しそうだ。
Ima ni mo ame ga furidashi sou da
Có vẻ như mưa sẽ bắt đầu rơi bất cứ lúc nào.
Bây giờ trời sắp mưa.
- 今にも - agora mesmo, iminente
- 雨 - mưa
- が - partícula de sujeito
- 降り出しそう - parece que vai começar a chover
- だ - verbo ser/estar no presente
共に歩む未来を目指そう。
Tomoni ayumu mirai wo mezasou
Hãy cùng nhau tìm kiếm một tương lai để bước đi.
Chỉ về tương lai nơi bạn bước cùng nhau.
- 共に - juntos, em conjunto
- 歩む - caminhar, seguir em frente
- 未来 - Tương lai
- を - partícula de objeto
- 目指そう - vamos nos esforçar para alcançar
尾を振る犬は嬉しそうです。
O wo furu inu wa ureshisou desu
Một con chó vẫy đuôi trông có vẻ hạnh phúc.
Con chó vẫy đuôi trông rất vui.
- 尾を振る - abanar a cauda
- 犬 - chó
- は - partícula de tópico
- 嬉しい - vui mừng
- そう - nhìn
- です - verbo ser/estar (formal)
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa そう sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: trạng từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: trạng từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "sau đó; Thực ra; trông giống như" é "(そう) sou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.