Bản dịch và Ý nghĩa của: 理想 - risou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 理想 (risou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: risou

Kana: りそう

Kiểu: Thực chất.

L: jlpt-n3

理想

Bản dịch / Ý nghĩa: lý tưởng

Ý nghĩa tiếng Anh: ideal

Giải thích và từ nguyên - (理想) risou

理想 (risou) là một từ tiếng Nhật bao gồm hai chữ Hán: 理 (ri) có nghĩa là "lý do" hoặc "logic" và 想 (sou) có nghĩa là "suy nghĩ" hoặc "ý tưởng". Những chữ Hán này cùng nhau tạo thành từ có nghĩa là "lý tưởng" hoặc "ý tưởng hoàn hảo". Từ này thường được sử dụng để mô tả mục tiêu hoặc ước mơ mà một người muốn đạt được. Từ nguyên của từ bắt nguồn từ thời Edo (1603-1868), khi từ này được viết là 理想郷 (risoukyou), nghĩa là "thiên đường lý tưởng". Từ này sau đó được rút ngắn thành 理想 và trở thành một từ thông dụng trong tiếng Nhật.

Viết tiếng Nhật - (理想) risou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (理想) risou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (理想) risou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

理念; 理想像; 理念像; 理念思想; 理念観; 理想観; 理想思想; 理想的; 理想主義; 理想化; 理想世界; 理想郷; 理想像; 理想観念; 理念主義; 理念化; 理念世界; 理念郷.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 理想

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: りそう risou

Câu ví dụ - (理想) risou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

私の理想は世界平和です。

Watashi no risou wa sekai heiwa desu

Lý tưởng của tôi là hòa bình thế giới.

  • 私 - Eu.
  • の - palavra que indica posse ou vencimento.
  • 理想 - danh từ có nghĩa là "lý tưởng" hoặc "giấc mơ".
  • は - palavra
  • 世界 - thế giới
  • 平和 - danh từ có nghĩa là "hòa bình".
  • です - Động từ "ser" trong hiện tại, chỉ sự khẳng định của câu.

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 理想 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

停止

Kana: ていし

Romaji: teishi

Nghĩa:

đình chỉ; gián đoạn; dừng lại; cấm; dừng lại; bế tắc; bế tắc; cấm

仕える

Kana: つかえる

Romaji: tsukaeru

Nghĩa:

phục vụ; Làm việc cho

生きる

Kana: いきる

Romaji: ikiru

Nghĩa:

sống; hiện hữu

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "lý tưởng" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "lý tưởng" é "(理想) risou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(理想) risou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.