Bản dịch và Ý nghĩa của: すっかり - sukkari

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật すっかり (sukkari) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: sukkari

Kana: すっかり

Kiểu: trạng từ

L: jlpt-n4

すっかり

Bản dịch / Ý nghĩa: tất cả; hoàn toàn; hoàn toàn

Ý nghĩa tiếng Anh: all;completely;thoroughly

Giải thích và từ nguyên - (すっかり) sukkari

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "hoàn toàn" hoặc "hoàn toàn". Nó bao gồm Kanjis "全" (Zen) có nghĩa là "tất cả" hoặc "hoàn chỉnh" và "" (su) là một onomatopoeia chỉ ra một cái gì đó được thực hiện nhanh chóng hoặc cùng một lúc. Do đó, từ すっかり truyền đạt ý tưởng về một cái gì đó đã được thực hiện hoàn toàn và nhanh chóng. Đó là một biểu hiện phổ biến trong ngôn ngữ Nhật Bản và có thể được sử dụng trong các tình huống khác nhau, chẳng hạn như để chỉ ra rằng ai đó đã hoàn toàn quên một cái gì đó hoặc một nhiệm vụ đã được hoàn thành.

Viết tiếng Nhật - (すっかり) sukkari

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (すっかり) sukkari:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (すっかり) sukkari

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

完全に; すっぱり; すっぽり; すべて; すっきり; すっぱりと; すっかりと; すっぱりした; すっかりした; すっぱりとした; すっかりとした.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: すっかり

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: すっかり sukkari

Câu ví dụ - (すっかり) sukkari

Dưới đây là một số câu ví dụ:

すっかり忘れていた。

Sukkari wasurete ita

Tôi đã hoàn toàn quên mất.

Tôi hoàn toàn quên mất.

  • Input - - chỉ ra rằng một đầu vào dữ liệu sẽ được trình bày dưới đây.
  • すっかり忘れていた - - Đó là cụm từ trong tiếng Nhật có nghĩa là "Tôi đã hoàn toàn quên mất."
  • Output - - chỉ ra rằng một đầu ra dữ liệu sẽ được trình bày dưới đây.

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa すっかり sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: trạng từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: trạng từ

案外

Kana: あんがい

Romaji: angai

Nghĩa:

bất ngờ

絶えず

Kana: たえず

Romaji: taezu

Nghĩa:

liên tục

真に

Kana: まことに

Romaji: makotoni

Nghĩa:

thực sự; trong sự thật; Thực ra

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "tất cả; hoàn toàn; hoàn toàn" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "tất cả; hoàn toàn; hoàn toàn" é "(すっかり) sukkari". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(すっかり) sukkari", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.