Bản dịch và Ý nghĩa của: 連想 - rensou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 連想 (rensou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: rensou

Kana: れんそう

Kiểu: thực chất

L: jlpt-n3

連想

Bản dịch / Ý nghĩa: sự liên kết (của ý tưởng); gợi ý

Ý nghĩa tiếng Anh: association (of ideas);suggestion

Giải thích và từ nguyên - (連想) rensou

連想 (Rento) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "hiệp hội" hoặc "hiệp hội ý tưởng". Nó bao gồm Kanjis 連 (Ren), có nghĩa là "kết nối" hoặc "cuộc gọi" và 想 (Vì vậy), có nghĩa là "suy nghĩ" hoặc "tưởng tượng". Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến tâm lý và sáng tạo, đề cập đến quá trình kết nối các ý tưởng hoặc khái niệm để tạo ra các ý tưởng mới hoặc giải pháp sáng tạo. Ngoài ra, 連想 cũng có thể được sử dụng trong các bối cảnh đơn giản hơn, chẳng hạn như trong các trò chơi Word hoặc trò chơi đố chữ, nơi người chơi cần kết hợp giữa các từ hoặc hình ảnh để tìm câu trả lời chính xác. Từ nguyên hoàn chỉnh của từ này không rõ ràng, nhưng có thể nó bắt nguồn từ sự kết hợp của các chữ tượng hình Trung Quốc đã được đưa vào tiếng Nhật theo thời gian.

Viết tiếng Nhật - (連想) rensou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (連想) rensou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (連想) rensou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

関連; 結び付ける; 連想する; 結びつける; 結合する; 連想力; 連想力を鍛える; 連想ゲーム; 連想力トレーニング; 連想力を高める

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 連想

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: れんそう rensou

Câu ví dụ - (連想) rensou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

連想は創造力を刺激する。

Rensō wa sōzōryoku o shigeki suru

Hiệp hội kích thích sự sáng tạo.

Sự liên tưởng kích thích sự sáng tạo.

  • 連想 - có nghĩa "hiệp hội" hoặc "kết nối".
  • は - thành phần ngữ pháp chỉ ra chủ đề của câu, trong trường hợp này là "hiệp hội".
  • 創造力 - nghĩa là "sáng tạo".
  • を - thành phần ngữ pháp chỉ đối tượng trực tiếp của câu, trong trường hợp này là "sự sáng tạo".
  • 刺激する - có nghĩa là "kích thích". Đây là một động từ gồm có 刺激 (kích thích) và する (làm).

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 連想 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

アンテナ

Kana: アンテナ

Romaji: antena

Nghĩa:

ăng-ten

災難

Kana: さいなん

Romaji: sainan

Nghĩa:

thiên tai; không may

Kana: ひ

Romaji: hi

Nghĩa:

Mặt trời; ánh sáng mặt trời; ngày

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "sự liên kết (của ý tưởng); gợi ý" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "sự liên kết (của ý tưởng); gợi ý" é "(連想) rensou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(連想) rensou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.