Bản dịch và Ý nghĩa của: 舗装 - hosou
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 舗装 (hosou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: hosou
Kana: ほそう
Kiểu: Thực chất.
L: jlpt-n1
Bản dịch / Ý nghĩa: sàn nhà; mặt đường
Ý nghĩa tiếng Anh: pavement;road surface
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (舗装) hosou
舗装 (Hosou) là một từ tiếng Nhật đề cập đến hành động lát hoặc thở ra đường hoặc đường phố. Từ này bao gồm các ký tự (HO), có nghĩa là "lưu trữ" hoặc "cơ sở thương mại" và 装 (sou), có nghĩa là "thiết bị" hoặc "quần áo". Cùng nhau, các nhân vật tạo thành ý tưởng "trang bị cho một cửa hàng", đây là một phép ẩn dụ cho hành động mở đường hoặc đường để cải thiện cơ sở hạ tầng của một khu vực thương mại. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh xây dựng và kỹ thuật dân dụng.Viết tiếng Nhật - (舗装) hosou
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (舗装) hosou:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (舗装) hosou
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
道路面; 路面; アスファルト; 鋪装; 舗装道路
Các từ có chứa: 舗装
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ほそう hosou
Câu ví dụ - (舗装) hosou
Dưới đây là một số câu ví dụ:
この道路は舗装されています。
Kono dōro wa hosō sarete imasu
Con đường này được lát.
- この道路 - esta estrada -> este caminho
- は - (hạt chủ đề)
- 舗装されています - được lát đá
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 舗装 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: Thực chất.
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "sàn nhà; mặt đường" é "(舗装) hosou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.