Bản dịch và Ý nghĩa của: 放送 - housou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 放送 (housou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: housou

Kana: ほうそう

Kiểu: danh từ

L: jlpt-n3

放送

Bản dịch / Ý nghĩa: phát trực tuyến; phát thanh hoặc truyền hình

Ý nghĩa tiếng Anh: broadcast;broadcasting

Giải thích và từ nguyên - (放送) housou

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "truyền" hoặc "phát sóng". Nó bao gồm Kanjis (hou) có nghĩa là "phát hành" hoặc "truyền" và 送 (Tôi) có nghĩa là "gửi" hoặc "gửi". Từ này thường được sử dụng để chỉ các chương trình phát thanh và truyền hình, nhưng cũng có thể được sử dụng để chỉ bất kỳ loại phát sóng nào, chẳng hạn như phát sóng trực tiếp qua internet.

Viết tiếng Nhật - (放送) housou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (放送) housou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (放送) housou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

放映; テレビ放送; ラジオ放送; 放送局

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 放送

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ほうそう housou

Câu ví dụ - (放送) housou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

放送は明日から始まります。

Housou wa ashita kara hajimarimasu

Chương trình phát sóng bắt đầu từ ngày mai.

Buổi phát sóng bắt đầu vào ngày mai.

  • 放送 (housou) - transmissão
  • は (wa) - Título do tópico
  • 明日 (ashita) - Ngày mai
  • から (kara) - từ
  • 始まります (hajimarimasu) - começará

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 放送 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

仕舞

Kana: しまい

Romaji: shimai

Nghĩa:

kết thúc; chấm dứt; Không chính thức (không chơi)

浮力

Kana: ふりょく

Romaji: furyoku

Nghĩa:

sự nổi; điện nổi

Kana: さい

Romaji: sai

Nghĩa:

nốt Rê; lại; lặp đi lặp lại

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "phát trực tuyến; phát thanh hoặc truyền hình" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "phát trực tuyến; phát thanh hoặc truyền hình" é "(放送) housou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(放送) housou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.