Bản dịch và Ý nghĩa của: 様相 - yousou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 様相 (yousou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: yousou

Kana: ようそう

Kiểu: thực chất

L: jlpt-n1

様相

Bản dịch / Ý nghĩa: diện mạo

Ý nghĩa tiếng Anh: aspect

Giải thích và từ nguyên - (様相) yousou

様相 (yousou) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "khía cạnh" hoặc "vẻ ngoài". Nó bao gồm chữ kanji 様 (yousou), có nghĩa là "ngoại hình" hoặc "cách thức" và 相 (sou), có nghĩa là "khía cạnh" hoặc "tình trạng". Từ này thường được sử dụng để mô tả hình dáng hoặc tình trạng của một thứ gì đó hoặc một ai đó, như trong "様々な様相を呈する" (một số khía cạnh khác nhau được trình bày).

Viết tiếng Nhật - (様相) yousou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (様相) yousou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (様相) yousou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

様子; 様態; 様相; 様式; 様相; 様相; 様相; 様相; 様相; 様相; 様相; 様相; 様相; 様相; 様相; 様相; 様相; 様相; 様相; 様相; 様相; 様相; 様相; 様相; 様相; 様相; 様相; 様相; 様相; 様相; 様相; 様相; 様相; 様相; 様相; 様相; 様相; 様相; 様相; 様

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 様相

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ようそう yousou

Câu ví dụ - (様相) yousou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

この問題の様相がますます深刻になっています。

Kono mondai no yousou ga masumasu shinkoku ni natteimasu

Thực trạng của vấn đề này ngày càng trở nên nghiêm trọng.

Sự xuất hiện của vấn đề này ngày càng trở nên nghiêm trọng hơn.

  • この - Cái này
  • 問題 - vấn đề
  • の - TRONG
  • 様相 - diện mạo
  • が - Artigo definido
  • ますます - nhiều hơn và nhiều hơn nữa
  • 深刻 - nghiêm trọng
  • に - (partícula adverbial) -> (Advérbio)
  • なっています - está se tornando

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 様相 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

調理

Kana: ちょうり

Romaji: chouri

Nghĩa:

nấu nướng

規約

Kana: きやく

Romaji: kiyaku

Nghĩa:

hiệp định; quy tắc; mã số

上等

Kana: じょうとう

Romaji: jyoutou

Nghĩa:

ưu việt; lớp học đầu tiên; rất tốt

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "diện mạo" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "diện mạo" é "(様相) yousou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(様相) yousou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.