Bản dịch và Ý nghĩa của: 予想 - yosou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 予想 (yosou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: yosou

Kana: よそう

Kiểu: danh từ

L: jlpt-n1

予想

Bản dịch / Ý nghĩa: kỳ vọng; dự đoán; dự báo; dự báo

Ý nghĩa tiếng Anh: expectation;anticipation;prediction;forecast

Giải thích và từ nguyên - (予想) yosou

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "dự đoán" hoặc "tiên lượng". Phần đầu tiên của từ này, 予, là một kanji có nghĩa là "dự đoán" hoặc "dự đoán". Phần thứ hai, 想, có thể được dịch là "suy nghĩ" hoặc "ý tưởng". Cùng nhau, Kanjis tạo thành một từ đại diện cho ý tưởng dự đoán hoặc dự đoán một sự kiện trong tương lai. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh như dự đoán khí tượng, dự đoán kinh tế hoặc dự đoán về kết quả thể thao.

Viết tiếng Nhật - (予想) yosou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (予想) yosou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (予想) yosou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

予測; 予言; 予見; 予知; 予定

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 予想

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: よそう yosou

Câu ví dụ - (予想) yosou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

私の予想は正しかった。

Watashi no yosou wa tadashikatta

Dự báo của tôi là chính xác.

Kỳ vọng của tôi là đúng.

  • 私 - I - eu
  • の - partícula que indica posse ou pertencimento
  • 予想 - danh từ có nghĩa là "dự báo" hoặc "mong đợi"
  • は - partítulo que indica o tópico da frase
  • 正しかった - đúng

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 予想 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

移民

Kana: いみん

Romaji: imin

Nghĩa:

di cư; nhập cư; Người di cư; di trú

注目

Kana: ちゅうもく

Romaji: chuumoku

Nghĩa:

Để ý; chú ý; quan sát

Kana: りょう

Romaji: ryou

Nghĩa:

số lượng; giá trị; âm lượng; phần (thức ăn)

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "kỳ vọng; dự đoán; dự báo; dự báo" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "kỳ vọng; dự đoán; dự báo; dự báo" é "(予想) yosou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(予想) yosou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.