Bản dịch và Ý nghĩa của: 論争 - ronsou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 論争 (ronsou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: ronsou

Kana: ろんそう

Kiểu: Thực chất.

L: jlpt-n3

論争

Bản dịch / Ý nghĩa: tranh cãi; tranh luận

Ý nghĩa tiếng Anh: controversy;dispute

Giải thích và từ nguyên - (論争) ronsou

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "tranh chấp" hoặc "tranh cãi". Phần đầu tiên của từ, 論 (ron), có nghĩa là "thảo luận" hoặc "lập luận", trong khi phần thứ hai, 争 (sou), có nghĩa là "đấu tranh" hoặc "xung đột". Từ này có thể được sử dụng để mô tả một tranh chấp giữa các cá nhân, nhóm hoặc quốc gia và thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị hoặc học thuật. Từ nguyên của từ có từ thời kỳ Heian (794-1185), khi thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng để chỉ các cuộc tranh luận về triết học và tôn giáo. Kể từ đó, từ này đã được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau và là một phần quan trọng của từ vựng đương đại của Nhật Bản.

Viết tiếng Nhật - (論争) ronsou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (論争) ronsou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (論争) ronsou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

議論; 論議; 論点; 論戦; 論理戦; 論争する; 論争中

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 論争

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ろんそう ronsou

Câu ví dụ - (論争) ronsou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

論争は建設的なものであるべきだ。

Ronsou wa kensetsuteki na mono de aru beki da

Os debates devem ser construtivos.

Các tranh cãi phải mang tính xây dựng.

  • 論争 (ronsou) - disputa, controvérsia
  • は (wa) - Título do tópico
  • 建設的 (kensetsuteki) - xây dựng
  • な (na) - partítulo que indica adjetivo
  • もの (mono) - điều
  • である (dearu) - ser, estar
  • べき (beki) - dever, obrigação
  • だ (da) - ser, estar

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 論争 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

譲歩

Kana: じょうほ

Romaji: jyouho

Nghĩa:

nhượng bộ; hòa giải; sự cam kết

願う

Kana: ねがう

Romaji: negau

Nghĩa:

ước; muốn; lời yêu cầu; biện hộ; Chờ đợi; cầu xin

設定

Kana: せってい

Romaji: settei

Nghĩa:

thành lập; sự sáng tạo

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "tranh cãi; tranh luận" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "tranh cãi; tranh luận" é "(論争) ronsou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(論争) ronsou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.