Bản dịch và Ý nghĩa của: 兼ねて - kanete

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 兼ねて (kanete) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kanete

Kana: かねて

Kiểu: trạng từ

L: jlpt-n1

兼ねて

Bản dịch / Ý nghĩa: đồng thời

Ý nghĩa tiếng Anh: simultaneously

Giải thích và từ nguyên - (兼ねて) kanete

兼ねて (Kanete) là một từ tiếng Nhật có thể được dịch là "cùng một lúc" hoặc "cùng với". Từ này bao gồm kanjis (kan) có nghĩa là "cùng với" hoặc "cùng một lúc" và て (TE) là một hạt ngữ pháp chỉ ra tính liên tục hoặc kết nối giữa hai câu. Nguồn gốc từ nguyên của từ 兼ねて (kanete) có từ thời heian (794-1185), khi từ được viết là "兼" (kan te) và được sử dụng để thể hiện ý tưởng "làm hai mọi thứ cùng một lúc ". Theo thời gian, từ phát triển thành hình thức hiện tại (kanete) và được sử dụng trong các bối cảnh rộng hơn, như trong các tình huống mà hai điều được kết nối hoặc liên quan đến nhau. Ngày nay, 兼ね (Kanete) là một từ phổ biến trong tiếng Nhật và thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện không chính thức và chính thức. Đó là một từ hữu ích để thể hiện ý tưởng rằng hai điều đang xảy ra đồng thời hoặc có liên quan theo một cách nào đó.

Viết tiếng Nhật - (兼ねて) kanete

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (兼ねて) kanete:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (兼ねて) kanete

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

以前から; これまでに; 既に; すでに; 先に; 先立って; 前もって; 前触れとして; 前段階として; 前提として; 予め; 先んじて; 前倒しに; 前もってから; 前もっての; 前もって準備をして; 前もって用意して; 前もって知らせて; 前もって伝えて; 前もって決めて; 前もって手配して; 前もって計画して; 前もって調べて; 前もって確認して; 前もって準備して; 前

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 兼ねて

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: かねて kanete

Câu ví dụ - (兼ねて) kanete

Dưới đây là một số câu ví dụ:

兼ねてよろしくお願いします。

Kanete yoroshiku onegaishimasu

Por favor, cuide de mim a partir de agora.

Cảm ơn bạn đã hợp tác của bạn.

  • 兼ねて - kanete - ao mesmo tempo, ao mesmo tempo
  • よろしく - yoroshiku - Xin cám ơn por favor, trate bem, cuide de mim
  • お願いします - por favor - por favor, peço-lhe, gostaria de pedir

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 兼ねて sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: trạng từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: trạng từ

ずばり

Kana: ずばり

Romaji: zubari

Nghĩa:

dứt khoát; quả quyết; một lần và mãi mãi; không đặt trước; khá thẳng thắn

依然

Kana: いぜん

Romaji: izen

Nghĩa:

chưa; cho đến bây giờ

めっきり

Kana: めっきり

Romaji: mekkiri

Nghĩa:

đáng chú ý

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "đồng thời" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "đồng thời" é "(兼ねて) kanete". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(兼ねて) kanete", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.