Những câu hỏi và câu trả lời khi nhập cư vào Nhật Bản

Hầu hết các quốc gia đều không cần xin visa vào Nhật Bản, mới đây vào năm 2023 Brazil là một trong những quốc gia mới gia nhập danh sách này. Điều này không có nghĩa là bạn sẽ tự do vào mà không cần thắc mắc, nhân viên kiểm soát nhập cư và hộ chiếu có thể muốn đặt câu hỏi. 

Với ý nghĩ đó, chúng tôi đã tạo ra artigo này với một số cụm câu hỏi và câu trả lời mà nhân viên nhập cư có thể hỏi hoặc trả lời bởi những người sắp nhập cảnh. 

Mục đích của chuyến đi là gì?

Người đại diện có thể hỏi: Mục đích của chuyến đi của bạn là gì? 

なにをするために来ましたか?
Nani o suru tame ni kimashita ka?

Bạn có thể trả lời: 

  • 観光目的です。" (Kankou mokuteki desu.) - Đó là một chuyến đi du lịch.
  • "ビジネスで来ました。" (Bijinesu de kimashita.) - Tôi ở đây để kinh doanh.
  • "留学生として来ました。" (Ryuugakusei toshite kimashita.) - Tôi đến với tư cách là một sinh viên nước ngoài.
  • "友達や家族を訪ねに来ました。" (Tomodachi ya kazoku o tazune ni kimashita.) - Tôi đang đi thăm bạn bè hoặc gia đình.

Các biến thể: 

  • "観光目的です。" (Kankou mokuteki desu.)
  • "観光で来ました。" (Kankou de kimashita.)
  • "観光客として訪れています。" (Kankoukyaku toshite otozureteimasu.)
Đi du lịch đến Nhật Bản - sân bay và xuất nhập cảnh

Nó sẽ ở lại bao lâu?

Người đại diện có thể hỏi: Bạn sẽ ở đây bao lâu?

どのくらい滞在しますか?
Dono kurai taizai shimasu ka?

Câu trả lời:

  • "約 [日数/週間/月数] 滞在予定です。" (Yaku [nissuu/shuukan/gessuu] taizai yotei desu.) - Tôi dự định ở lại khoảng [thời lượng].
  • "観光ビザで [日数/週間/月数] 滞在します。" (Kankou biza de [nissuu/shuukan/gessuu] taizai shimasu.) - Tôi sẽ ở lại Nhật Bản bằng visa du lịch trong khoảng [thời gian].
  • "滞在期間は[期間]です。" (Taizai kikan wa [kikan] desu.)

Để bày tỏ ý định ở lại 90 ngày hoặc 3 tháng, bạn có thể sử dụng các cụm từ tiếng Nhật sau:

  • "90日間滞在する予定です。" (Kyuujuu nichi kan taizai suru yotei desu.)
  • "3ヶ月間滞在します。" (Sankagetsu kan taizai shimasu.)

Bạn sẽ ở đâu? 

Người đại diện có thể hỏi: Bạn dự định ở đâu?

どこに滞在予定ですか?
Doko ni taizai yotei desu ka
  • ホテル [ホテルの名前] に宿泊予定です。" (Hoteru [hoteru no namae] ni shukuhaku yotei desu.) - Tôi có kế hoạch ở tại khách sạn [tên khách sạn].
  • "友達の家に滞在します。" (Tomodachi no ie ni taizai shimasu.) - Tôi đang ở với bạn bè.
  • "ユースホステルやゲストハウスに泊まります。" (Yuusu hosuteru ya gesuto hausu ni Tomarimasu.) - Tôi sẽ ở trong ký túc xá hoặc nhà nghỉ.

Bài viết vẫn còn ở giữa đường, nhưng chúng tôi đã khuyến nghị đọc thêm:

Các câu hỏi và trả lời khác

Để bổ sung, hãy xem các câu hỏi và câu trả lời có thể có khác khi kiểm tra tại sân bayrto khi vào Nhật Bản: 

Các câu hỏi và biến thể khác: 

  1. どちらから来ましたか? (Dochira kara kimashita ka?) - Bạn từ đâu đến vậy?
  2. どこに滞在する予定ですか? (Doko ni taizai suru yotei desu ka?) - Bạn định ở đâu?
  3. どのくらいの予算を持っていますか? (Chủ sở hữu kurai no yosan o motteimasu ka?) - Ngân sách của bạn có bao nhiêu tiền?
  4. どこに行く予定ですか? (Doko ni iku yotei desu ka?) - Bạn định đi đâu?
  5. 日本での滞在先はどこですか? (Nihon de no taizai-saki wa doko desu ka?) - Bạn sẽ ở đâu tại Nhật Bản?
  6. 荷物に何か申告すべきものはありますか? (Nimotsu ni nanika shinkoku subeki mono wa arimasu ka?) - Bạn có cần khai báo gì trong hành lý không?
  7. 職業は何ですか? (Shokugyou wa nan desu ka?) - Nghề nghiệp của bạn là gì?
  8. これは初めての日本訪問ですか? (Kore wa hajimete no Nihon houmon desu ka?) - Đây có phải là lần đầu tiên bạn đến Nhật Bản không?

Bạn có kế hoạch đến thăm các thành phố khác?

"他の都市も訪れる予定ですか?" 
Hoka no toshi mo otozureru yotei desu ka?

Câu trả lời:

  • "はい、他の都市も訪れるつもりです。" (Hai, hoka no toshi mo otozureru tsumori desu.) - Vâng, tôi định đi thăm các thành phố khác.
  • "今のところは具体的には決まっていません。" (Ima no tokoro wa gutaiteki ni wa kimatteimasen.) - Hiện tại tôi chưa có kế hoạch cụ thể.

Hãy nhớ trả lời rõ ràng và cortês, đồng thời chuẩn bị cung cấp thêm tài liệu, nếu cần, để hỗ trợ cho câu trả lời của bạn.

Đọc thêm bài viết từ trang web của chúng tôi

Cảm ơn vì đã đọc! Nhưng chúng tôi sẽ rất vui nếu bạn xem qua các bài viết khác bên dưới:

Đọc các bài viết phổ biến nhất của chúng tôi:

Bạn có biết về Anime này không?