Cảm nhận và hương vị của hương vị bằng tiếng Nhật

[ADS] Quảng cáo

Bạn có biết tất cả các hương vị trong tiếng Nhật? Bạn có biết làm thế nào để diễn đạt cảm giác mùi vị trong ngôn ngữ Nhật Bản không? Trong bài viết này, chúng tôi sẽ nói về những cảm giác hương vị được sử dụng bởi các vòm miệng Nhật Bản và một số chi tiết trong số họ.

Người Nhật coi trọng việc nấu nướng và nêm nếm đến mức họ thậm chí đã khám phá ra một cảm giác hương vị chính thức mà họ đặt tên là umami. Họ sử dụng nhiều gia vị và ít muối để món ăn của họ có hương vị độc đáo và đặc biệt.

Hương vị là một cảm giác hóa học nhận thức bởi các tế bào cụ thể, vị giác. Qua họ chúng ta có thể phân biệt được mùi vị mặn, ngọt, đắng, chua và vị umami. Nhưng, bạn đã bao giờ tự hỏi làm thế nào để nói điều này trong tiếng Nhật?

Chúng tôi cũng khuyên bạn nên đọc:

Làm thế nào để nói hương vị trong tiếng Nhật?

Khi ăn hoặc nếm một thứ gì đó, các biểu hiện của hương vị và cảm giác trong tiếng Nhật là:

  • Aji [味] - Hương vị;
  • Oishii [美味 し い] - Ngon, Ngon;
  • Umai [う ま い] - Tốt;
  • Yêu [甘 い] - Ngọt;
  • Nigai [苦 い] - Vị đắng;
  • Suppai [酸 っ ぱ い] - Chua;
  • Shoppai [し ょ っ ぱ い] - Độ mặn;
  • Umami [旨 味] - Vị Umami;
  • Shiokarai [塩 辛 い] - Độ mặn;
  • Karai [辛 い] - Cay;
  • Shibui [渋 い] - Chất làm se;
  • Mazui [ま ず い] - Hương vị tồi tệ;
  • Atsui [熱 い] - Ấm áp;
  • Tsumetai [冷 た い] - sương giá;
  • Atatakai [温 か い] - ấm áp;
Cảm nhận và hương vị của hương vị bằng tiếng Nhật

Làm thế nào để bạn nói một cái gì đó ngon bằng tiếng Nhật?

Có một số cách để nói một cái gì đó ngon, ngon hoặc rất tốt trong tiếng Nhật. Xem chi tiết một số biểu hiện dưới đây:

Oishii [美味 し い] - Một từ phổ biến để nói một cái gì đó là ngon và ngon. Công dụng của nó bao gồm những thứ ngoài thức ăn, nó có thể được dùng để nói rằng một người bị nóng hoặc có cơ thể nóng.

Umai [う ま い] - Nó có nghĩa là tốt, ngon và ngon. Từ Umai thường được sử dụng không chỉ khi chúng ta thưởng thức một món gì đó ngon, mà khi chúng ta chứng kiến một điều gì đó tốt và ngạc nhiên với kết quả, có nghĩa là: Nó đã làm rất tốt! khéo léo!

Umai, ngoài việc được viết bằng hiragana, có thể được viết bằng một số chữ kanji:

  • 美味い - Nghĩa đen là dùng để chỉ hương vị ngon;
  • 旨い - Đề cập đến một cái gìđó ngon;
  • TP い / 上手い - Chỉ hành động làm điều gìđó tốt, thông minh, ngon miệng;

ví dụ sử dụng:

  • うまく行く– umaku iku – Đi tốt, thành công;
  • 日本語うまいですね – nihongo umai desu ne! – Bạn nói tiếng Nhật rất tốt!

Cần nhớ rằng hình thức phát âm cũng ảnh hưởng rất nhiều đến tác dụng của từ, bất cứ khi nào bạn thể hiện sở thích đối với một thứ gì đó, hãy nói theo cách thể hiện cảm xúc.

Kekkou [結構] - Mặc dù công dụng của nó không phổ biến lắm để mô tả hương vị, nhưng một số người có thể sử dụng nó để nói rằng món ăn tuyệt vời, tuyệt vời, đẹp mắt và ngon miệng.

  • Maiuu [まいうー] tiếng lóng umai;
  • Boono [ボーノ] xuất phát từ tiếng Ý buono;
  • Maiyu [まいゆ] - tiếng lóng của umai;

Một cách khác để thể hiện lòng biết ơn đối với đồ ăn, đặc biệt là trong nhà hàng, là kết thúc bữa ăn bằng cách nói Gochisousamadeshita [ご 馳 走 様 で し た].

Đọc quá: Itadakimasu và Gochisousama - Ý nghĩa thực sự là gì?

Cảm nhận và hương vị của hương vị bằng tiếng Nhật
Cảm nhận và hương vị của hương vị bằng tiếng Nhật

Làm thế nào để bạn nói ngọt ngào trong tiếng Nhật?

Để diễn tả điều gì đó ngọt ngào trong tiếng Nhật, chúng ta sử dụng amai [甘 い], cũng có thể có nghĩa là ngây thơ, không chuẩn bị, nửa vời, quá bao dung, nhạt nhẽo, mềm mại, không đủ, không đầy đủ, không hiệu quả, ngon ngọt.

Không giống như tiếng Bồ Đào Nha, từ này có thể mang hàm ý tiêu cực khi được sử dụng trong những trường hợp không mô tả hương vị của thực phẩm. Vì vậy, hãy cẩn thận khi gọi một cái gì đó ngọt ngào. Ví dụ:

  • Niamae [人に甘い] - Có thể chỉ người hư hỏng, dễ dãi;
  • Amaeru [甘える] - Có nghĩa là xu nịnh, xu nịnh, nhường nhịn;
  • Amai hahaoya [甘い母親] - Một cách tiêu cực, một người mẹ làm hư con mình;
  • Amaku kangaeru [甘く考える] - Xem thường, thiếu chuẩn bị, mơ mộng quá nhiều;

Bạn nói Sour trong tiếng Nhật như thế nào?

Để nói chua trong tiếng Nhật, chúng tôi sử dụng thành ngữ Suppai [酸 っ ぱ い], may mắn thay không có nghĩa nào khác ngoài chua. Từ này được sử dụng chủ yếu để chỉ những thứ có tính axit, nó cũng có thể được sử dụng trong các câu như:

  • Sui mo ama mo [酸いも甘いも] Thời điểm tốt và xấu

Độ chua là một hương vị không thể thiếu và hàng ngày trên bàn ăn của người Nhật, cho dù là trong thức ăn hay gia vị. Để chỉ vị chua, chúng tôi sử dụng cụm từ “Sanmi” [酸味]. Một nguồn cung cấp hương vị chua mà người Nhật thích và tiêu thụ là giấm, Umeboshi, là mận ngâm và một số loại nước sốt.

Đọc quá: Gặp gỡ Ume, mận Nhật Bản và các biến thể của nó

Cảm nhận và hương vị của hương vị bằng tiếng Nhật
Cảm nhận và hương vị của hương vị bằng tiếng Nhật

Bạn nói Bitter trong tiếng Nhật như thế nào?

Vị đắng hoặc vị đắng trong tiếng Nhật có thể được thể hiện bằng Nigami [苦味]. Tính từ chỉ vị đắng trong tiếng Nhật là Nigai [苦 い] và có thể được tìm thấy trong một số loại nước sốt của Nhật Bản và món ăn nổi tiếng Goya Chanpuru.

Đọc quá: Goya Chanpuru - Một món ăn Okinawa đắng

Ngoài vị đắng, chúng ta còn có chất làm se mà trong tiếng Nhật gọi là Shibumi [渋 み]. Sự se khít không phải là một mùi vị, mà là một cảm giác cơ học. Tính từ chỉ chất làm se trong tiếng Nhật là Shibui [渋 い].

Chất làm se khi tiêu thụ sản phẩm, tác dụng làm khô sẽ lấp đầy miệng cũng như ngôn ngữ bên trong má. Chất làm se thường bị nhầm lẫn với vị đắng được “phát hiện” bởi các chồi vị giác trên lưỡi.

Cảm nhận và hương vị của hương vị bằng tiếng Nhật
Cảm nhận và hương vị của hương vị bằng tiếng Nhật

Umami - Các hương vị Nhật Bản

Nó được coi là một trong 5 hương và vị cơ bản, được công nhận trên khắp thế giới, nhưng ít được nhắc đến. Umami ngang hàng với ngọt, mặn, chua nhưng khi nhắc đến vị thì ít được nhắc đến.

Umami [う ま 味] - Nó có thể được dịch là “hương vị mặn dễ chịu”. Kịch bản đặc biệt này đã được chọn bởi Giáo sư Kikunae Ikeda. Nó là từ bắt nguồn của UMAI [うまい] nghĩa là "ngon" và MI [味] nghĩa là "hương vị".

Umami có một dư vị nhẹ nhàng nhưng kéo dài rất khó diễn tả. Nó gây tiết nước bọt và cảm giác mượt như nhung trên lưỡi; có thể kích thích cổ họng, vòm họng và mặt sau của miệng.

Chia sẻ bài viết này:

Hình đại diện AI Chatbot