Bản dịch và Ý nghĩa của: プレゼント - purezento
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật プレゼント (purezento) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: purezento
Kana: プレゼント
Kiểu: danh từ
L: jlpt-n4
Bản dịch / Ý nghĩa: hiện tại
Ý nghĩa tiếng Anh: present;gift
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (プレゼント) purezento
プレゼント Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "món quà" bằng tiếng Bồ Đào Nha. Từ này bao gồm các ký tự katakana (pu-re) và ゼント (ze-n-to), cùng nhau tạo thành thuật ngữ hoàn chỉnh. Nguồn gốc từ nguyên của từ này có nguồn gốc từ "hiện tại" tiếng Anh, được đưa vào từ vựng của Nhật Bản trong thời kỳ Meiji (1868-1912), khi Nhật Bản bắt đầu mở ra thế giới phương Tây. Kể từ đó, từ này đã được sử dụng rộng rãi ở Nhật Bản để chỉ một món quà sinh nhật hoặc quà tặng, Giáng sinh, v.v.Viết tiếng Nhật - (プレゼント) purezento
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (プレゼント) purezento:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (プレゼント) purezento
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
贈り物; ギフト; プレゼンテーション; プレゼントするもの; 贈物; 贈答品
Các từ có chứa: プレゼント
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: プレゼント purezento
Câu ví dụ - (プレゼント) purezento
Dưới đây là một số câu ví dụ:
私はプレゼントを包むのが上手です。
Watashi wa purezento wo tsutsumu no ga jouzu desu
Tôi tốt để gói quà.
Tôi tốt để gói quà.
- 私 (watashi) - I - eu
- は (wa) - Tópico
- プレゼント (purezento) - quà
- を (wo) - Vật từ chỉ đối tượng hành động
- 包む (tsutsumu) - đóng gói
- のが (noga) - phân tử chỉ người thực hiện hoạt động
- 上手 (jouzu) - adjetivo que significa "bom em"
- です (desu) - verbo de ligação que indica o estado ou qualidade do sujeito
彼女にプレゼントを贈る予定です。
Kanojo ni purezento o okuru yotei desu
Tôi sẽ tặng cô ấy một món quà.
Tôi sẽ tặng cô ấy một món quà.
- 彼女 (kanojo) - "Namorada" em japonês significa "彼女" (kanojo).
- に (ni) - um marcador que indica o destinatário da ação, neste caso, "para"
- プレゼント (purezento) - presente
- を (wo) - um artigo que indica o objeto direto da ação, neste caso, "o presente"
- 贈る (okuru) - dar
- 予定 (yotei) - programaçăo
- です (desu) - uma partícula
プレゼントをもらったら嬉しいです。
Puresento wo morattara ureshii desu
Tôi rất vui nếu bạn nhận được một món quà.
- プレゼント (presente) - objeto que é dado como um presente
- を (partícula de objeto) - substantivo coletivo que indica o complemento direto da frase
- もらったら (se receber) - forma condicional do verbo もらう (receber), indicando uma ação hipotética
- 嬉しい (feliz) - adjetivo que expressa a sensação de felicidade
- です (ser/estar) - verbo de ligação que indica a existência ou estado de algo --> động từ liên kết chỉ sự tồn tại hoặc trạng thái của cái gì đó
彼女は私のプレゼントを見て喜びました。
Kanojo wa watashi no purezento o mite yorokobimashita
Cô ấy rất vui khi thấy món quà của tôi.
Cô ấy rất vui khi thấy món quà của tôi.
- 彼女 (kanojo) - Bà ấy
- は (wa) - Partópico do Documento
- 私の (watashi no) - Tôi
- プレゼント (purezento) - Quà tặng
- を (wo) - Artigo definido.
- 見て (mite) - Vendo
- 喜びました (yorokobimashita) - Hạnh phúc
私は友達からプレゼントを貰う予定です。
Watashi wa tomodachi kara purezento o morau yotei desu
Tôi có kế hoạch nhận một món quà từ một người bạn.
Tôi định nhận một món quà từ một người bạn.
- 私 (watashi) - Eu - 私 (watashi)
- は (wa) - Từ khóa chủ đề chỉ ra chủ đề của câu, trong trường hợp này là "eu"
- 友達 (tomodachi) - Tình bạn
- から (kara) - phân tử chỉ nguồn gốc hoặc điểm xuất phát, trong trường hợp này là "de"
- プレゼント (purezento) - danh từ tiếng Nhật có nghĩa là "quà"
- を (wo) - danh từ đối tượng chỉ mục tiêu của hành động, trong trường hợp này là "quà"
- 貰う (morau) - động từ tiếng Nhật có nghĩa là "nhận"
- 予定 (yotei) - Substantivo japonês que significa "plano" ou "programação" Substantivo japonês que significa "plano" ou "programação"
- です (desu) - verbo auxiliar que indica a forma educada ou formal da frase
私はあなたにこのプレゼントを差し上げます。
Watashi wa anata ni kono purezento wo sashiageru
Tôi sẽ tặng bạn món quà này.
Tôi sẽ tặng bạn món quà này.
- 私 (watashi) - I - eu
- は (wa) - palavra
- あなた (anata) - pronome pessoal que significa "você" - pronome pessoal que significa "bạn"
- に (ni) - hạt mang ý nghĩa là người nhận hành động, trong trường hợp này là "cho bạn"
- この (kono) - adjetivo demonstrativo que significa "này"
- プレゼント (purezento) - quà
- を (wo) - phân tử chỉ định vật thể trực tiếp của hành động, trong trường hợp này là "món quà"
- 差し上げます (sashiagemasu) - đem
私は彼にプレゼントを渡す予定です。
Watashi wa kare ni purezento o watasu yotei desu
Tôi dự định tặng anh ấy một món quà.
Tôi sẽ tặng anh ấy một món quà.
- 私 - I - eu
- は - palavra
- 彼 - pronome pessoal que significa "ele" pronome pessoal que significa "ele"
- に - phần tử chỉ người nhận hành động, trong trường hợp này là "đối với anh ấy"
- プレゼント - quà
- を - phân tử chỉ định vật thể trực tiếp của hành động, trong trường hợp này là "món quà"
- 渡す - "entregar" được dịch sang tiếng Việt là "giao".
- 予定 - plano
- です - verbo auxiliar que indica a forma educada ou formal da frase
私たちはプレゼントを交換しました。
Watashitachi wa purezento o kōkan shimashita
Chúng tôi trao đổi quà tặng.
Chúng tôi trao đổi món quà.
- 私たちは - "Nós" em japonês é "私たち" (watashitachi).
- プレゼント - プレゼント
- を - Tập t1tulo do objeto em japonês, indica que o presente é o objeto da ação
- 交換 - "Troca" em japonês é 交換 (koukan).
- しました - Forma educada passada do verbo "fazer" em japonês, que indica que a ação já foi concluída: しました (shimashita)
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa プレゼント sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "hiện tại" é "(プレゼント) purezento". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.