Bản dịch và Ý nghĩa của: 免除 - menjyo

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 免除 (menjyo) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: menjyo

Kana: めんじょ

Kiểu: danh từ

L: jlpt-n1

免除

Bản dịch / Ý nghĩa: miễn trừ; miễn tội; phóng điện

Ý nghĩa tiếng Anh: exemption;exoneration;discharge

Giải thích và từ nguyên - (免除) menjyo

免除 là một từ tiếng Nhật có thể được chia thành hai chữ Hán: 免 (men) có nghĩa là "được miễn" hoặc "được thả" và 除 (jo) có nghĩa là "loại bỏ" hoặc "loại trừ". Cùng với nhau, 免除 có nghĩa là "miễn trừ" hoặc "từ bỏ". Nguồn gốc của từ 免除 bắt nguồn từ thời Heian (794-1185), khi hệ thống thuế của chính phủ Nhật Bản dựa trên đất đai. Vào thời điểm đó, các chủ đất phải nộp thuế cho chính phủ, nhưng đôi khi họ được miễn nộp vì nhiều lý do như bệnh tật, tuổi già hoặc nghĩa vụ quân sự. Sự miễn trừ này được gọi là 免除. Ngày nay, từ 免除 được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, chẳng hạn như liên quan đến thuế, phí, tiền phạt và các nghĩa vụ pháp lý. Ví dụ, một chính phủ có thể miễn thuế cho một công ty đang đầu tư vào một lĩnh vực nào đó, hoặc một tòa án có thể miễn tiền phạt cho một người phạm lỗi nhỏ.

Viết tiếng Nhật - (免除) menjyo

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (免除) menjyo:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (免除) menjyo

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

免責; 免除する; 赦免する; 赦免; 免除願い; 免除申請; 免除制度; 免除条件; 免除措置; 免除対象; 免除範囲; 免除期間; 免除手続き; 免除権利; 免除証明書; 免除税金; 免除措置を講じる; 免除措置を受ける; 免除措置を求める.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 免除

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: めんじょ menjyo

Câu ví dụ - (免除) menjyo

Dưới đây là một số câu ví dụ:

免除された負担は大きかったです。

Menjo sareta futan wa ookikatta desu

Gánh nặng được trút bỏ thật lớn lao.

Phí miễn phí là tuyệt vời.

  • 免除された - miễn
  • 負担 - "trọng tải" hoặc "gánh nặng"
  • は - Artigo
  • 大きかった - "lớn" hoặc "rất lớn"
  • です - phần ngữ pháp chỉ ra sự trang trọng của câu

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 免除 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

実現

Kana: じつげん

Romaji: jitsugen

Nghĩa:

Thực hiện; vật chất hóa; hiện thực hóa

協調

Kana: きょうちょう

Romaji: kyouchou

Nghĩa:

sự hợp tác; hòa giải; hòa hợp; giai điệu (thị trường)

願う

Kana: ねがう

Romaji: negau

Nghĩa:

ước; muốn; lời yêu cầu; biện hộ; Chờ đợi; cầu xin

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "miễn trừ; miễn tội; phóng điện" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "miễn trừ; miễn tội; phóng điện" é "(免除) menjyo". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(免除) menjyo", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.