Bản dịch và Ý nghĩa của: 西日 - nishibi

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 西日 (nishibi) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: nishibi

Kana: にしび

Kiểu: danh từ

L: jlpt-n1

西日

Bản dịch / Ý nghĩa: Mặt trời hướng tây

Ý nghĩa tiếng Anh: westering sun

Giải thích và từ nguyên - (西日) nishibi

Từ tiếng Nhật 西日 (nishihi) bao gồm các ký tự 西 (nishi), có nghĩa là "Tây" và 日 (hi), có nghĩa là "mặt trời" hoặc "ngày". Họ cùng nhau tạo thành biểu thức "sol do oeste", trong đó đề cập đến ánh sáng mặt trời chiếu sáng ở phương Tây vào cuối buổi chiều. Ánh sáng này được biết đến là mịn màng và nóng bỏng, và thường được miêu tả trong các bức tranh và hình ảnh của Nhật Bản là một yếu tố thẩm mỹ quan trọng. Từ này cũng có thể được sử dụng một cách ẩn dụ để đề cập đến một cái gì đó sắp kết thúc hoặc sắp biến mất, chẳng hạn như mặt trời lặn trên đường chân trời.

Viết tiếng Nhật - (西日) nishibi

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (西日) nishibi:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (西日) nishibi

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

夕日; 日没; 夕陽

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 西日

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: にしび nishibi

Câu ví dụ - (西日) nishibi

Dưới đây là một số câu ví dụ:

夕暮れ時の西日が美しいです。

Yuugureji no nishibi ga utsukushii desu

Mặt trời lặn ở phía tây rất đẹp trong lúc chạng vạng.

Ngày tây lúc chạng vạng thật đẹp.

  • 夕暮れ時 - momento do entardecer
  • の - Um possibilidade seria: "Um artigo que indica posse ou relação"
  • 西日 - ánh nắng mặt trời chiếu vào phía tây
  • が - hạt cho biết chủ ngữ
  • 美しい - đẹp
  • です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

西日本は美しいです。

Nishi Nihon wa utsukushii desu

Phía tây của Nhật Bản rất đẹp.

Tây Nhật rất đẹp.

  • 西日本 - Oeste do Japão
  • は - Partópico do Documento
  • 美しい - Bonito
  • です - Desu (Ser/estar - verbo de ligação

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 西日 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

欲張り

Kana: よくばり

Romaji: yokubari

Nghĩa:

hám lợi; tham lam; tham lam

面会

Kana: めんかい

Romaji: menkai

Nghĩa:

phỏng vấn

Kana: へん

Romaji: hen

Nghĩa:

biên soạn; phiên bản; bài thơ đã hoàn thành; sách; một phần của cuốn sách

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Mặt trời hướng tây" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Mặt trời hướng tây" é "(西日) nishibi". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(西日) nishibi", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.