Bản dịch và Ý nghĩa của: 調停 - choutei
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 調停 (choutei) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: choutei
Kana: ちょうてい
Kiểu: Thực chất.
L: jlpt-n1
Bản dịch / Ý nghĩa: trọng tài; hòa giải; Hòa giải
Ý nghĩa tiếng Anh: arbitration;conciliation;mediation
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (調停) choutei
調停 (ちょうてい) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "hòa giải" hoặc "trọng tài". Nó bao gồm Kanjis 調 (ちょう), có nghĩa là "điều chỉnh" hoặc "thông thường" và 停 (て), có nghĩa là "dừng" hoặc "ngắt". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý hoặc trong các tình huống mà xung đột hoặc tranh chấp phải được giải quyết. Từ nguyên của từ có từ thời Edo (1603-1868), khi hệ thống hòa giải được thiết lập để giải quyết tranh chấp giữa các nhà giao dịch. Kể từ đó, từ này đã được sử dụng để mô tả quá trình giải quyết xung đột bằng cách can thiệp của một bên thứ ba vô tư.Viết tiếng Nhật - (調停) choutei
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (調停) choutei:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (調停) choutei
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
仲裁; 調整; 調停
Các từ có chứa: 調停
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ちょうてい choutei
Câu ví dụ - (調停) choutei
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 調停 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: Thực chất.
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "trọng tài; hòa giải; Hòa giải" é "(調停) choutei". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.