Trong bài viết này chúng ta sẽ thấy một danh sách các từ tiếng Nhật liên quan đến tình yêu, tình bạn và các mối quan hệ khác nói chung. Có một số lời thú vị để bạn có thể thêm vào vốn từ vựng tiếng Nhật của bạn, tôi hy vọng bạn thích nó.
Chúng tôi cũng khuyên bạn nên đọc các điều khoản khác liên quan đến tình bạn và tình yêu trong tiếng Nhật bên dưới. Chúng tôi đánh giá cao những ý kiến và chia sẻ! Nếu bạn muốn thêm một từ trong các ý kiến, cảm thấy tự do.
- Tình yêu bằng tiếng Nhật - Anh yêu em bằng tiếng Nhật
- Kanji và những lời yêu thương trong tiếng Nhật
- Kokuhaku - Làm thế nào để tỏ tình bằng tiếng Nhật?
- Kazoku - Gia đình bằng tiếng Nhật
Các mối quan hệ, tình yêu và tình bạn bằng tiếng Nhật
Portugues | tiếng Nhật | Romaji |
ôm | 抱きしめる | dakishimeru |
tin tưởng | 信じる | shinjiru |
đáng yêu, yêu | 愛しい | itoshii |
tình cảm | 愛情 | bực mình |
người yêu, bạn gái, người thân yêu | 恋人 | koibito |
tình yêu, như | 好き | suki |
(những) người bạn trên internet | ねっとも | nettomo |
bạn thời thơ ấu | 幼馴染 | osananajimi |
bạn bè | 友達 | tomodachi |
tình yêu bị hủy hoại | 悲恋 | hiren |
tình yêu không được đáp lại | 片思い | kataomoi |
yêu từ cái nhìn đầu tiên | 一目ぼれ | hitomebore |
Tình yêu đam mê | 恋愛 | ở đó |
yêu | 恋 | cá koi |
yêu | 愛 | ở đó |
vui mừng, đập trái tim | ドキドキする | dokidoki suru |
trong tình yêu, lãng mạn hào hứng | きゅんきゅんする | kyunkyun suru |
hôn, hôn (suru) | キス | kisu |
ân cần, dịu dàng | 慈愛 | jiai |
xinh đẹp | きれい | kirei |
xinh đẹp | 美しい | utsukushii |
thư tình yêu | ラブレター | thẳng mông |
thư tình yêu | 恋文 | koibumi |
cặp vợ chồng | 夫婦 | fuufu |
kết hôn | 結婚式 | kekkon shiki |
cuoi | 結婚する | kekkon suru |
Ông chủ | 上司 | joushi |
sẹo, vết thương, bầm tím | 傷 | kizu |
ghen tị, đố kỵ | 嫉妬 | shitto |
ghen tị, đố kỵ | 焼餅 | yakimochi |
bạn cùng lớp | 同級生 | doukyuusei |
đồng nghiệp | 同僚 | douryou |
bạn cùng lớp | 級友 | kyuuyuu |
đồng hành, đối tác | 仲間 | nakama |
đã biết | 知り合い | shiriai |
đau lòng | 失恋 | shitsuren |
tuyên bố, thổ lộ tình cảm | 告白する | kokuhaku suru |
thức tỉnh từ tình yêu | 恋心 | koigokoro |
ly hôn | 離婚 | rikon |
doloroso, sufocante | 切なくなる | setsu Naku naru |
cảm xúc | 感情 | kanjou |
gặp gỡ | デート | deeto |
vợ | 妻/奥さん | tsuma / oku-san |
bị mê hoặc, yêu | 惚れる | horeru |
dễ thương | 可愛い | kawaii |
cô gái xinh đẹp và mát mẻ | 美人 | bijin |
thích rất nhiều, yêu rất nhiều | 大好き | daisuki |
người đàn ông đẹp trai, ngầu | イケメン | ikemen |
Đàn ông | 男性 | khiêu vũ |
homossexualidade | 同性愛 | douseiai |
anh em | 兄弟 | kyoudai |
bị đổ, bị từ chối | 振られる | furareru |
Tuần trăng mật | 新婚旅行 | shinkonryokou |
chồng | 夫/ご主人 | otto / goshujin |
mật ong | ハニー | hanii |
bạn thân | 親友 | bóng |
trí nhớ, suy nghĩ | 想い | Oh |
cô gái (trẻ) | 少女 | shoujo |
cậu bé (trẻ) | 少年 | shounen |
đàn bà | 女性 | josei |
bạn gái | bà ấy | 彼女 | kanojo |
bạn gái | ガールフレンド | gaarufurendo |
bạn trai | anh ta | 彼氏 | kareshi |
bạn trai | ボーイフレンド | booifurendo |
hẹn hò, tham gia, cam kết, việc tham gia | 付き合う | tsukiai |
cô dâu chú rể | 婚約者 | konyakusha |
hôn ước | 婚約 | konyaku |
ghét rất nhiều | 大嫌い | daikirai |
pervertido | 変態 | hentai |
tình yêu đầu tiên | 初恋 | hatukoi |
lời hứa | 約束 | yakusoku |
muốn một ngày, khao khát | 会いたい | aitai |
cục cưng | ダーリン | daarin |
mối quan hệ yêu đương | 恋仲 | koinaka |
lãng mạn | 恋路 | koiji |
đi ra ngoài để tận hưởng, chơi | 遊びに行く | Asobi ni Iku |
bị tổn thương | 傷つく | kizutsuku |
cảm giác | 気持ち | kimochi |
để cảm nhận | 感じる | kanjiru |
sexo, obsceno | エッチ | ecchi |
sexy | 色っぽい | iroppoi |
chưa kết hôn | 独身 | dokushin |
cấp dưới | 部下 | buka |
phản bội, nhảy qua | 裏切る | uragiru |
cựu chiến binh (ngưỡng mộ) | 先輩 | senpai |
ghét, ghét | 嫌い | kirai |