Bạn đang tìm cách chuyển đổi các chữ số Ả Rập sang chữ viết tiếng Nhật, tiếng Trung, tiếng Hàn, tiếng Thái và tiếng La Mã? Sử dụng công cụ chuyển đổi số tiếng Nhật, tiếng Trung và tiếng Hàn trực tuyến của chúng tôi.
Để sử dụng, chỉ cần đặt giá trị cần hỏi và thực hiện chuyển đổi, trí tuệ nhân tạo vẫn có thể giải thích từng chữ tượng hình hoặc số, nó cũng có thể phản hồi bằng ngôn ngữ được chỉ định.
Chúng tôi cũng khuyên bạn nên đọc:
Chuyển đổi số sang chữ tượng hình, Kanji, Hanzi, Hangul
Chỉ cần chọn ngôn ngữ bạn muốn chuyển đổi số sang và nhấp vào nút được chỉ định!
Sự khác biệt giữa số Trung Quốc và Nhật Bản
Hệ thống số của Trung Quốc và Nhật Bản khá giống nhau theo nhiều cách, vì hệ thống số của Nhật Bản bị ảnh hưởng nặng nề bởi hệ thống số của Trung Quốc. Tuy nhiên, có một số khác biệt đáng kể giữa hai hệ thống:
- Nhân vật: Trong khi hệ thống số của Trung Quốc sử dụng các ký tự Trung Quốc để biểu thị các số, thì hệ thống số của Nhật Bản sử dụng các ký tự khác nhau được gọi là kanji. Mặc dù nhiều chữ kanji tương tự như chữ Hán, nhưng có một số khác biệt tinh tế về hình thức và ý nghĩa của chúng.
- Đọc: Mặc dù hầu hết các số của Trung Quốc và Nhật Bản đều đọc giống nhau nhưng vẫn có một số trường hợp ngoại lệ. Ví dụ, số 4 được đọc là “sì” trong tiếng Trung và “shi” trong tiếng Nhật, trong khi số 7 được đọc là “qī” trong tiếng Trung và “shichi” trong tiếng Nhật.
- Điểm: Cách dùng số để đếm đồ vật trong tiếng Trung và tiếng Nhật cũng có một chút khác biệt. Trong tiếng Trung Quốc, các con số thường được sử dụng cùng với một bộ phân loại để đếm các đối tượng, trong khi ở tiếng Nhật, các con số thường được sử dụng một mình để đếm các đối tượng.
- Cách phát âm: Cách phát âm các con số trong tiếng Trung và tiếng Nhật cũng có thể hơi khác nhau do sự khác biệt về cách phát âm giữa hai ngôn ngữ.
Con số | người Trung Quốc | tiếng Nhật |
---|---|---|
1 | 一 | 一 |
2 | 二 | 二 |
3 | 三 | 三 |
4 | 四 | 四 |
5 | 五 | 五 |
6 | 六 | 六 |
7 | 七 | 七 |
8 | 八 | 八 |
9 | 九 | 九 |
10 | 十 | 十 |
100 | 百 | 百 |
1.000 | 千 | 千 |
10.000 | 万 | 一万 |
100.000 | 十万 | 十万 |
1.000.000 | 百万 | 百万 |
10.000.000 | 千万 | 千万 |
100.000.000 | 亿 | 一億 |
Như bạn có thể thấy, hầu hết các số được viết giống nhau bằng tiếng Trung và tiếng Nhật, ngoại trừ một số số lớn hơn như 10.000 và 100.000. Ngoài ra, cách phát âm của các con số có thể hơi khác nhau trong tiếng Trung và tiếng Nhật, nhưng sự khác biệt không lớn bằng sự khác biệt giữa chính các hệ thống số.
Giới thiệu về số Hàn Quốc
Hệ thống số của Hàn Quốc hơi khác so với hệ thống số của Trung Quốc và Nhật Bản, nhưng nó vẫn tương đối dễ học.
Các số tiếng Hàn được viết bằng các ký tự gọi là “hangeul”, là bảng chữ cái tiếng Hàn. Mỗi số được viết dưới dạng một từ riêng biệt và từ cho mỗi số được tạo thành từ một hoặc nhiều ký tự hangeul. Đây là bảng có các số từ 1 đến 10 bằng tiếng Hàn:
Con số | Hangeul |
---|---|
1 | 하나 (hana) |
2 | 둘 (dul) |
3 | 셋 (bộ) |
4 | 넷 (mạng) |
5 | 다섯 (daseot) |
6 | 여섯 (yeoseot) |
7 | 일곱 (ilgop) |
8 | 여덟 (yeodeolb) |
9 | 아홉 (ahop) |
10 | 열 (yeol) |
Như bạn có thể thấy, các số của Hàn Quốc được tạo thành từ một từ Hangeul duy nhất, có thể giúp chúng dễ nhớ hơn các số của Trung Quốc và Nhật Bản. Hơn nữa, cách phát âm các số trong tiếng Hàn tương đối đơn giản, vì mỗi số được phát âm theo cách viết của nó trong Hangeul.
Ngoài các số từ 1 đến 10, có một số từ Hangeul đại diện cho các số lớn hơn. Ví dụ: “백” (baek) có nghĩa là “một trăm”, “천” (cheon) có nghĩa là “một nghìn”, và “만” (man) có nghĩa là “mười nghìn”. Để đại diện cho số lượng lớn hơn, người Hàn Quốc chỉ cần kết hợp những từ này trong các kết hợp khác nhau. Ví dụ: “십만” (shipman) có nghĩa là “một trăm nghìn” và “백만” (baekman) có nghĩa là “một triệu”.
Chúng tôi khuyên bạn nên đọc: Danh sách số Hàn Quốc
Giới thiệu về số tiếng Thái
Các số của Thái Lan được viết bằng một bộ ký tự khác với các ký tự Latinh được sử dụng trong tiếng Anh và tiếng Bồ Đào Nha. Hệ thống số của Thái Lan dựa trên mười số cơ bản, nhưng các từ cho những số này khá dài và phức tạp. Đây là bảng có các số từ 1 đến 10 bằng tiếng Thái:
Con số | viết bằng tiếng Thái |
---|---|
1 | หนึ่ง (nueng) |
2 | สอง (bài hát) |
3 | sam (sam) |
4 | สี่ (si) |
5 | ห้า (ha) |
6 | หก (hok) |
7 | เจ็ด (chet) |
8 | แปด (paet) |
9 | เก้า (kao) |
10 | สิบ (nhấm nháp) |
Như bạn có thể thấy, các từ tiếng Thái cho các số từ 1 đến 10 khá dài và có cách phát âm khác với những gì chúng ta quen dùng trong tiếng Bồ Đào Nha. Để tạo thành các số lớn hơn, tiếng Thái sử dụng một hệ thống tương tự như tiếng Anh, đặt đơn vị trước hàng chục và hàng trăm. Ví dụ, số 42 trong tiếng Thái sẽ là “สี่สิบสอง” (si-sip-song), có nghĩa là “bốn chục và hai”. Để biểu thị những con số thậm chí còn lớn hơn, tiếng Thái sử dụng một hệ thống từ khác, chẳng hạn như “แสน” (saen) cho “một trăm nghìn” và “ล้าน” (lan) cho “triệu”.
Ngoài ra, một điều gây tò mò là trong tiếng Thái, các con số thường được viết khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh mà chúng được sử dụng. Ví dụ, trên bảng giá ở chợ, các con số có thể được viết dưới dạng viết tắt hoặc bằng một ký hiệu đặc biệt. Những khác biệt này có thể làm cho việc viết và đọc số bằng tiếng Thái trở nên phức tạp hơn một chút đối với người nước ngoài không quen thuộc với các quy ước này.