Bản dịch và Ý nghĩa của: 見舞 - mimai
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 見舞 (mimai) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: mimai
Kana: みまい
Kiểu: thực chất
L: jlpt-n3, jlpt-n1
Bản dịch / Ý nghĩa: cuộc điều tra; bày tỏ sự cảm thông; bày tỏ sự quan tâm
Ý nghĩa tiếng Anh: enquiry;expression of sympathy;expression of concern
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (見舞) mimai
Từ tiếng Nhật 見舞 (みまい) bao gồm kanjis (み) có nghĩa là "xem" và 舞 (まい) có nghĩa là "nhảy". Cùng nhau, những kanjis này hình thành ý nghĩa của "thăm" hoặc "chào hỏi". Từ này được sử dụng để chỉ một chuyến thăm đến một người bị bệnh hoặc gặp rắc rối, với mục đích cung cấp sự thoải mái và hỗ trợ. Từ nguyên của từ có từ thời kỳ Heian (794-1185), khi việc thực hành đến thăm bệnh tật hoặc khó khăn là phổ biến tại Tòa án Hoàng gia. Từ 見舞 thường được sử dụng trong các biểu thức như 見舞いに行く行く (đi thăm ai đó) hoặc 見舞いを受ける受ける (nhận lần truy cập).Viết tiếng Nhật - (見舞) mimai
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (見舞) mimai:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (見舞) mimai
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
お見舞い; お見舞い申し上げる; 慰問; 探望; 見舞いに行く; お見舞いに行く; お見舞いに伺う; 慰問に行く; 慰問に伺う; 探望に行く; 探望に伺う
Các từ có chứa: 見舞
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Kana: みまう
Romaji: mimau
Nghĩa:
hỏi sau (sức khỏe); thăm nom
Các từ có cách phát âm giống nhau: みまい mimai
Câu ví dụ - (見舞) mimai
Dưới đây là một số câu ví dụ:
彼女に見舞いを送りました。
Kanojo ni mimai o okurimashita
Tôi đã gửi cho cô ấy một chuyến thăm.
Tôi đã gửi một chuyến viếng thăm cô ấy.
- 彼女 - "namorada"
- に - hạt chỉ mục tiêu của hành động ("đến" bạn gái)
- 見舞い - "thăm" hoặc "quà thăm"
- を - hạt chỉ định tân vật trực tiếp của hành động (gửi "buổi thăm" hoặc "quà thăm" cho bạn gái)
- 送りました - "enviou"
彼女は病気の友人を見舞うために病院に行きました。
Kanojo wa byouki no yuujin wo mimau tame ni byouin ni ikimashita
Cô đến bệnh viện thăm một người bạn bị ốm.
Cô đến bệnh viện để thăm người bạn bị ốm của mình.
- 彼女 (kanojo) - ela
- は (wa) - Título do tópico
- 病気 (byouki) - bệnh
- の (no) - hạt sở hữu
- 友人 (yuujin) - bạn bè
- を (wo) - Título do objeto direto
- 見舞う (mimau) - thăm (ai đó đang ốm)
- ために (tameni) - cho
- 病院 (byouin) - bệnh viện
- に (ni) - Título de localização
- 行きました (ikimashita) - đi (quá khứ của động từ đi)
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 見舞 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: thực chất
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "cuộc điều tra; bày tỏ sự cảm thông; bày tỏ sự quan tâm" é "(見舞) mimai". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.