Bản dịch và Ý nghĩa của: 誤差 - gosa

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 誤差 (gosa) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: gosa

Kana: ごさ

Kiểu: Thực chất.

L: jlpt-n1

誤差

Bản dịch / Ý nghĩa: lỗi

Ý nghĩa tiếng Anh: error

Giải thích và từ nguyên - (誤差) gosa

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "lỗi" hoặc "sự khác biệt". Nó bao gồm các ký tự 誤 (GO), có nghĩa là "lỗi" hoặc "sai lầm" và 差 (sa), có nghĩa là "sự khác biệt" hoặc "chênh lệch". Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh toán học và khoa học để chỉ sự khác biệt giữa các giá trị đo và giá trị dự kiến ​​hoặc giữa các bộ dữ liệu khác nhau. Từ nguyên của từ có từ thời Edo (1603-1868), khi toán học và khoa học phương Tây bắt đầu được giới thiệu ở Nhật Bản. Từ này được tạo ra từ sự kết hợp của các ký tự Trung Quốc đại diện cho các khái niệm về "lỗi" và "sự khác biệt", thích nghi với cách phát âm của Nhật Bản.

Viết tiếng Nhật - (誤差) gosa

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (誤差) gosa:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (誤差) gosa

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

誤差; 誤差値; 誤差量; 誤差率

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 誤差

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ごさ gosa

Câu ví dụ - (誤差) gosa

Dưới đây là một số câu ví dụ:

誤差は許容範囲内です。

Gosa wa kyoyou han'i nai desu

Lỗi nằm trong dung sai.

  • 誤差 - lỗi
  • は - Título do tópico
  • 許容範囲 - ngưỡng khoảng cách
  • 内 - bên trong
  • です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 誤差 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

論争

Kana: ろんそう

Romaji: ronsou

Nghĩa:

tranh cãi; tranh luận

聴講

Kana: ちょうこう

Romaji: choukou

Nghĩa:

Tần suất của các bài giảng; kiểm toán

囁く

Kana: ささやく

Romaji: sasayaku

Nghĩa:

thì thầm; để thì thầm

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "lỗi" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "lỗi" é "(誤差) gosa". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(誤差) gosa", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.