Bản dịch và Ý nghĩa của: 票 - hyou
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 票 (hyou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: hyou
Kana: ひょう
Kiểu: danh từ
L: jlpt-n1
Bản dịch / Ý nghĩa: nhãn; biểu quyết; vé; tín hiệu
Ý nghĩa tiếng Anh: label;ballot;ticket;sign
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (票) hyou
Từ tiếng Nhật 票 (Hyou) bao gồm các ký tự, có nghĩa là "vé" hoặc "vé". Nhân vật đầu tiên được cấu tạo từ các gốc 示 (có nghĩa là "hiển thị" hoặc "chỉ ra") và 票 (có nghĩa là "vé" hoặc "vé"). Cùng nhau, những người cấp tiến này tạo thành ý tưởng "hiển thị một vé". Từ 票 thường được sử dụng để chỉ vé giao thông công cộng, vé sự kiện hoặc phiếu bầu trong các cuộc bầu cử.Viết tiếng Nhật - (票) hyou
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (票) hyou:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (票) hyou
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
券; チケット; チケ; チッケ; チッケト; チッケツ
Các từ có chứa: 票
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Kana: とうひょう
Romaji: touhyou
Nghĩa:
Bỏ phiếu; tìm kiếm
Các từ có cách phát âm giống nhau: ひょう hyou
Câu ví dụ - (票) hyou
Dưới đây là một số câu ví dụ:
過半数の票を獲得することが勝利の条件です。
Kahansū no hyō o kakutoku suru koto ga shōri no jōken desu
Giành được nhiều phiếu bầu nhất là điều kiện chiến thắng.
- 過半数 - significa "maioria" em japonês.
- の - Artigo
- 票 - "votos" em japonês é "投票"
- を - Thành phần chỉ định vị trí của câu.
- 獲得する - 動詞 que significa "obter" ou "conquistar" em japonês.
- ことが - partícula que indica que o verbo anterior é o sujeito da frase.
- 勝利 - significa "vitória" em japonês.
- の - Artigo
- 条件 - isso significa "condição" em japonês.
- です - 動詞 "です" を日本語に翻訳すると、文が現在形で肯定形であることを示します。
この票は大切です。
Kono hyō wa taisetsu desu
Cuộc bỏ phiếu này là quan trọng.
Cuộc bỏ phiếu này là quan trọng.
- この - tức là "đây" hoặc "đây này"
- 票 - từ danh từ có nghĩa là "phiếu bầu" hoặc "điều tra cử tri"
- は - Tópico
- 大切 - "Importante"
- です - verbo ser/estar na forma educada e formal --> verbo ser/estar na forma educada e formal
投票は民主主義の基本です。
Touhyou wa minshu shugi no kihon desu
Bầu cử là nền tảng cho nền dân chủ.
Bầu cử là nền tảng của dân chủ.
- 投票 (touhyou) - voto
- は (wa) - Título do tópico
- 民主主義 (minshu shugi) - democracia
- の (no) - hạt sở hữu
- 基本 (kihon) - cơ sở, nền tảng
- です (desu) - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 票 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "nhãn; biểu quyết; vé; tín hiệu" é "(票) hyou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.