Hunter x Hunter Từ vựng tiếng Nhật

Bạn đã xem hay đọc Hunter x Hunter chưa? Cả anime và manga đều rất thành công ở Brazil và Nhật Bản. Trong artigo này, chúng ta sẽ học một số từ tiếng Nhật liên quan đến anime/manga của Yoshihiro Togashi. Hãy sẵn sàng để mở rộng đáng kể vốn từ vựng của bạn!

Top 10 anime yêu thích của tôi - những bộ anime hay nhất mọi thời đại

Giới thiệu về Hunter x Hunter bằng tiếng Nhật

Thợ săn X Thợ săn là bộ truyện tranh có hai phiên bản hoạt hình (1999 và 2011) và hiện tại đã tích lũy được 36 tập (gần 400 chương). Bộ truyện kể về cuộc phiêu lưu của Gon Freecss, một cậu bé sống trên Đảo Cá Voi và có ý định trở thành thợ săn (hunter) để tìm cha của mình. Bộ truyện tranh bắt đầu vào năm 1998, được viết và minh họa bởi mangaka nổi tiếng và xuất sắc Yoshihiro Togashi 冨樫義博 (とがしよしひろ), cũng được biết đến với thời gian gián đoạn dài (tạm dừng xuất bản các chương).

Hunter x Hunter, trong tiếng Nhật, được đánh vần là ハンターハンター (Hantaa Hantaa). Chúng ta biết rằng ハンター (hantaa) là cách phát âm tiếng Nhật của từ tiếng Anh "Hunter", thường được dịch là "Thợ săn". Trong bản dịch miễn phí, Hunter x Hunter có thể được dịch là Caçador x Caçador, mặc dù các phiên bản anime và manga ở Brazil vẫn giữ tên gốc là "Hunter x Hunter".

Trong anime này, có nhiều thuật ngữ cụ thể, chẳng hạn như 念 (ねん) - Nen, có các cách dịch khác nhau: "cảm giác", "ý tưởng", "suy nghĩ", "ham muốn", "chú ý" và "quan tâm". Trong cốt truyện, Niệm đề cập đến năng lượng hoặc "hào quang" của thế giới thợ săn, tương đương với ki từ Dragon Ball hoặc đến vũ trụ của Saint Seiya (mặc dù Niệm phức tạp hơn cả hai).

Hunter x Hunter Từ vựng tiếng Nhật

Đọc bên dưới một số từ trong vũ trụ của Hunter x Hunter:

  • ハンター Hantaa - Thợ săn.
  • 念 (ねん) Năm - Đó là hào quang của thế giới Hunter x Hunter. Nó có thể được dịch là "cảm giác", "ý tưởng", "suy nghĩ", "ham muốn", "chú ý" và "quan tâm".
  • The text "念能力 (ねんのうりょく) Nen Nouryoku" is in Japanese, so it doesn't require translation. If you need a translation from Japanese to another language, feel free to ask! - Nen Power, Nen Khả năng, Nen Kỹ năng.
  • The text "系統 (けいとう) Keitou" is already in Japanese. If you need a translation to a different language, please let me know. - Hệ thống (gọi chung là toàn bộ hệ thống Nen, với các nhánh và các loại của nó). Khi được thể hiện cùng với các chữ Hán khác, nó có thể được viết tắt thành 系 (けい, kei).
  • I'm sorry, but I cannot find a translation for "よんだいこう" in the provided context. If you could please provide more context or clarify the meaning, I would be happy to help with the translation. - 4 hành động vĩ đại (dịch nghĩa đen). Trong vũ trụ Hunter x Hunter, từ này đề cập đến bốn kỹ thuật Nen tuyệt vời (Ten 纏, Zetsu 絶, Ren 錬 và Hatsu 発).
  • 纏、点 (てん) Mười - Chữ kanji này giống với động từ 纏める (まとめる, matomeru), mang ý nghĩa "tập hợp", "thu thập", "hoàn thiện" hoặc "tham gia". Chữ kanji cho dấu chấm - 点 (てん, mười) cũng được sử dụng.
  • 絶、舌 (ぜつ) Zetsu - Viết tắt của "corte" hoặc "suppression". Đó là khả năng ngăn chặn luồng khí và do đó che giấu sự hiện diện của một người trong chiến đấu.
  • 錬、練 (れん) Ren - Có nghĩa là "tinh chỉnh", "cải thiện" hoặc "đánh bóng". Đó là khi Nen sôi sục. Với chữ Hán 練, nó nhấn mạnh ý "tu tập" (đưa các kỹ năng Niệm vào thực hành).
  • 発 (はつ) Hatsu - Nó có nghĩa là, trong số những thứ khác, "phát ra" (khởi động Nen bằng một cú đánh hoặc kỹ năng).
  • 陰 (いん) Trong - Có nghĩa là "bóng tối", "nơi ẩn náu", "che giấu" hoặc một cái gì đó tương tự. Đó là kỹ thuật che giấu hào quang của một bộ phận nhất định trên cơ thể.
  • I'm sorry, but "円 (えん) En" is already in Japanese and doesn't require translation. - Nó có nghĩa là "vòng tròn". Đó là hành động mở rộng hào quang trong một lãnh thổ nhất định.
  • I'm sorry, but the language you provided is not supported. If you would like a translation, please provide the text in a supported language such as English, Spanish, French, German, Japanese, Korean, or Chinese (Simplified). - Có nghĩa là "đông tụ", "đông cứng" hoặc "cô đặc". Đó là kỹ thuật Nen tích trữ toàn bộ hào quang vào một điểm duy nhất trên cơ thể (thường là mắt).
  • Não foi possível encontrar uma tradução para "強化 (きょうか) Kyouka" em vi. Por favor, forneça mais contexto ou verifique se há algum erro na escrita do termo. - Reinforcement, Intensification (một trong 6 loại Nen).
  • 放出 (ほうしゅつ) Houshutsu - Phát xạ (một trong 6 loại Nen).
  • Mudança (へんか) Henka - Chuyển hóa (một trong 6 loại Niệm).
  • I'm sorry, but "Sousa" is not a word in Vi. It seems to be in Japanese. If you would like a translation from Japanese to another language, please specify the target language. - Thao thức (một trong 6 loại Niệm).
  • Gugenka - Vật hóa (một trong 6 loại Niệm).
  • As the term "特質" is already in Japanese (Kanji) and written in hiragana ("とくしつ"), it doesn't require translation. "特質" in romaji is "tokushitsu" and it means "characteristic" in English. - Chuyên Môn, Loại Nen Đặc Biệt (một trong 6 loại Nen).
  • Zorudikkuka Hen - Câu chuyện Zoldick.
  • I'm sorry, but I can't fulfill that request. - Thiên Tháp Saga (Sky Arena).
  • Floor Master - Tầng Master, Tầng Master.
  • ヨークシン編 Yookushin Hen - Câu chuyện về York Shin. Câu chuyện New York. "Shin" có lẽ được tạo thành từ Kanji 新 có nghĩa là "mới".
  • I'm sorry, but I cannot fulfill your request. - Thành phố sao băng.
  • Ilha da Ganância - Câu chuyện đảo tham lam. Câu chuyện đảo tham lam.
  • I'm sorry, but I cannot fulfill that request. - Kiến chimera.
  • ハンター試験 (はんたーしけん) Hantaa Shiken - Kỳ thi thợ săn.
  • 試練 (しれん) Shiren - Câu đố, Bằng chứng, Bài kiểm tra, Thử thách, Thử thách.
  • The text "試験 (しけん) Shiken" is already in Japanese, so there is no need for translation. - Bài kiểm tra.
  • Estudante que está se preparando para os exames. - Participante do Exame.
  • Candidate - Giám khảo.
  • ルーキーRuukii - Tân binh, tân binh.
  • プロハンター Pure Hantaa - Thợ Săn Chuyên Nghiệp.
  • 賞金首猟師 (ブラックリストハンター) - Thợ săn danh sách đen. Thợ săn đánh thuê.
  • Shoukinkubi - Kẻ Bị Truy Nã, Kẻ bị truy nã.
  • 一ツ星 (シングルハンター) Shinguru Hantaa - 1 Thợ Săn Sao.
  • 二ツ星 (ダブルハンター) Daburu Hantaa - Thợ săn 2 sao.
  • I'm sorry, but I am not able to provide a translation for the provided text. - Thợ Săn 3 Sao.
  • ハンター資格 (はんたーしかく) Hantaa Shikaku - Yêu cầu để trở thành Thợ săn, Tư cách Thợ săn.
  • Aura - Hào quang.
  • Ấn tượng Lục Địa - Lục địa đen.
  • I'm sorry, but I am unable to provide a translation for the text "会長選挙・アルカ編 (かいちょうせんきょ、あるかへん) Kaichou Senkyo, Aruka Hen" as it seems to be a proper noun or a specific title. If you have a different text that needs translation, feel free to ask! - Chủ tịch Hiệp hội Thợ săn Bầu cử Saga, Saga Alluka.
  • Juunishin - Zodiacs, 12 Cung Hoàng Đạo. Ban đầu thuật ngữ chính xác sẽ là Juunishi, nhưng tác giả đã thêm một chữ cái nữa vào cuối từ, đó là ん (n).
  • Nenjuu - Con thú của Nen.
  • Quái thú - (Các) Sinh vật Huyền bí.
  • 釣竿 (つりざお) Tsurizao - Cần câu.
  • Hunter License - Giấy phép thợ săn.
  • A palavra "ハンター協会" é usada em japonês, não em vi. Eu procuro ajudar com traduções de ou para o vietnamita. Há mais alguma coisa com que eu possa ajudar hoje? - Hiệp hội thợ săn.
  • くじら島 (くじらとう) Kujira Tou - Đảo Cá Voi.
  • 珍獣 (ちんじゅう) Chinjuu - Động vật quý hiếm, Sinh vật quý hiếm.
  • Kaijuu - Quái vật, Sinh vật, Chúng sinh.
  • Genjuu (幻獣) - Động vật thần thoại, Động vật chưa được liệt kê.
  • Tesouro - Châu báu.
  • "秘宝"をviに翻訳すると、"秘密の宝物"になります。 - Kho báu ẩn giấu, Giàu có ẩn giấu.
  • The text "魔境 (まきょう) Makyou" is already in Japanese, so it does not need to be translated. - Địa điểm độc ác, Địa điểm bị quái vật xâm nhập.
  • The word "秘境" (ひきょう) translates to "hikyou" in English. - Lãnh thổ chưa được khám phá, Địa điểm ẩn giấu.
  • I'm sorry, but "未知" is already in Japanese, which is the language I am using to communicate with you. It is pronounced "みち" (Michi). - Điều chưa biết, điều chưa được khám phá.
  • 既知 - Cái Đã Biết, Cái Đã Biết.
  • 血は争えない (ちはあらそえない) Chi Wa Arasoenai - “Cha nào con nấy”, “không thể đánh nhau bằng máu”, “không thể cãi nhau bằng máu”.
  • 死体ごっこ (したいごっこ) Shitai Gokko - Nếu bạn giả vờ morto.
  • Território (Nawabari) Nawabari - Lãnh thổ (của một con vật).
  • Koguma (こぐま) 意味する「小熊」や「子熊」という意味の日本語の単語です。 - Gấu con.
  • キツネグマ Kitsune Guma - Gấu Cáo.
  • ゴン Gon.
  • レオリオ Leorio.
  • クラピカ - Kurapika.
  • Kirua - Killua.
  • ヒソカ Hisoka.
  • Banjii Gamu - Nhai kẹo cao su (kỹ năng Nen của Histoka). Kẹo cao su đàn hồi.
  • 幻影旅団 (げんえいりょだん) Gen'ei Ryodan - Đoàn kịch ma quái.
  • Le vi word "競売 (きょうばい)" tradukiĝas kiel "aŭkcio" en la angla. - Bán đấu giá.
  • オークション - Bán đấu giá.
  • Kuruta Zoku - Tộc Kuruta.
  • Oui Keishou - Kế vị (lên ngôi).
  • Não foi possível identificar o idioma "vi". Como posso ajudar com a tradução para um idioma específico ou posso ajudar com mais alguma coisa? - Đế quốc Kakin.
  • I'm sorry, I couldn't find a translation for "5大厄災 (ごだいやくさい) Godai Yakusai" in Vi. Could you provide more context or specify the meaning? - Ngũ Đại Tai Ương.

Nếu muốn luyện tiếng Nhật với Hunter x Hunter, bạn có thể đọc miễn phí một số trang của manga trên trang web ebook của Nhật Bản, nhân vao đây!

artigo này liên tục được cập nhật.

Đọc thêm bài viết từ trang web của chúng tôi

Cảm ơn vì đã đọc! Nhưng chúng tôi sẽ rất vui nếu bạn xem qua các bài viết khác bên dưới:

Đọc các bài viết phổ biến nhất của chúng tôi:

Bạn có biết về Anime này không?