Bản dịch và Ý nghĩa của: 結び - musubi

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 結び (musubi) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: musubi

Kana: むすび

Kiểu: danh từ

L: jlpt-n1

結び

Bản dịch / Ý nghĩa: Cuối cùng; Phần kết luận; đoàn kết

Ý nghĩa tiếng Anh: ending;conclusion;union

Giải thích và từ nguyên - (結び) musubi

Từ tiếng Nhật 結び (musubi) bao gồm các ký tự (musu) và び (bi). Nhân vật đầu tiên có nghĩa là "cà vạt" hoặc "chặt chẽ" trong khi phần thứ hai là một hậu tố biểu thị hành động hoặc kết quả. Do đó, nó có thể được dịch là "cà vạt" hoặc "buộc một cái gì đó" và cũng có thể đề cập đến kết quả của hành động này, chẳng hạn như nút thắt hoặc liên kết. Từ này thường được sử dụng trong các mối quan hệ liên quan đến các mối quan hệ, chẳng hạn như hôn nhân hoặc tình bạn, trong đó hành động "ngứa ran" tượng trưng cho sự kết hợp giữa hai người. Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng trong các bối cảnh trừu tượng hơn, chẳng hạn như "hợp nhất" hoặc "kết nối" các ý tưởng hoặc khái niệm.

Viết tiếng Nhật - (結び) musubi

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (結び) musubi:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (結び) musubi

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

結合; 結び目; 結び付ける; 結び付く; 結び目を作る; 結び付けること; 結びつくこと; 結び目を解く; 結び目をほどく; 結び目を緩める; 結び目を引き締める; 結び目を結ぶ; 結び目を編む; 結び目を作ること; 結び目を解くこと; 結び目をほどくこと; 結び目を緩めること; 結び目を引き締める

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 結び

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

結び付き

Kana: むすびつき

Romaji: musubitsuki

Nghĩa:

conexão; relação

結び付く

Kana: むすびつく

Romaji: musubitsuku

Nghĩa:

được kết nối hoặc liên quan; thống nhất

結び付ける

Kana: むすびつける

Romaji: musubitsukeru

Nghĩa:

kết hợp; họp lại; để buộc; xô

Các từ có cách phát âm giống nhau: むすび musubi

Câu ví dụ - (結び) musubi

Dưới đây là một số câu ví dụ:

二つの人を結び付ける力は愛です。

Futatsu no hito wo musubi tsukeru chikara wa ai desu

Sức mạnh kết nối hai người chính là tình yêu.

  • 二つの人を結び付ける力 - força que une duas pessoas
  • は - partíTulo que indica o tema da frase
  • 愛 - yêu
  • です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

二人の心は結び付く。

Futari no kokoro wa musubi tsuku

Trái tim của hai người hợp nhất.

Hai trái tim gắn liền với nhau.

  • 二人 - "Duas pessoas" em vietnamita: "Hai người"
  • の - Título de posse em japonês
  • 心 - "Trái tim" trong tiếng Nhật
  • は - Filme de tópico em japonês
  • 結び付く - "Unir-se": ketsugō suru "Conectar-se": tsunagu

私たちは強い結び付きを持っています。

Watashitachi wa tsuyoi musubitsuki o motteimasu

Chúng tôi có một trái phiếu mạnh mẽ.

Chúng tôi có một sự ràng buộc mạnh mẽ.

  • 私たちは - pronome pessoal "nós" - pronome nhân.
  • 強い - adjetivo "forte"
  • 結び付き - substantivo "ligação, conexão"
  • を - Título do objeto direto
  • 持っています - verbo "ter, possuir" no presente

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 結び sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

昼間

Kana: ちゅうかん

Romaji: chuukan

Nghĩa:

ngày; trong suốt ngày

為替

Kana: かわせ

Romaji: kawase

Nghĩa:

trật tự tiền; Thay thế

扇子

Kana: せんす

Romaji: sensu

Nghĩa:

quạt gấp

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Cuối cùng; Phần kết luận; đoàn kết" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Cuối cùng; Phần kết luận; đoàn kết" é "(結び) musubi". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(結び) musubi", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.