Bản dịch và Ý nghĩa của: 保つ - tamotsu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 保つ (tamotsu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: tamotsu

Kana: たもつ

Kiểu: Thực chất.

L: jlpt-n1

保つ

Bản dịch / Ý nghĩa: để duy trì; bảo quản; để duy trì; giữ lại; để duy trì; ủng hộ; để duy trì; cuối cùng; hỗ trợ; giữ kỹ (thức ăn); hao mòn

Ý nghĩa tiếng Anh: to keep;to preserve;to hold;to retain;to maintain;to support;to sustain;to last;to endure;to keep well (food);to wear well;to be durable

Giải thích và từ nguyên - (保つ) tamotsu

保つ (tamotsu) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "giữ", "bảo tồn" hoặc "bảo tồn". Nó bao gồm chữ kanji 保, có nghĩa là "bảo vệ" hoặc "giữ" và つ, là hậu tố biểu thị hành động liên tục. Từ tamotsu có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, chẳng hạn như duy trì truyền thống, bảo tồn mối quan hệ hoặc bảo tồn đồ vật. Nó là một từ phổ biến trong tiếng Nhật và thường được sử dụng trong cuộc trò chuyện hàng ngày.

Viết tiếng Nhật - (保つ) tamotsu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (保つ) tamotsu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (保つ) tamotsu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

維持する; 維持; 維新する; 維新; 維持保つ; 維持続ける; 保ち続ける; 保つこと; 保つようにする; 保つために; 保つことができる; 保つことが必要; 保つことが大切; 保つことが望ましい; 保つことが重要; 保つことが可能; 保つことが容易; 保つことが困難; 保つことが必須; 保つことが不可欠; 保つことが要件; 保つことが条件; 保つことが基本; 保つことが原

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 保つ

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: たもつ tamotsu

Câu ví dụ - (保つ) tamotsu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

この列車は正確な軌道を保っています。

Kono ressha wa seikaku na kidō o tamotte imasu

Đoàn tàu này đang duy trì một quỹ đạo chính xác.

Đoàn tàu này duy trì một quỹ đạo chính xác.

  • この - tức là "đây" hoặc "đây này"
  • 列車 - tàu hoả
  • は - Tópico
  • 正確な - adjetivo que significa "preciso" ou "exato"
  • 軌道 - danh từ có nghĩa là "quỹ đạo" hoặc "đường bay"
  • を - Objeto Direto
  • 保っています - duy trì

原形を保つことが大切です。

Genkei wo tamotsu koto ga taisetsu desu

Điều quan trọng là duy trì hình thức ban đầu.

  • 原形 - danh từ có nghĩa là "hình thức gốc"
  • を - Título do objeto direto
  • 保つ - động từ có nghĩa là "duy trì"
  • こと - danh từ chỉ một hành động hoặc sự kiện trừu tượng
  • が - Título do assunto
  • 大切 - importante
  • です - verbo de ligação que indica uma afirmação educada

均衡を保つことが大切です。

Kinkou wo tamotsu koto ga taisetsu desu

Điều quan trọng là phải duy trì sự cân bằng.

  • 均衡 (kinkou) - THĂNG BẰNG
  • を (wo) - Título do objeto
  • 保つ (tamotsu) - manter
  • こと (koto) - substantivo nominalizador
  • が (ga) - Título do assunto
  • 大切 (taisetsu) - quan trọng
  • です (desu) - verbo ser/estar na forma educada

水平を保つことが大切です。

Suhei wo tamotsu koto ga taisetsu desu

Điều quan trọng là duy trì chiều ngang.

Điều quan trọng là giữ cho nó nằm ngang.

  • 水平 - ngang
  • を - hạt làm cho hiện tượng xảy ra
  • 保つ - duy trì
  • こと - thành phần hoặc ý tưởng
  • が - artigo indicando o sujeito de uma frase
  • 大切 - important
  • です - partícula de cortesia

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 保つ sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

Kana: てら

Romaji: tera

Nghĩa:

ngôi đền

隔たる

Kana: へだたる

Romaji: hedataru

Nghĩa:

ở xa

業者

Kana: ぎょうしゃ

Romaji: gyousha

Nghĩa:

negociante;comerciante

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "để duy trì; bảo quản; để duy trì; giữ lại; để duy trì; ủng hộ; để duy trì; cuối cùng; hỗ trợ; giữ kỹ (thức ăn); hao mòn" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "để duy trì; bảo quản; để duy trì; giữ lại; để duy trì; ủng hộ; để duy trì; cuối cùng; hỗ trợ; giữ kỹ (thức ăn); hao mòn" é "(保つ) tamotsu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(保つ) tamotsu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.