Bản dịch và Ý nghĩa của: 型 - kata
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 型 (kata) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: kata
Kana: かた
Kiểu: danh từ
L: jlpt-n3
Bản dịch / Ý nghĩa: khuôn; người mẫu; phong cách; hình thức; loại dữ liệu
Ý nghĩa tiếng Anh: mold;model;style;shape;data-type
Definição: Định nghĩa: Um estilo ou forma que as coisas têm.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (型) kata
Từ tiếng Nhật "" "(kata) bao gồm các ký tự" "" (katachi) và "" "(Chuu). "" Có nghĩa là "hình thức" hoặc "ngoại hình" trong khi "" có nghĩa là "trung tâm" hoặc "một nửa". Cùng nhau, các ký tự này tạo thành từ "", có thể được dịch là "dạng trung tâm" hoặc "mô hình". Trong tiếng Nhật, "" "được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như võ thuật, nơi nó đề cập đến một tập hợp các phong trào được xác định trước mà các học viên phải học và thực hiện chính xác. Nó cũng được sử dụng trong nghệ thuật truyền thống của Nhật Bản như gốm và chữ viết tay để chỉ một khuôn mẫu hoặc mô hình để theo dõi. Ngoài ra, "" "cũng có thể được sử dụng trong các bối cảnh trừu tượng hơn, chẳng hạn như các biểu thức như" 型はまる "(Kata ni Hamaru), có nghĩa là" phù hợp với khuôn "hoặc" phù hợp với một mẫu ". Nói tóm lại, từ tiếng Nhật "型" (kata) đề cập đến một mô hình, hình thức hoặc mô hình được theo dõi hoặc bắt chước, và được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau, từ võ thuật đến nghệ thuật truyền thống và các biểu thức trừu tượng.Viết tiếng Nhật - (型) kata
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (型) kata:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (型) kata
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
形態; 模様; パターン; フォルム; シルエット; デザイン
Các từ có chứa: 型
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Kana: もけい
Romaji: mokei
Nghĩa:
Người mẫu; Giả; Chế nhạo
Kana: てんけい
Romaji: tenkei
Nghĩa:
kiểu; tiêu chuẩn; nguyên mẫu
Các từ có cách phát âm giống nhau: かた kata
Câu ví dụ - (型) kata
Dưới đây là một số câu ví dụ:
カットした髪型が素敵ですね。
Katto shita kamigata ga suteki desu ne
Kiểu tóc cắt là tuyệt vời.
- カットした - cortado
- 髪型 - penteado de cabelo
- が - Título do assunto
- 素敵 - bonito/encantador
- です - verbo ser/estar (formal) -> động từ "ser" / "estar" (chính thức)
- ね - Título de confirmação/afirmação
この模型はとても精密に作られています。
Kono mokei wa totemo seimitsu ni tsukurareteimasu
Mô hình này được thực hiện rất chính xác.
- この - khẳng định "này"
- 模型 - danh từ "mẫu"
- は - Título do tópico
- とても - rất
- 精密 - tính từ "chính xác"
- に - Alvo
- 作られています - động từ bị động "đã làm"
この型はとても綺麗ですね。
Kono kata wa totemo kirei desu ne
Loại này rất đẹp.
- この - tức là "đây" hoặc "đây này"
- 型 - danh từ có nghĩa là "mẫu", "loại" hoặc "dạng"
- は - "Um subtítulo que indica que o substantivo anterior é o tema da frase"
- とても - muito
- 綺麗 - tính từ có nghĩa là "đẹp", "sạch sẽ" hoặc "đẹp"
- です - verbo "ser" na forma educada e formal động từ "là" ở hình thức lịch sự và trang trọng
- ね - phần tử cuối cùng cho biết người nói đang tìm kiếm sự xác nhận hoặc đồng tình từ người nghe
彼女は華奢な体型をしています。
Kanojo wa kyasha na taikei o shiteimasu
Cô ấy có một cơ thể mảnh khảnh.
Cô ấy có một con số tinh tế.
- 彼女 - ela
- は - Título do tópico
- 華奢な - sensível
- 体型 - thân hình
- を - Título do objeto direto
- しています - có- một
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 型 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "khuôn; người mẫu; phong cách; hình thức; loại dữ liệu" é "(型) kata". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.