Ở Hàn Quốc đang là mấy giờ? Giờ Hàn Quốc

Bạn đã từng tự hỏi bây giờ là mấy giờ ở Hàn Quốc chưa? Có thể bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến du lịch đến Seoul hoặc đơn giản chỉ là tò mò về múi giờ của Hàn Quốc. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá về múi giờ của Hàn Quốc, những đặc điểm độc đáo và các sự kiện thú vị.

Cũng đáng kể và đề cử bài viết trước của chúng tôi đề cập đặc biệt đến giờ Nhật Bản. Chúng tôi đề xuất đọc bài viết có tiêu đề là: Làm thế nào nhiều giờ ở Nhật Bản? Hiểu giờ Nhật Bản

KST (Korea Standard Time)

Giờ chính thức tại Hàn Quốc được gọi là KST, viết tắt của Korea Standard Time, trong tiếng Hàn được gọi là 한국 표준시 (Hangook Pyojunsi). Múi giờ của Hàn Quốc là UTC / GMT +9, có nghĩa là nhanh hơn 12 giờ so với Brasil (UTC -3).

Là đáng chú ý rằng Hàn Quốc, cũng giống như Nhật Bản, không thi hành giờ mùa hè. Do đó, sự khác biệt về múi giờ duy trì không đổi qua các tháng trong năm. Nếu ở Brasil là 3 giờ chiều, thì ở Hàn Quốc sẽ là 3 giờ sáng hôm sau.

Ngoài Nhật Bản, Hàn Quốc chia sẻ múi giờ với Indonesia và một số khu vực của Nga, như Yakutsk. Ví dụ, mặt trời mọc tại Seoul vào khoảng 5:30 sáng, trong khi mặt trời lặn vào khoảng 19:30, thay đổi tùy theo mùa trong năm.

Phải xin lỗi và giải thích lý do.

Giờ ở Hàn Quốc - Sự khác biệt và điều thú vị

Tương tự như ở Nhật Bản, Hàn Quốc cũng thực hiện việc vượt quá 24:00 giờ trong một số trường hợp. Ở Hàn Quốc, điều này thường xảy ra trong các chương trình truyền hình, giờ làm việc và thậm chí cả trong các phương tiện giao thông công cộng, giúp dễ dàng hiểu rằng các hoạt động vẫn diễn ra qua đêm mà không cần thay đổi ngày.

Đồng hồ 12 giờ trong cuộc sống hàng ngàyMặc dù hệ thống chính thức là 24 giờ, trong cuộc sống hàng ngày, người Hàn Quốc thường sử dụng hệ thống 12 giờ, đặc biệt là trong các cuộc trò chuyện không chính thức. Họ phân biệt buổi sáng và buổi chiều bằng cách sử dụng "오전" (trước khi trưa) và "오후" (sau khi trưa).

Ảnh hưởng lịch sử đối với việc đo thời gianTrong thời kỳ bị ảnh hưởng của Trung Quốc, Hàn Quốc đã áp dụng hệ thống cung chiếu để đếm giờ, đó là một phản ánh của văn hóa và triết học chung với Trung Quốc. Hệ thống cổ điển này chia ngày và đêm thành 12 khoảng thời gian, mỗi khoảng được đặt tên theo cung Hoàng đạo Trung Quốc.

Ý nghĩa Văn hóa của GiờMột số giờ có ý nghĩa văn hóa ở Hàn Quốc. Ví dụ, 4 giờ 44 phút sáng hoặc chiều thường bị tránh, vì số "bốn" được liên kết với cái chết trong văn hóa Hàn Quốc.

Giờ mùa hèHàn Quốc đã thử nghiệm áp dụng giờ mùa hè từ năm 1948 đến năm 1951 và lại từ năm 1987 đến năm 1988, nhưng kể từ đó, họ không áp dụng thay đổi giờ nữa, giữ nguyên một múi giờ tiêu chuẩn trong suốt cả năm.

Sử điện và đồng hồ ở Hàn Quốc

Ở Hàn Quốc tiền hiện đại, thời gian được đo đếm một cách khác biệt so với các quy ước phương Tây. Hệ thống truyền thống của Hàn Quốc sử dụng bát quái Hàn Quốc để chia ngày và đêm thành 12 giai đoạn mỗi giai đoạn. Hệ thống này được gọi là "시경제" (Sikyeongje), trong đó thời lượng của mỗi chu kỳ thay đổi tuỷ theo mùa trong năm, vì chúng được tính toán dựa trên lượng ánh sáng mặt trời.

Trước khi hiện đại hóa, Hàn Quốc tuân theo một hệ thống thời gian truyền thống, trong đó mỗi khu vực có cách tính thời gian riêng dựa trên mặt trời. Khi chấp nhận múi giờ chuẩn, Hàn Quốc đơn giản hóa việc đo lường thời gian trên toàn quốc, đặc biệt sau sự mở rộng của hệ thống đường sắt.

Đồng hồ được giới thiệu vào Hàn Quốc vào thế kỷ XVII, nhưng chỉ khi bị ảnh hưởng bởi Nhật Bản thời kỳ đó, Hàn Quốc mới chấp nhận múi giờ hiện tại. Trước đó, Hàn Quốc chỉ sử dụng đồng hồ nước và đồng hồ mặt trời, phản ánh một cách truyền thống đo thời gian.

Đồng hồ nước và đồng hồ mặt trời

Người Hàn Quốc sử dụng đồng hồ nước được gọi là "물시계" (Mulsigye), phổ biến ở châu Á, để đo thời gian thông qua dòng nước. Những thiết bị này rất phức tạp và quan trọng để đếm giờ ở cung điện và các đền đài. Chiếc đồng hồ nước nổi tiếng nhất của Hàn Quốc, Jagyeongnu, được phát minh vào thế kỷ XV và được coi là một trong những chiếc đồng hồ nước tiên tiến nhất thời đại của nó.

Ngoài đồng hồ nước, đồng hồ mặt trời được gọi là "해시계" (Haesigye) cũng được sử dụng để đo thời gian trong ngày, đặc biệt là ở các địa điểm công cộng và đền chùa.

Mấy giờ rồi ở Hàn Quốc? Giờ Hàn Quốc

Ảnh hưởng của nước ngoài và hiện đại hóa

Trong thời kỳ Joseon, đặc biệt là vào những thế kỷ cuối, Hàn Quốc bắt đầu tiếp xúc với các công nghệ phương Tây, bao gồm cả đồng hồ cơ. Sự ảnh hưởng nước ngoài này đã đẩy nhanh quá trình hiện đại hóa hệ thống đo thời gian trong nước.

Cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, Hàn Quốc bắt đầu áp dụng hệ thống thời gian mặt trời 24 giờ, phù hợp hơn với các quy ước quốc tế. Phong trào này là một phần của các cải cách hiện đại hóa và Tây phương hóa.

Tiêu chuẩn múi giờ

Việc chuẩn hóa múi giờ tại Hàn Quốc đã diễn ra trong thời kỳ đế quốc Nhật Bản chiếm đóng vào đầu thế kỷ 20, khi Hàn Quốc đã được thống nhất dưới múi giờ GMT+9, giống với của Nhật Bản. Sự thay đổi này đã được duy trì sau khi độc lập và vẫn là tiêu chuẩn cho đến ngày nay.

Câu chuyện về thời gian và đồng hồ ở Hàn Quốc là một minh chứng của sự thay đổi xã hội, văn hóa và công nghệ của đất nước. Từ các phương pháp truyền thống đo lường thời gian đến việc áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế, hệ thống thời gian của Hàn Quốc phản ánh lịch sử phong phú và quá trình hiện đại hóa của Hàn Quốc.

Bài viết vẫn còn ở giữa đường, nhưng chúng tôi đã khuyến nghị đọc thêm:

Làm thế nào để nói thời điểm bằng tiếng Hàn?

Tiếng Hàn có hai hệ thống số, một bản địa (숫자) và một hệ thống kết hợp Trung-Hàn (한자). Để nói giờ, thường sử dụng hệ thống kết hợp Trung-Hàn. Ví dụ, "ba giờ" được dịch là "세 시" (se shi), trong đó "세" (se) là ba trong hệ thống kết hợp Trung-Hàn.

Để nói giờ, bạn sử dụng số kèm theo "시" (shi), có nghĩa là giờ. Đối với phút, số có thể đứng trước "분" (bun). Ví dụ, "3:15" sẽ là "세 시 십오 분" (se shi ship-o bun).

Giai đoạn của ngàyHàn Quốc cũng sử dụng các thuật ngữ "오전" (ojeon) cho a.m. (trước trưa) và "오후" (ohu) cho p.m. (sau trưa). Do đó, "9:00 a.m." sẽ là "오전 아홉 시" (ojeon ahop shi). Nửa đêm được gọi là "자정" (jajeong), và buổi trưa được gọi là "정오" (jeong-o).

Để nói "quarto de hora", như trong câu "quarto para as três" hoặc "ba giờ mười lăm", người Hàn nói "삼시 십오분" (samsi ship-obun) cho 3:15 hoặc "삼시 사십오분" (samsi saship-obun) cho 2:45, tương ứng. Khi nhắc đến một giờ cụ thể, như "vào lúc ba giờ", chỉ cần nói "세 시" (se shi).

Sự chênh lệch múi giờ giữa Hàn Quốc và phần còn lại của thế giới.

Hàn Quốc có cùng múi giờ với Nhật Bản, Indonesia, Đông Timor và Yakutsk (Nga). Hàn Quốc nhanh hơn Trung Quốc 1 giờ và nhanh hơn Úc 2 giờ.

Danh sách dưới đây hiển thị sự chênh lệch múi giờ của Hàn Quốc và các thành phố và quốc gia chính trên thế giới:

  • Bulgaria (-7 giờ)
  • Croatia (-8 giờ)
  • Cộng hòa Séc (-8 giờ)
  • Đan Mạch (-8 giờ)
  • Anh (-9 giờ)
  • Pháp (-8 giờ)
  • Đức (-8 giờ)
  • Hy Lạp (-7 giờ)
  • Hà Lan (-8 giờ)
  • Ý (-8 giờ)
  • Latvia (-7 giờ)
  • Bồ Đào Nha (-9 giờ)
  • Nga (-6 giờ)
  • Tây Ban Nha (-8 giờ)
  • Thụy Điển (-8 giờ)
  • Thụy Sĩ (-8 giờ)
  • Ukraine (-7 giờ)
  • Accra (-9 giờ)
  • Angola (-8 giờ)
  • Argentina (-12 giờ)
  • Auckland (+4 giờ)
  • Bắc Kinh (-1 giờ)
  • Cairo (-7 giờ)
  • Costa Rica (-15 giờ)
  • Dallas (-15 giờ)
  • Doha (-6 giờ)
  • Dublin (-9 giờ)
  • Djibouti (-6 giờ)
  • Esfahan (-5,30 giờ)
  • Ghana (-9 giờ)
  • Hà Nội (-2 giờ)
  • Hồng Kông (-1 giờ)
  • Iran (-5,30 giờ)
  • Ireland (-9 giờ)
  • Jakarta (-2 giờ)
  • Johannesburg (-7 giờ)
  • Hàn Quốc (0)
  • Kyiv (-7 giờ)
  • Las Vegas (-17 giờ)
  • Lome (-9 giờ)
  • Los Angeles (-17 giờ)
  • Luanda (-8 giờ)
  • Madrid (-8 giờ)
  • Malaysia (-1 giờ)
  • Mexico (-15 giờ)
  • Montreal (-14 giờ)
  • Moscow (-6 giờ)
  • New Delhi (-3: 30 giờ)
  • New York (-14 giờ)
  • Thành phố Oklahoma (-15 giờ)
  • Orlando (-14 giờ)
  • Ottawa (-14 giờ)
  • Paraguay (-12 giờ)
  • Philadelphia (-14 giờ)
  • Cảng Tây Ban Nha (-13 giờ)
  • Reykjavik (-9 giờ)
  • Rio de Janeiro (-11 giờ)
  • Ả Rập Xê Út (-6 giờ)
  • Seoul (0)
  • Thượng Hải (-1 giờ)
  • Singapore (-1 giờ)
  • Sydney (+2 giờ)
  • Tbilisi (-5 giờ)
  • Tehran (-5,30 giờ)
  • Thái Lan (-2 giờ)
  • Toronto (-14 giờ)
  • Tunisia (-8 giờ)
  • Vương quốc Anh (-9 giờ)
  • Vancouver (-17 giờ)
  • Vladivostok (+1 giờ)
  • Wellington (+4 giờ)
  • Winnipeg (-15 giờ)
  • Yamousoukro (-9 giờ)

Đọc thêm bài viết từ trang web của chúng tôi

Cảm ơn vì đã đọc! Nhưng chúng tôi sẽ rất vui nếu bạn xem qua các bài viết khác bên dưới:

Đọc các bài viết phổ biến nhất của chúng tôi:

Bạn có biết về Anime này không?