7 cách nói về cái chết trong tiếng Nhật

[ADS] Quảng cáo

Hãy sẵn sàng đi sâu vào thế giới hấp dẫn và đôi khi đen tối của ngôn ngữ Nhật Bản khi chúng ta khám phá những cách khác nhau để nói “cái chết”. Trong bài viết này, chúng ta sẽ thảo luận về các từ và cách diễn đạt khác nhau được sử dụng để mô tả cái chết và ý nghĩa văn hóa của chúng.

Với vô số từ ngữ và cách diễn đạt phong phú, tiếng Nhật đưa ra vô số cách để mô tả và thảo luận về cái chết, từ những thuật ngữ thơ mộng và tượng trưng đến những mô tả trực tiếp và thực tế hơn. Sẵn sàng để tăng vốn từ vựng tiếng Nhật của bạn?

Chúng tôi cũng khuyên bạn nên đọc:

Ý nghĩa của Shi [死] – Cái chết trong tiếng Nhật

Từ cơ bản và đơn giản nhất cho “cái chết” trong tiếng Nhật là 死 (し, Shi). Từ đơn giản nhưng mạnh mẽ này có trọng lượng đáng kể và được sử dụng trong nhiều tình huống, từ các cuộc trò chuyện hàng ngày đến bối cảnh trang trọng.

“Shi” cũng xuất hiện trong nhiều cách diễn đạt và kết hợp từ khác nhau, chẳng hạn như 死亡 (しぼう, Shibō) cho “cái chết” hoặc “cái chết” và 死んでしまう (しんでしまう, Shinde shimau) cho “chết” hoặc “ qua đời”.

Chữ kanji 死 là sự kết hợp của các ký tự 歹 (がつへん, gatsuhen), có nghĩa là "cái chết" và 匕 (ひ, chào), một từ tượng hình đại diện cho một người đang cúi đầu. Họ cùng nhau truyền đạt khái niệm về cái chết như một sự chuyển đổi hoặc chuyển đổi.

Chúng tôi khuyên bạn nên đọc: Sanpaku Eyes - Mê tín, Chết chóc và Ý nghĩa

Tiêu điểm có chọn lọc của bó hoa trên bia mộ gần người đàn ông ôm người phụ nữ

[逝去] Seikyo – Cái chết đáng kính

Từ 逝去 (せいきょ, Seikyo) là một cách nói khác của từ “cái chết” trong tiếng Nhật, nhưng với hàm ý tôn trọng và tôn kính hơn. “Seikyo” thường được sử dụng khi đề cập đến cái chết của những người quan trọng hoặc được kính trọng, chẳng hạn như các nhà lãnh đạo và nhân vật của công chúng, nêu bật sự ngưỡng mộ và tôn trọng mà xã hội dành cho họ.

“Seikyo” bao gồm chữ kanji 逝 (せい, Sei), có nghĩa là “khởi hành” hoặc “ra đi”, và 去 (きょ, Kyo), có nghĩa là “khởi hành” hoặc “chết”. Họ cùng nhau truyền đạt ý tưởng rằng cái chết là sự rời bỏ thế giới của người sống một cách tôn trọng và danh dự.

[枯れる] Kareru – Cái chết nơi hoang dã

Một từ thú vị khác liên quan đến cái chết trong tiếng Nhật là 枯れる (かれる, Kareru), có nghĩa là “chết” hoặc “héo đi” trong ngữ cảnh của cây cối. “Kareru” thường được sử dụng trong thơ ca và văn học để mô tả thời gian trôi qua và sự biến đổi của cuộc sống và thiên nhiên.

Chữ kanji 枯 (かれ, Kare) bao gồm các ký tự 木 (き, Ki), có nghĩa là "cây" hoặc "gỗ" và 歹 (がつへん, gatsuhen), như đã đề cập trước đó, có nghĩa là "cái chết" . Họ cùng nhau minh họa cái chết trong tự nhiên, giống như khi một cái cây mất đi sự sống và khô héo. Hình ảnh thơ tượng trưng này gợi lên sự trôi qua của thời gian và sự vô thường của cuộc đời.

cây chết cô đơn

[亡くなる] Nakunaru – Cái chết bí ẩn

Từ 亡くなる (なくなる, Nakunaru) là một cách khác để diễn đạt “cái chết” trong tiếng Nhật, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hơn và trong hội thoại hàng ngày. “Nakunaru” là cách ám chỉ cái chết nhẹ nhàng và gián tiếp hơn, thường được dùng để tránh từ “Shi” trực tiếp và nặng nề hơn.

Chữ kanji 亡 (な, Na) có nghĩa là "biến mất" hoặc "mất". Kết hợp với なる (く, naru), biểu thị sự thay đổi trạng thái, “Nakunaru” truyền đạt ý tưởng rằng ai đó hoặc thứ gì đó đã biến mất hoặc biến mất, thay vì trực tiếp đề cập đến cái chết.

Kodokushi – cái chết cô đơn ở Nhật Bản

[殺す] Korosu – Hành động giết chóc

Từ 殺す (ころす, Korosu) là một động từ tiếng Nhật có nghĩa là "giết" hoặc "giết người". Không giống như những từ khác đã đề cập trước đó, “Korosu” không chỉ đề cập đến khái niệm cái chết mà còn ám chỉ một hành động có chủ ý và trực tiếp dẫn đến cái chết của một người. “Korosu” thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như tội phạm, xung đột và truyện hư cấu.

Chữ kanji 殺 (ころ, Koro) được tạo thành từ hai ký tự: 歹 (がつへん, gatsuhen), viết tắt của "cái chết" và 朱 (しゅ, Shu), có nghĩa là "màu đỏ" hoặc "mực đỏ". Họ cùng nhau tượng trưng cho ý tưởng về cái chết bạo lực hoặc đẫm máu, liên quan đến hành động cố ý lấy đi mạng sống của ai đó.

“Korosu” cũng xuất hiện trong nhiều cách diễn đạt và kết hợp từ khác nhau, chẳng hạn như 自殺 (じさつ, Jisatsu) nghĩa là “tự sát” và 殺人 (さつじん, Satsujin) nghĩa là “giết người”. Những biến thể này làm nổi bật các khía cạnh và bối cảnh khác nhau liên quan đến hành động giết chóc và chính cái chết.

Với việc đưa vào “Korosu”, giờ đây chúng ta có một bức tranh toàn cảnh hơn về nhiều cách tiếp cận cái chết trong tiếng Nhật, từ những khái niệm chung đến những hành động cụ thể và có chủ ý. Điều này minh họa sự phức tạp của ngôn ngữ và khả năng diễn đạt nhiều loại cảm xúc, tình huống và ý nghĩa liên quan đến chủ đề phổ quát này.

7 cách nói về cái chết trong tiếng Nhật

[寿命] – Jumyō – Cái chết tự nhiên

寿命 (じゅみょう, Jumyō) là một từ tiếng Nhật dùng để chỉ tuổi thọ hoặc tuổi thọ tự nhiên của một người. Mặc dù nó không có nghĩa trực tiếp là "cái chết", nhưng nó ám chỉ sự kết thúc của cuộc đời do các nguyên nhân tự nhiên như tuổi tác hoặc bệnh tật không bạo lực.

[突然死] – Totsuzenshi – Đột tử trong tiếng Nhật

突然死 (とつぜんし, Totsuzenshi) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "đột tử". Từ này mô tả cái chết xảy ra bất ngờ và không báo trước, thường là do các nguyên nhân tự nhiên như đau tim hoặc đột quỵ.

Các từ khác liên quan đến cái chết trong tiếng Nhật

Cuối cùng, chúng tôi sẽ để lại cho bạn một danh sách các từ liên quan đến cái chết hoặc giết chóc trong tiếng Nhật:

  • 葬儀 (そうぎ, Sōgi) – Tang lễ
  • 葬式 (そうしき, Sōshiki) – lễ an táng
  • 墓 (はか, Haka) – Mộ
  • 墓地 (ぼち, Bochi) – Nghĩa trang
  • 遺体 (いたい, Itai) – Xác chết (thay thế cho 死体)
  • 遺灰 (いかい, Ikai) – Tro tàn (sau khi hỏa táng)
  • 遺族 (いぞく, Izoku) – tang quyến
  • 弔う (とむらう, Tomurau) – Than thở, bày tỏ sự chia buồn
  • 喪 (も, Mo) – Nỗi buồn
  • 葬列 (そうれつ, Sōretsu) – đám tang
  • 霊柩車 (れいきゅうしゃ, Reikyūsha) – xe tang
  • 火葬 (かそう, Kasō) – hỏa táng
  • 冥土 (めいど, Meido) – thế giới của người chết, thế giới ngầm
  • 生死 (せいし, Seishi) – Sự sống và cái chết
  • 死神 (しにがみ, Shinigami) – Thần chết, thần chết
  • 亡骸 (ながらえ, Nagarae) – hài cốt
  • 菩提 (ぼだい, Bodai) – Giác ngộ tâm linh, giải thoát khỏi vòng sinh tử (quan niệm nhà Phật)
  • 鎮魂 (ちんこん, Chinkon) – Yên nghỉ linh hồn, yên nghỉ vĩnh hằng
  • 遺言 (いげん, Igen) – di chúc, lời nói cuối cùng
  • 墓参り (はかまいり, Hakamairi) – thăm mộ ai đó
  • 悼む (いたむ, Itamu) – Thương tiếc, cảm thấy mất mát của một ai đó
  • 輪廻 (りんね, Rinne) – Luân hồi sinh tử luân hồi (quan niệm nhà Phật)
  • 死を迎える (しをむかえる, Shi o mukaeru) – Gặp chết thì chết
  • 遺品 (いひん, Ihin) – Đồ đạc của người quá cố, vật kỷ niệm

Chia sẻ bài viết này: