Hãy sẵn sàng cho một hành trình hấp dẫn vào thế giới ngôn ngữ Nhật Bản khi chúng ta khám phá cách nói “Mặt trời” và “Mặt trăng” và một số sự thật thú vị thú vị xung quanh những từ đó.
Bạn sẽ ngạc nhiên về cách những thuật ngữ này được sử dụng để mô tả ngày và tháng, cộng với những điều kỳ quặc khác khiến ngôn ngữ tiếng Nhật trở nên thú vị và vui nhộn! Chúng ta sẽ cùng nhau dấn thân vào cuộc phiêu lưu này chứ?
Chúng tôi cũng khuyên bạn nên đọc:
- Ngày, tháng và năm trong tiếng Nhật
- Tên các hành tinh bằng tiếng Nhật
- Danh sách phim hoạt hình khoa học viễn tưởng khoa học viễn tưởng + TOP 10 - Suki Desu
Cách nói mặt trời trong tiếng Nhật
Đầu tiên chúng ta sẽ xem xét các từ tiếng Nhật cho mặt trời. Sau đó, chúng tôi sẽ di chuyển vào ánh trăng của đêm. Có hai cách nói mặt trời chính trong tiếng Nhật, hi [日] và taiyou [太陽].
Chữ kanji 日 đại diện cho Mặt trời và bắt nguồn từ chữ viết cổ của Trung Quốc. Hình thức ban đầu của ký tự là một hình ảnh đại diện cho Mặt trời, hiển thị một vòng tròn có một chấm ở giữa. Theo thời gian, biểu tượng này được đơn giản hóa và phát triển thành chữ Hán hiện tại.
Lời “Xin chào” đơn giản và mạnh mẽ
Mặt trời, ngôi sao thắp sáng các ngày của chúng ta và cung cấp năng lượng quan trọng cho hành tinh của chúng ta, được gọi là 日 (ひ, Hi) trong tiếng Nhật. Từ đơn giản nhưng mạnh mẽ này mang trong mình một di sản văn hóa và lịch sử phong phú. Thật thú vị, “Hi” cũng được dùng để chỉ “ngày” trong tiếng Nhật, phản ánh tầm quan trọng của Mặt trời trong cuộc sống hàng ngày.
Các biểu thức như 今日 (きょう, Kyō) và 明日 (あした, Ashita) lần lượt có nghĩa là “hôm nay” và “ngày mai”, và là những ví dụ về vai trò trung tâm của Mặt trời trong việc đo thời gian.
Taiyō: Ngôi sao trung tâm
Một cách khác để nói “Mặt trời” trong tiếng Nhật là 太陽 (たいよう, Taiyō). “Taiyō” đặc biệt đề cập đến ngôi sao trung tâm của hệ mặt trời của chúng ta và nhấn mạnh vai trò khoa học của Mặt trời như một nguồn ánh sáng và nhiệt. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng và học thuật hơn, cho thấy tính linh hoạt của ngôn ngữ Nhật Bản.
Mặt trời trong văn hóa Nhật Bản
Mặt trời đóng một vai trò quan trọng trong văn hóa Nhật Bản. Một ví dụ về điều này là thuật ngữ “Land of the Rising Sun”, đại diện cho Nhật Bản. Quốc kỳ, được gọi là 日の丸 (ひのまる, Hinomaru), có một đĩa màu đỏ tượng trưng cho Mặt trời. Những yếu tố này cho thấy Mặt trời thấm vào bản sắc và lịch sử của Nhật Bản như thế nào.
Những cách khác để nói mặt trời trong tiếng Nhật
- 日輪 (にちりん, Nichirin) – Đĩa mặt trời
- 日光 (にっこう, Nikkō) – Ánh nắng mặt trời
- 陽 (よう, Yō) – Mặt trời (dùng kết hợp với các từ khác)
- 天日 (あまひ, Amahi) – Mặt trời (được sử dụng trong ngữ cảnh thơ ca hoặc văn học)
- 日暮れ (ひぐれ, Higure) – Hoàng hôn
- 日の出 (ひので, Hinode) – Mặt trời mọc
Cách nói mặt trăng trong tiếng Nhật
Mặt trăng trong tiếng Nhật là 月 (つき, Tsuki). Một từ cổ xưa và thơ mộng đã được sử dụng trong văn học, nghệ thuật và âm nhạc Nhật Bản trong nhiều thế kỷ.
Hình thức ban đầu của ký tự này là một biểu tượng tượng hình của Mặt trăng, minh họa cho hình lưỡi liềm của Mặt trăng. Theo thời gian, biểu tượng được đơn giản hóa và phát triển thành chữ Hán hiện tại.
Thơ của Tsuki
Mặt trăng là một yếu tố biểu tượng quan trọng trong văn hóa Nhật Bản, thường gắn liền với vẻ đẹp, sự chiêm nghiệm, bí ẩn và sự biến đổi. Tsuki là một từ thơ ca được sử dụng để mô tả vẻ đẹp và bí ẩn của Mặt trăng.
Giống như Mặt trời ảnh hưởng đến số ngày, Mặt trăng đóng vai trò chính trong việc xác định các tháng. Chữ tượng hình “月” được dùng để chỉ “tháng” trong tiếng Nhật (cách đọc gatsu hoặc cử chỉ), nhấn mạnh tầm quan trọng của chu kỳ mặt trăng trong việc tổ chức thời gian.
Lịch âm đã được sử dụng ở Nhật Bản từ thời cổ đại và từ 月曜日 (げつようび, Getsuyōbi), có nghĩa là "Thứ Hai", được dịch theo nghĩa đen là "ngày mặt trăng".
Gekkou: Ánh trăng
Từ 月光 (げっこう, Gekkō) là một cách khác để chỉ Mặt trăng trong tiếng Nhật, nghĩa đen là "ánh trăng". Từ này nắm bắt được bản chất của ánh sáng mềm mại, thanh tao của Mặt trăng, truyền tải cảm giác về vẻ đẹp và sự mê hoặc.
Ảnh hưởng của Mặt trăng đối với Văn hóa và Truyền thống Nhật Bản
Lúa hiện diện mạnh mẽ trong văn hóa và truyền thống Nhật Bản. Các lễ hội như 月見 (つきみ, Tsukimi), hay “Tiệc mặt trăng”, kỷ niệm Trăng tròn và Trăng lưỡi liềm của mùa thu, mọi người thưởng thức vẻ đẹp của mặt trăng và dâng những nắm cơm gọi là 月餅 (つきび, Tsukibi) cho các vị thần. các vị thần.
Hơn nữa, mặt trăng là một chủ đề thường xuyên trong thơ ca và nghệ thuật Nhật Bản, chẳng hạn như các bức tranh haikus và ukiyo-e nổi tiếng.
Những cách khác để nói Mặt trăng trong tiếng Nhật
- 月明かり (つきあかり, Tsukiakari) – Ánh trăng
- 月夜 (つきよ, Tsukiyo) – Đêm trăng
- 弓月 (ゆづき, Yuzuki) – Trăng lưỡi liềm (nghĩa đen là “Mặt trăng hình vòng cung”)
- 満月 (まんげつ, Mangetsu) – Trăng tròn
- 新月 (しんげつ, Shingetsu) – Trăng non
- 月齢 (げつれい, Getsurei) – Age of the Moon (chu kỳ mặt trăng)