Khám phá thế giới cá hấp dẫn bằng tiếng Nhật

Bạn có biết tên các loại cá trong tiếng Nhật không? Tìm cách để tăng vốn từ vựng của bạn với ngôn ngữ? Tôi đề nghị chúng ta khám phá thế giới cá hấp dẫn bằng tiếng Nhật?

Nhật Bản là một quốc gia được bao quanh bởi nước với một lịch sử và văn hóa phong phú gắn liền với đại dương. Với chế độ ăn dựa trên hải sản, người Nhật đã phát triển vốn từ vựng phong phú và đa dạng liên quan đến cá.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá những cách khác nhau để đề cập đến cá trong tiếng Nhật, thảo luận về một số loại cá phổ biến nhất và cuối cùng cung cấp một danh sách đầy đủ các từ liên quan đến cá, được sắp xếp theo danh mục. Hãy cùng chúng tôi hòa mình vào thế giới thủy sinh hấp dẫn này!

Chúng tôi cũng khuyên bạn nên đọc:

Cá Koi – những sự thật và truyền thuyết thú vị về cá chép Nhật Bản

Cách nói Cá trong tiếng Nhật

Người Nhật thường có nhiều cách khác nhau để chỉ một vật, hãy xem bên dưới một số từ có thể dùng để chỉ cá trong tiếng Nhật:

魚 (さかな, Sakana) - Cá

Từ phổ biến nhất cho "cá" trong tiếng Nhật là 魚 (さかな, Sakana). Từ này được sử dụng để chỉ cá nói chung và một loài cá cụ thể, tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Chữ 魚 được cấu tạo bởi bộ thủy (氵) ở bên trái và bộ phận bên phải (与) tượng trưng cho con cá cụp đuôi xuống. Sự kết hợp này cho thấy ý nghĩa của "cá" là một sinh vật sống dưới nước.

魚類 (ぎょるい, Gyorui) - Song Ngư (số nhiều)

Khi đề cập đến cá như một nhóm, chúng ta có thể sử dụng từ 魚類 (ぎょるい, Gyorui), có nghĩa là “cá” theo nghĩa số nhiều. Từ này rất hữu ích khi nói về nhiều loài cá hoặc về cá nói chung.

Những cách khác để nói cá

Hải sản Nó có nghĩa đen là "phước lành của biển" và được dùng để chỉ hải sản, bao gồm cá, động vật có vỏ và các động vật biển ăn được khác.

水生動物 (すいせいどうぶつ, Suisei dōbutsu) – Nó đề cập đến động vật thủy sinh nói chung, bao gồm cả cá, nhưng cũng bao gồm các sinh vật sống khác sống dưới nước, chẳng hạn như động vật lưỡng cư, động vật giáp xác và động vật thân mềm.

魚介類 (ぎょかいるい, Gyokairui) - Đề cập đến hải sản nói chung, bao gồm cá, động vật giáp xác và động vật thân mềm.

海産物 (かいさんぶつ, Kaisanbutsu) - Đề cập đến các sản phẩm biển, có thể bao gồm cá và hải sản khác, cũng như rong biển và các nguồn tài nguyên biển khác.

魚屋 (さかなや, Sakana-ya) - Nó có nghĩa là "chợ cá" hoặc "người bán cá", nơi bán cá và các loại hải sản khác.

trường cá

Từ vựng tiếng Nhật về cung Song Ngư

Bây giờ hãy xem một số từ tiếng Nhật liên quan đến cá:

Các bộ phận của cá:

  • 魚の頭 (さかなのあたま, Sakana no atama) - đầu cá
  • 鱗 (うろこ, Uroko) - Quy mô
  • 背鰭 (せびれ, Sebire) - vây lưng
  • 腹鰭 (ふくびれ, Fukubire) - vây ngực
  • 尾鰭 (おびれ, Obire) - vây đuôi

Cá ở các giai đoạn sinh trưởng khác nhau:

  • 幼魚 (ようぎょ, Yōgyo) - cá non hay cá non
  • 稚魚 (ちぎょ, Chigyo) - Cá chưa trưởng thành hoặc chưa trưởng thành
  • 成魚 (せいぎょ, Seigyo) - cá trưởng thành

Các loài cá cụ thể:

  • 鯖 (さば, Saba) - Cá thu
  • 鰹 (かつお, Katsuo) - Xinh đẹp
  • 鯵 (あじ, Aji) - cá thu ngựa
  • 鰈 (かれい, Karei) - Duy Nhất
  • 鰯 (いわし, Iwashi) - loại cá mồi

Các từ khác liên quan đến cá:

  • 水族館 (すいぞくかん, Suizokukan) - Bể nuôi cá
  • 漁業 (ぎょぎょう, Gyogyo) - Indústria pesqueira
  • 漁師 (りょうし, Ryōshi) - Ngư dân
  • 魚市場 (うおいちば, Uoichiba) - chợ cá
Cá Koi – những sự thật và truyền thuyết thú vị về cá chép Nhật Bản

Các loại và loài cá trong tiếng Nhật

Các loại cá:

  • 骨魚類 (こつぎょるい, Kotsugyorui) - cá xương
  • 軟骨魚類 (なんこつぎょるい, Nankotsugyorui) - cá sụn
  • 熱帯魚 (ねったいぎょ, Nettai-gyo) - cá nhiệt đới
  • 淡水魚 (たんすいぎょ, Tansui-gyo) - cá nước ngọt
  • 海水魚 (かいすいぎょ, Kaisui-gyo) - cá biển
  • 飛び魚類 (とびぎょるい, Tobigyorui) - cá bay
  • 深海魚 (しんかいぎょ, Shinkaigyo) - cá biển sâu
  • 外来魚 (がいらいぎょ, Gairaigyo) - Cá ngoại lai hoặc cá xâm lấn

Loài cá:

  • 鮭 (さけ, Sake) - Cá hồi
  • 鯛 (たい, Tai) - cá hồng
  • 鰤 (ぶり, Buri) - Coi chưng
  • 鯖 (さば, Saba) - Cá thu
  • 鰹 (かつお, Katsuo) - Xinh đẹp
  • 鯵 (あじ, Aji) - cá thu ngựa
  • 鰈 (かれい, Karei) - Duy Nhất
  • 鰯 (いわし, Iwashi) - loại cá mồi
  • 鰺 (あじ, Aji) - bói cá
  • 鱸 (すずき, Suzuki) - cá vược
  • 鮪 (まぐろ, Maguro) - Cá ngừ
  • 鮎 (あゆ, Ayu) - cá ngọt
  • 鰻 (うなぎ, Unagi) - Cá chình
  • 鱚 (きす, Kisu) - tẩy trắng
  • 鯖 (さば, Saba) - Cá thu
  • 鰊 (にしん, Nishin) - cá trích
  • 鯔 (ぼら, Bora) - cá đối
  • 鮫 (さめ, Same) - Cá mập
  • 鱶 (ふか, Fuka) - Tubarão-da-groelândia
  • 鯱 (しゃち, Shachi) - cá kình
  • 鰐 (わに, Wani) - cá sấu biển
  • 鮟鱇 (あんこう, Ankou) - hiếp dâm cá
  • 魟 (ひらまさ, Hiramasa) - cá vàng
  • 鯨 (くじら, Kujira) - Cá voi
  • 鰆 (さわら, Sawara) - Peixe-espanhol
  • 鯰 (なまず, Namazu) - Cá da trơn
  • 真鯛 (まだい, Madai) - cá hồng Nhật Bản
  • 鰤 (ぶり, Buri) - dây giày nhật bản
  • 鮃 (ひらめ, Hirame) - cá bống
  • 鱚 (きす, Kisu) - cá tuyết
  • 鯖 (さば, Saba) - Cá thu
  • 鮟鱇 (あんこう, Ankou) - hiếp dâm cá
  • 鯰 (なまず, Namazu) - Cá da trơn
  • 鰰 (はたはた, Hatahata) - cá cát Nhật
  • 鯰 (なまず, Namazu) - Cá da trơn
  • 鰡 (ぼら, Bora) - cá đối xám
  • 鰍 (どじょう, Dojou) - chạch
  • 鱒 (ます, Masu) - cá hồi
  • 鯉 (こい, Koi) - Cá chép
  • 鰌 (どじょう, Dojou) - chạch

Các loài thủy sinh khác:

  • 貝 (かい, Kai) - nhuyễn thể
  • 海老 (えび, Ebi) - Con tôm
  • 蟹 (かに, Kani) - Caranguejo
  • イカ (いか, Ika) - Mực ống
  • タコ (たこ, Tako) - Polvo
  • クラゲ (くらげ, Kurage) - Con sứa
  • マンボウ (まんぼう, Manbou) - cá thái dương
  • ネンブツダイ (ねんぶつだい, Nenbutsudai) - cá vẹt
  • ダツ (だつ, Datsu) - cá sư tử
  • ナンヨウハギ (なんようはぎ, Nanyouhagi) - cá nhím
  • クリオネ (くりおね, Kurione) - Clione hay còn gọi là thiên thần biển
  • アワビ (あわび, Awabi) - bào ngư
  • サンゴ (さんご, Sango) - Coral
  • ウミウシ (うみうし, Umiushi) - ngành hải sâm
  • ウミガメ (うみがめ, Umigame) - Rùa biển
  • ウミヘビ (うみへび, Umihebi) - Rắn biển
  • イルカ (いるか, Iruka) - Cá heo
  • マナティ (まなてぃ, Manati) - lợn biển
  • ペンギン (ぺんぎん, Pengin) - Pinguim
  • ウツボ (うつぼ, Utsubo) - lươn moray
  • オットセイ (おっとせい, Ottosei) - Sư tử biển
  • アザラシ (あざらし, Azarashi) - Niêm phong
  • ミズクラゲ (みずくらげ, Mizukurage) - sứa nước ngọt
  • ウミユリ (うみゆり, Umiyuri) - hoa huệ biển
  • ウミタナゴ (うみたなご, Umitanago) - cá diều

Đọc thêm bài viết từ trang web của chúng tôi

Cảm ơn vì đã đọc! Nhưng chúng tôi sẽ rất vui nếu bạn xem qua các bài viết khác bên dưới:

Đọc các bài viết phổ biến nhất của chúng tôi:

Bạn có biết về Anime này không?