Bản dịch và Ý nghĩa của: 賞 - shou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 賞 (shou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: shou

Kana: しょう

Kiểu: danh từ

L: jlpt-n3

Bản dịch / Ý nghĩa: prêmio;recompensa

Ý nghĩa tiếng Anh: prize;award

Giải thích và từ nguyên - (賞) shou

Từ tiếng Nhật "" (shou) là một danh từ có nghĩa là "giải thưởng" hoặc "phần thưởng". Từ nguyên của từ này bao gồm các ký tự "" "(kai), có nghĩa là" shell "và" 昜 "(bạn), có nghĩa là" mặt trời ". Sự kết hợp của các nhân vật này cho thấy ý tưởng về một phần thưởng có giá trị, chẳng hạn như một viên ngọc được tìm thấy dưới đáy biển. Từ "" "thường được sử dụng trong các giải thưởng, chẳng hạn như các cuộc thi thể thao, các cuộc thi nghệ thuật hoặc sự công nhận chuyên nghiệp.

Viết tiếng Nhật - (賞) shou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (賞) shou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (賞) shou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

賞賜; 褒美; 報奨; 賞品; 優勝; 勝利; 優等賞; 賞状; 賞金; 賞罰; 殊勲; 表彰; 褒章; 褒賞; 賞与; 賞典; 賞状; 賞状書; 賞状簿; 賞状授与; 賞状贈呈; 賞状記念; 賞状額; 賞状作成; 賞状発行; 賞状受領; 賞状返送; 賞状保存; 賞状展示;

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa:

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

入賞

Kana: にゅうしょう

Romaji: nyuushou

Nghĩa:

Giành được giải thưởng hoặc địa điểm (trong một cuộc thi)

賞品

Kana: しょうひん

Romaji: shouhin

Nghĩa:

phần thưởng; chiếc cúp

賞金

Kana: しょうきん

Romaji: shoukin

Nghĩa:

phần thưởng; Giải thưởng tiền tệ

懸賞

Kana: けんしょう

Romaji: kenshou

Nghĩa:

trao thưởng; thắng; phần thưởng

鑑賞

Kana: かんしょう

Romaji: kanshou

Nghĩa:

sự đánh giá

Các từ có cách phát âm giống nhau: しょう shou

Câu ví dụ - (賞) shou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

この賞品を進呈します。

Kono shōhin o shintei shimasu

Tôi giới thiệu giải thưởng này.

Giải thưởng này sẽ được trao.

  • この - Cái này
  • 賞品 - prémio
  • を - Título do objeto direto
  • 進呈 - apresentar, oferecer
  • します - verbo "fazer" na forma educada - verbo "fazer" na forma educada

このイベントの賞品はとても魅力的です。

Kono ibento no shōhin wa totemo miryokuteki desu

Phần thưởng của sự kiện này rất hấp dẫn.

  • この - đại từ chứng minh
  • イベント - sự kiện
  • の - Cerimônia de posse
  • 賞品 - prémio
  • は - Título do tópico
  • とても - advérbio de intensidade (muito)
  • 魅力的 - adj (atractivo)
  • です - verbo ser/estar (ngôn ngữ lịch sự)

私は入賞したいです。

Watashi wa nyūshō shitai desu

Tôi muốn giành được một giải thưởng.

  • 私 (watashi) - I - eu
  • は (wa) - Tópico
  • 入賞 (nyuushou) - Substantivo que significa "ganhar um prêmio" ou "ser premiado" -> "prêmio"
  • したい (shitai) - querendo
  • です (desu) - verbo de ligação que indica a formalidade e a cortesia na comunicação em japonês

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

甘口

Kana: あまくち

Romaji: amakuchi

Nghĩa:

Hương vị ngọt ngào; sự mềm mại; xu nịnh; sự ngu ngốc.

Kana: やっこ

Romaji: yako

Nghĩa:

người hầu; cộng sự

余所

Kana: よそ

Romaji: yoso

Nghĩa:

một nơi khác; ở một nơi khác; bộ phận kỳ lạ

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "prêmio;recompensa" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "prêmio;recompensa" é "(賞) shou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(賞) shou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.