Bản dịch và Ý nghĩa của: 沿う - sou
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 沿う (sou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: sou
Kana: そう
Kiểu: động từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: chạy; theo
Ý nghĩa tiếng Anh: to run along;to follow
Definição: Định nghĩa: Tiếp tục theo một hướng hoặc tuyến đường cụ thể.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (沿う) sou
(Vì vậy, (u)) là một động từ Nhật Bản có nghĩa là "theo dõi" hoặc "đi kèm". Nó bao gồm Kanjis, có nghĩa là "xuyên suốt" và う, là hình thức của động từ phụ "GO" trong hiện tại. Từ này có thể được sử dụng để mô tả hành động của một tuyến hoặc tuyến đường, chẳng hạn như đi bộ dọc theo một con đường hoặc sông. Nó cũng có thể được sử dụng theo nghĩa bóng, chẳng hạn như "theo ý tưởng" hoặc "theo dõi một kế hoạch".Viết tiếng Nhật - (沿う) sou
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (沿う) sou:
Conjugação verbal de 沿う
Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 沿う (sou)
- 沿います - Tích cực, hiện tại, lịch sự
- 沿いました - Tính tích cực, quá khứ, lịch sự.
- 沿わない - Phủ định, hiện tại, lịch sự
- 沿いませんでした - Phủ định, quá khứ, lịch sự
- 沿え - Hình thức mệnh lệnh, lịch sự
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (沿う) sou
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
付く; 伴う; 連れる; 従う; 追う; 進む; 付き従う; 付随する; 付属する; 添う; 付帯する; 付加する; 付ける; 付与する; 付け加える; 付け足す; 付け合わせる; 付け合わせる; 付け合わせる; 付け合わせる; 付け合わせる; 付け合わせる; 付け合わせる; 付け合わせる; 付け合わせる; 付け合わせる; 付け合わせる; 付け合わせる; 付け合わせる; 付け合わせる; 付け
Các từ có chứa: 沿う
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: そう sou
Câu ví dụ - (沿う) sou
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 沿う sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: động từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "chạy; theo" é "(沿う) sou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![沿う](https://skdesu.com/nihongoimg/3590-3888/184.png)