Bản dịch và Ý nghĩa của: 有望 - yuubou
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 有望 (yuubou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: yuubou
Kana: ゆうぼう
Kiểu: tính từ
L: jlpt-n1
Bản dịch / Ý nghĩa: triển vọng tốt; tràn đầy hy vọng; hứa hẹn
Ý nghĩa tiếng Anh: good prospects;full of hope;promising
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (有望) yuubou
有望 là một từ tiếng Nhật bao gồm hai chữ Hán: 有 (yu) nghĩa là "có" hoặc "sở hữu" và 望 (bo) nghĩa là "hy vọng" hoặc "kỳ vọng". Họ cùng nhau tạo thành từ 有望 (yu-bo) có nghĩa là "đầy hứa hẹn" hoặc "có triển vọng tốt". Từ này thường được sử dụng để mô tả một người, dự án hoặc tình huống có tương lai tươi sáng hoặc có khả năng thành công. Từ nguyên của từ bắt nguồn từ thời Heian (794-1185) ở Nhật Bản, khi chữ kanji 有 được sử dụng để mô tả việc sở hữu của cải vật chất và chữ kanji 望 được sử dụng để bày tỏ hy vọng hoặc mong muốn. Sự kết hợp của hai chữ Hán để tạo thành từ 有望 xuất hiện sau đó, trong thời kỳ Edo (1603-1868), khi từ này bắt đầu được sử dụng để mô tả những người có tiềm năng lớn hoặc các dự án có triển vọng thành công.Viết tiếng Nhật - (有望) yuubou
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (有望) yuubou:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (有望) yuubou
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
有望; 希望的; 期待できる; 見込みのある; 望ましい; 期待される; 期待感のある; 期待高い
Các từ có chứa: 有望
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ゆうぼう yuubou
Câu ví dụ - (有望) yuubou
Dưới đây là một số câu ví dụ:
有望な未来が待っている。
Yūbō na mirai ga matte iru
Một tương lai đầy hứa hẹn đang chờ đợi.
Một tương lai đầy hứa hẹn đang chờ đợi.
- 有望な - promissor
- 未来 - Tương lai
- が - Título do assunto
- 待っている - đang chờ
私の子息は将来有望な若者です。
Watashi no musuko wa shourai yuubou na wakamono desu
Con trai tôi là một thanh niên đầy hứa hẹn cho tương lai.
Con trai tôi là một chàng trai trẻ với nhiều hứa hẹn cho tương lai.
- 私 - I - eu
- の - Título que indica posse, equivalente a "de"
- 子息 - "Filho" em português é "con".
- は - Từ khóa đánh dấu chủ đề của câu, tương đương với "là"
- 将来 - substantivo que significa "futuro"
- 有望 - promissor - hứa hẹn
- な - partícula que liga o adjetivo ao substantivo, equivalente a "de"
- 若者 - substantivo que significa "jovem"
- です - No caso, a forma educada do verbo "é" seria "é" mesmo em português.
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 有望 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: tính từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: tính từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "triển vọng tốt; tràn đầy hy vọng; hứa hẹn" é "(有望) yuubou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.