Bản dịch và Ý nghĩa của: 投げ出す - nagedasu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 投げ出す (nagedasu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: nagedasu

Kana: なげだす

Kiểu: động từ

L: jlpt-n1

投げ出す

Bản dịch / Ý nghĩa: chơi xuống; từ bỏ; hy sinh; ném đi

Ý nghĩa tiếng Anh: to throw down;to abandon;to sacrifice;to throw out

Giải thích và từ nguyên - (投げ出す) nagedasu

Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: (nageru) có nghĩa là "chơi" và 出す (dasu) có nghĩa là "ra mắt". Họ cùng nhau tạo thành động từ (nage dasu) có nghĩa là "vứt bỏ", "từ bỏ", "từ bỏ" hoặc "từ chức". Từ này thường được sử dụng để mô tả một tình huống mà ai đó ném ra thứ mà họ không còn muốn hoặc từ bỏ thứ gì đó họ đang cố gắng làm. Ví dụ, ai đó có thể là một dự án đang hoạt động hoặc một mối quan hệ không hoạt động. Điều quan trọng cần lưu ý là từ này thường có ý nghĩa tiêu cực, cho thấy người đó đang từ bỏ một cái gì đó quan trọng hoặc có giá trị.

Viết tiếng Nhật - (投げ出す) nagedasu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (投げ出す) nagedasu:

Conjugação verbal de 投げ出す

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 投げ出す (nagedasu)

  • 投げ出す: dạng cơ bản vô hạn
  • 投げ出して: cách phân từ
  • 投げ出します: hiện tại
  • 投げ出しました: quá khứ形表
  • 投げ出すでしょう: hình thức tương lai

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (投げ出す) nagedasu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

放り出す; 捨てる; 投げ捨てる; 放棄する

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 投げ出す

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: なげだす nagedasu

Câu ví dụ - (投げ出す) nagedasu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 投げ出す sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

恵まれる

Kana: めぐまれる

Romaji: megumareru

Nghĩa:

được may mắn; giàu có

煮る

Kana: にる

Romaji: niru

Nghĩa:

đun sôi; nấu ăn

口ずさむ

Kana: くちずさむ

Romaji: kuchizusamu

Nghĩa:

Hát một cái gì đó; bản thân

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "chơi xuống; từ bỏ; hy sinh; ném đi" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "chơi xuống; từ bỏ; hy sinh; ném đi" é "(投げ出す) nagedasu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(投げ出す) nagedasu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.