Bản dịch và Ý nghĩa của: 学校 - gakkou
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 学校 (gakkou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: gakkou
Kana: がっこう
Kiểu: danh từ
L: jlpt-n5
Bản dịch / Ý nghĩa: trường học
Ý nghĩa tiếng Anh: school
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (学校) gakkou
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "trường học". Nó được sáng tác bởi Kanjis (Gaku), có nghĩa là "học tập" hoặc "học tập" và 校 (Kou), có nghĩa là "trường học" hoặc "tổ chức giáo dục". Từ nguyên của từ có từ thời Edo (1603-1868), khi hệ thống giáo dục Nhật Bản bắt đầu phát triển và các trường học trở nên phổ biến hơn. Kể từ đó, từ này đã được sử dụng để chỉ các tổ chức giáo dục ở tất cả các cấp, từ các trường tiểu học đến các trường đại học.Viết tiếng Nhật - (学校) gakkou
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (学校) gakkou:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (学校) gakkou
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
学園; 学舎; 学堂; 学院; 学校施設
Các từ có chứa: 学校
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Kana: しょうがっこう
Romaji: shougakkou
Nghĩa:
trường tiểu học; trường tiểu học
Kana: こうとうがっこう
Romaji: koutougakkou
Nghĩa:
Trường trung học
Các từ có cách phát âm giống nhau: がっこう gakkou
Câu ví dụ - (学校) gakkou
Dưới đây là một số câu ví dụ:
私は明日学校に行く予定です。
Watashi wa ashita gakkou ni iku yotei desu
Tôi có kế hoạch đi học vào ngày mai.
Ngày mai tôi đi học.
- 私 (watashi) - I - eu
- は (wa) - Từ khóa chủ đề chỉ ra chủ đề của câu, trong trường hợp này là "eu"
- 明日 (ashita) - amanhã
- 学校 (gakkou) - trường học
- に (ni) - para a escola
- 行く (iku) - đi
- 予定 (yotei) - plano
- です (desu) - verbo auxiliar que indica a forma educada ou formal da frase
学校の行事は楽しいです。
Gakkou no gyouji wa tanoshii desu
Các hoạt động ở trường rất vui vẻ.
Các sự kiện của trường rất vui.
- 学校 - trường học
- の - Cerimônia de posse
- 行事 - sự kiện
- は - Título do tópico
- 楽しい - divertido
- です - động từ "là" trong hiện tại
共学は男女が一緒に学ぶ学校です。
Kyōgaku wa danjo ga issho ni manabu gakkō desu
Đồng giáo dục là một trường nơi nam và nữ học cùng nhau.
- 共学 - significa "educação mista", ou seja, escolas onde meninos e meninas estudam juntos.
- 男女 - "đàn ông và phụ nữ".
- 一緒に - "juntos" significa "juntos" em português.
- 学ぶ - estudar -> học tập
- 学校 - "escola" significa "trường học" em vietnamita.
小学校で友達を作るのは楽しいです。
Shougakkou de tomodachi wo tsukuru no wa tanoshii desu
Kết bạn ở trường tiểu học rất vui.
Thật vui khi kết bạn ở trường tiểu học.
- 小学校で - na escola primária
- 友達を - bạn bè
- 作る - làm
- のは - é
- 楽しい - divertido
- です - (pa1TP31End of sentence marker)
私の学校はとてもきれいです。
Watashi no gakkou wa totemo kirei desu
Trường của tôi rất đẹp.
- 私 (watashi) - pronome pessoal que significa "eu" ou "meu" pronome pessoal que significa "eu" ou "meu"
- の (no) - "artigo"
- 学校 (gakkou) - trường học
- は (wa) - O artigo que indica o tópico da frase, neste caso "a escola"
- とても (totemo) - muito
- きれい (kirei) - adjetivo = tính từ
- です (desu) - verbo auxiliar que indica a forma educada ou formal de falar, neste caso "é"
私は高等学校に通っています。
Watashi wa kōtōgakkō ni kayotte imasu
Tôi đang học trung học.
Tôi đi học trung học.
- 私 (watashi) - I - eu
- は (wa) - pa1TP31Partícula gramatical que indica o tópico da frase, neste caso "eu"
- 高等学校 (koutou gakkou) - ensino secundário
- に (ni) - partícula gramatical que indica a direção ou o objetivo da ação, neste caso "ir para"
- 通っています (kayotteimasu) - verbo que significa "estar frequentando", conjugado no presente contínuo educado: đang ghé thăm
私は学校のクラスで班長を務めています。
Watashi wa gakkou no kurasu de hancho wo tsutomete imasu
Tôi là trưởng nhóm trong lớp học của tôi.
Tôi là một nhóm trưởng trong lớp học.
- 私 (watashi) - I - eu
- は (wa) - "eu" - "tôi"
- 学校 (gakkou) - trường học
- の (no) - do
- クラス (kurasu) - substantivo que significa "turma"
- で (de) - no lugar
- 班長 (hanchou) - líder do grupo.
- を (wo) - O objeto direto da frase é "o papel de líder de grupo".
- 務めています (tsutometeimasu) - verbo que significa "estou desempenhando" ou "estou exercendo" verbo que significa "estou desempenhando" ou "estou exercendo"
私は毎日学校に通っています。
Watashi wa mainichi gakkou ni kayotte imasu
Tôi đi học hằng ngày.
Tôi đi học hằng ngày.
- 私 (watashi) - "eu" significa "eu" em japonês.
- は (wa) - Tópico em japonês
- 毎日 (mainichi) - "todos os dias" em japonês é 毎日 (mainichi).
- 学校 (gakkou) - trường học
- に (ni) - Título de destino em japonês
- 通っています (kayotte imasu) - "Estou indo" ou "estou frequentando" em japonês é "行っています" ou "通っています".
私の母校はとても素晴らしい学校です。
Watashi no bokou wa totemo subarashii gakkou desu
Trường tiểu học của tôi là một trường rất tốt.
Linh hồn Mater của tôi là một ngôi trường tuyệt vời.
- 私 - 私 (watashi)
- の - "artigo"
- 母校 - "Trường đã tốt nghiệp"
- は - hạt định từ chỉ chủ đề của câu, trong trường hợp này là "trường của tôi"
- とても - muito
- 素晴らしい - tuyệt vời
- 学校 - trường học
- です - động từ chỉ cách lịch sự để khẳng định hoặc hỏi điều gì đó, trong trường hợp này là "là"
私立学校は高いです。
Shiritsu gakkou wa takai desu
Các trường tư thục là đắt tiền.
- 私立学校 (shiritsu gakkou) - Trường tư thục
- は (wa) - Título do tópico
- 高い (takai) - đắt, cao
- です (desu) - verbo ser/estar na forma educada
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 学校 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "trường học" é "(学校) gakkou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.