Bản dịch và Ý nghĩa của: 僧 - sou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 僧 (sou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: sou

Kana: そう

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

Bản dịch / Ý nghĩa: Nhà sư; thầy tu

Ý nghĩa tiếng Anh: monk;priest

Definição: Định nghĩa: Người rời khỏi nhà và sống một cuộc sống tôn giáo.

Giải thích và từ nguyên - (僧) sou

Từ tiếng Nhật 僧 (sō) có nghĩa là "tu sĩ" hoặc "linh mục Phật giáo". Từ nguyên của từ có từ thời Trung Quốc cổ đại, nơi từ tương ứng là "sēng". Từ này được giới thiệu ở Nhật Bản trong triều đại nhà rộng (618-907) thông qua sự phổ biến của Phật giáo. Từ này bao gồm các ký tự (đại diện cho một người) và 僉 (có nghĩa là "bằng nhau" hoặc "cùng nhau"). Họ cùng nhau đại diện cho ý tưởng về một nhóm người sống cùng nhau, chẳng hạn như các nhà sư Phật giáo sống trong các cộng đồng tu viện.

Viết tiếng Nhật - (僧) sou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (僧) sou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (僧) sou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

僧侶; 和尚; 修行者; 寺僧; 仏僧; 坊主

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa:

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: そう sou

Câu ví dụ - (僧) sou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

僧侶は禅寺で修行しています。

Souryo wa zenji de shugyou shiteimasu

Các nhà sư đang đào tạo tại Đền Zenji.

  • 僧侶 - phật tử
  • は - Título do tópico
  • 禅寺 - chùa Thiền
  • で - Título de localização
  • 修行 - prática religiosa, treinamento
  • しています - fazendo

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

ダイヤグラム

Kana: ダイヤグラム

Romaji: daiyaguramu

Nghĩa:

biểu đồ

愉快

Kana: ゆかい

Romaji: yukai

Nghĩa:

dễ thương; vui mừng

実質

Kana: じっしつ

Romaji: jisshitsu

Nghĩa:

chất; nước hoa

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Nhà sư; thầy tu" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Nhà sư; thầy tu" é "(僧) sou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(僧) sou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
僧