Bản dịch và Ý nghĩa của: ぐらい - gurai

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật ぐらい (gurai) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: gurai

Kana: ぐらい

Kiểu: trạng từ

L: jlpt-n1

ぐらい

Bản dịch / Ý nghĩa: trong khoảng

Ý nghĩa tiếng Anh: approximately

Giải thích và từ nguyên - (ぐらい) gurai

Đó là một từ tiếng Nhật có thể có ý nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh mà nó được sử dụng. Từ nguyên của từ có từ thời heian (794-1185), khi nó được viết với các nhân vật, có nghĩa là "câu lạc bộ" hoặc "hiệp hội". Theo thời gian, từ này đã phát triển thành cách sử dụng hiện tại của nó, có thể được hiểu là "về", "xấp xỉ" hoặc "ít nhiều" ". Ví dụ, nếu ai đó nói rằng họ sẽ về nhà vào khoảng 6 giờ sáng, bằng tiếng Nhật, người đó có thể nói "6 時 に に に に (Roku-ji Kurai ni Kaeru). Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng để chỉ ra mức độ hoặc mức độ của một cái gì đó, chẳng hạn như "彼女 語 ない けど 、 くらい だ だ だ だ だ だ だ だ だ"), có nghĩa là "cô ấy không tốt lắm Tiếng Nhật, nhưng có thể nói nhiều hơn hoặc ít hơn. "

Viết tiếng Nhật - (ぐらい) gurai

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (ぐらい) gurai:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (ぐらい) gurai

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

くらい; 程; 程度; 位; 程遠く; 程近く; 程度の; 程度に; 程度まで; 程度で; 程度よりも; 程度の高い; 程度の低い; 程度の差; 程度の違い; 程度を超える; 程度を上回る; 程度を下回る; 程度を示す; 程度を表す; 程度を測る; 程度を評価する; 程度を比較する; 程度を確認する; 程度を調べる; 程度を理解する;

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: ぐらい

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ぐらい gurai

Câu ví dụ - (ぐらい) gurai

Dưới đây là một số câu ví dụ:

この荷物の目方はどのくらいですか?

Kono nimotsu no mihodo wa dono kurai desu ka?)

Mắt hành lý thế nào?

  • この荷物 - "este pacote" -> "este pacote"
  • の - hạt sở hữu
  • 目方 - "peso" - "đồng"
  • は - Título do tópico
  • どのくらい - "quanto" -> "bao nhiêu"
  • ですか - partítulo interrogativo

この荷物の重量はどのくらいですか?

Kono nimotsu no jūryō wa dono kurai desu ka?)

Trọng lượng của hành lý này là bao nhiêu?

  • この - khẳng định "này"
  • 荷物 - Túi xách
  • の - Artigo possessivo "de"
  • 重量 - "trọng lượng"
  • は - Tópico "sobre"
  • どのくらい - tính từ "bằng cách nào"
  • ですか - verbo "ser" na forma educada de perguntar "ser" verbo na forma educada de perguntar

この土地の面積はどのくらいですか?

Kono tochi no menseki wa dono kurai desu ka?)

Khu vực của vùng đất này là gì?

Khu vực của vùng đất này là gì?

  • この - tức là "đây" hoặc "đây này"
  • 土地 - propriedade
  • の - partícula que indica posse ou pertencimento
  • 面積 - substantivo que significa "área" ou "superfície"
  • は - partíTulo que indica o tema da frase
  • どの - quê
  • くらい - adverbio que significa "aproximadamente" ou "cerca de"
  • です - verbo ser/estar na forma educada
  • か - partícula interrogativa que indica uma pergunta
  • ? - ponto de interrogação

今日の気温はどのくらいですか?

Kyō no kion wa dono kurai desu ka?)

Nhiệt độ hôm nay là bao nhiêu?

Nhiệt độ hôm nay là bao nhiêu?

  • 今日の気温 - "Nhiệt độ hôm nay"
  • は - Partópico do Documento
  • どのくらい - "Quantos"
  • ですか - Título do filme interrogativo

私たちは彼らと比べても同じくらい優れていると思います。

Watashitachi wa karera to kurabete mo onaji kurai sugurete iru to omoimasu

Tôi nghĩ rằng chúng tôi tốt như họ.

  • 私たちは - pronome pessoal "nós" - pronome nhân.
  • 彼らと - com eles
  • 比べても - até mesmo comparando
  • 同じくらい - mesmo nível
  • 優れている - được xuất sắc
  • と思います - eu acho que

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa ぐらい sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: trạng từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: trạng từ

一定

Kana: いちじょう

Romaji: ichijyou

Nghĩa:

đã sửa; thành lập; dứt khoát; đồng phục; chính quy hóa; xác định; tiêu chuẩn hóa; Phải; quy định

もっと

Kana: もっと

Romaji: moto

Nghĩa:

hơn; lớn hơn; xa hơn

非常

Kana: ひじょう

Romaji: hijyou

Nghĩa:

khẩn cấp; đặc biệt; bất thường

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "trong khoảng" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "trong khoảng" é "(ぐらい) gurai". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(ぐらい) gurai", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.