Bản dịch và Ý nghĩa của: 高い - takai
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 高い (takai) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: takai
Kana: たかい
Kiểu: tính từ
L: jlpt-n5
Bản dịch / Ý nghĩa: cao; cao; Kính thưa
Ý nghĩa tiếng Anh: tall;high;expensive
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (高い) takai
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "cao" hoặc "đắt tiền". Nó bao gồm các ký tự 高 (taka) có nghĩa là "cao" và い (i) là một hậu tố tính từ cho biết chất lượng của một cái gì đó. Từ này có thể được sử dụng để mô tả chiều cao của một vật thể hoặc chất lượng của một thứ được coi là đắt tiền hoặc có giá trị. Phát âm chính xác là "takai".Viết tiếng Nhật - (高い) takai
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (高い) takai:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (高い) takai
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
高価; 高額; 高値; 高め; 高級; 高度; 高貴; 高尚; 高嶺; 高峰
Các từ có chứa: 高い
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Kana: なだかい
Romaji: nadakai
Nghĩa:
nổi tiếng; tôn vinh; nổi tiếng
Các từ có cách phát âm giống nhau: たかい takai
Câu ví dụ - (高い) takai
Dưới đây là một số câu ví dụ:
高い山が見えます。
Takai yama ga miemasu
Tôi có thể nhìn thấy một ngọn núi cao.
Bạn có thể nhìn thấy một ngọn núi cao.
- 高い - tính từ có nghĩa cao hoặc cao so với một tiêu chuẩn
- 山 - danh từ có nghĩa đồi núi
- が - Substantivo sujeito
- 見えます - động từ có nghĩa là nhìn hoặc được nhìn, ở thì hiện tại và lịch sự
運賃が高いですね。
Unchin ga takai desu ne
Mức giá là đắt.
Giá vé cao.
- 運賃 (うんちん) - mức giá vận chuyển
- が - Título do assunto
- 高い (たかい) - đắt
- です - maneira educada de ser/estar
- ね - hạt cuối cùng chỉ sự xác nhận hoặc tìm sự đồng ý
私の自尊心は高いです。
Watashi no jisonshin wa takai desu
Lòng tự trọng của tôi là cao.
- 私 - 私 (watashi)
- の - partícula que indica posse ou pertencimento
- 自尊心 - tự trọng
- は - partítulo que indica o tópico da frase
- 高い - tính từ có nghĩa là "cao" hoặc "elevado" và, trong bối cảnh này, được sử dụng để mô tả mức độ tự trọng
- です - động từ "là" ở hiện tại, được sử dụng để chỉ ra rằng câu đang trong thời hiện tại và tự trọng cao
私の等級は高いです。
Watashi no tōkyū wa takai desu
Trình độ của tôi cao.
Điểm của tôi cao.
- 私 - I - eu
- の - Título que indica posse, equivalente a "de"
- 等級 - danh từ có nghĩa là "phân loại" hoặc "mức độ"
- は - tópico
- 高い - adjetivo que significa "alto" ou "elevado"
- です - là
彼女の日本語能力は高い程度だ。
Kanojo no nihongo nouryoku wa takai teido da
Khả năng tiếng Nhật của bạn ở mức cao.
Trình độ tiếng Nhật của bạn cao.
- 彼女 (kanojo) - Bà ấy
- の (no) - Cerimônia de posse
- 日本語 (nihongo) - Língua japonesa
- 能力 (nouryoku) - Kỹ năng, năng lực
- は (wa) - Partópico do Documento
- 高い (takai) - Cao
- 程度 (teido) - Mức độ, cấp độ
- だ (da) - Cách nói phi cảnh của động từ "ser"
大木は林の中で一番高いです。
Taiki wa hayashi no naka de ichiban takai desu
Cây lớn là cây cao nhất trong rừng.
Cây lớn là cây cao nhất trong rừng.
- 大木 - Cây lớn
- は - phần tử chủ đề trong tiếng Nhật, cho biết rằng "大木" là chủ đề của câu.
- 林 - "cây rừng" trong tiếng Nhật.
- の - thành phần sở hữu trong tiếng Nhật, cho biết "林" là chủ sở hữu của cái gì đó.
- 中 - nghĩa là "ở giữa" trong tiếng Nhật.
- で - vị trí trong tiếng Nhật, chỉ rằng "林" là nơi xảy ra điều gì đó.
- 一番 - "o mais" có nghĩa là "naj" bằng tiếng Nhật, chỉ ra rằng "大木" là cây cao nhất.
- 高い - "alto" significa "cao" trong tiếng Nhật, chỉ đặc điểm của "大木".
- です - verbo "ser" em japonês, indicando que a frase é uma declaração. động từ "là" trong tiếng Nhật, cho biết câu là một câu khẳng định.
国産の車はとても信頼性が高いです。
Kokusansha no kuruma wa totemo shinraisei ga takai desu
Xe hơi trong nước rất đáng tin cậy.
Xe gia dụng rất đáng tin cậy.
- 国産 - nghĩa là "sản xuất tại Nhật Bản"
- の - Um possibilidade seria: "Um artigo que indica posse ou relação"
- 車 - "xe hơi"
- は - partíTulo que indica o tema da frase
- とても - muito
- 信頼性 - "đáng tin cậy"
- が - partítulo que indica o sujeito da frase
- 高い - adjetivo que significa "alto" ou "elevado"
- です - động từ chỉ ra cách lịch sự để khẳng định hoặc hỏi
割合が高いですね。
Wariai ga takai desu ne
Tỷ lệ cao
Tỷ lệ phần trăm cao.
- 割合 (wariai) - tỷ lệ
- が (ga) - Título do assunto
- 高い (takai) - cao
- です (desu) - maneira educada de ser/estar
- ね (ne) - Título de confirmação
この液体の濃度は非常に高いです。
Kono ekitai no nōdo wa hijō ni takai desu
Nồng độ của chất lỏng này rất cao.
Nồng độ của chất lỏng này rất cao.
- この - pronome demonstrativo "este" - "este"
- 液体 - substantivo que significa "líquido" 단어 "líquido"를 의미하는 명사
- の - É um termo em português.
- 濃度 - Concentração
- は - partítulo que indica o tópico da frase
- 非常に - muito
- 高い - adjetivo que significa "alto" ou "elevado"
- です - verbo "ser" na forma educada -> verbo "ser" na forma educada
この物質の密度は非常に高いです。
Kono busshitsu no mitsudo wa hijō ni takai desu
Mật độ của chất này rất cao.
- この - pronome demonstrativo "este" - "este"
- 物質 - substantivo que significa "chất liệu"
- の - Um possibilidade seria: "Um artigo que indica posse ou relação"
- 密度 - phần từ có nghĩa là "mật độ"
- は - partíTulo que indica o tema da frase
- 非常に - muito
- 高い - alto - cao
- です - động từ "là" trong hiện tại
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 高い sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: tính từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: tính từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "cao; cao; Kính thưa" é "(高い) takai". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.