Bản dịch và Ý nghĩa của: 酢 - su

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 酢 (su) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: su

Kana:

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

Bản dịch / Ý nghĩa: Giấm

Ý nghĩa tiếng Anh: vinegar

Definição: Định nghĩa: Vinagre: Líquido que contém ácido acético e é usado para cozinhar e conservar alimentos.

Giải thích và từ nguyên - (酢) su

酢 (す, su) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là giấm. Từ này bao gồm các ký tự (Tori), có nghĩa là "Dậu" và là một trong những nhánh của cung hoàng đạo Trung Quốc và 乙 (OTSU), có nghĩa là "thứ hai" hoặc "nhỏ". Người ta tin rằng việc sử dụng giấm trong ẩm thực Nhật Bản đã được người Trung Quốc giới thiệu trong triều đại nhà rộng (618-907 sau Công nguyên). Giấm là một thành phần quan trọng trong ẩm thực Nhật Bản, được sử dụng trong các món ăn như sushi, sunomono (salad dưa chuột), trong số những người khác. Ngoài ra, giấm cũng được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm như nước sốt, bảo quản và đồ uống.

Viết tiếng Nhật - (酢) su

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (酢) su:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (酢) su

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

す; 酸; 酸っぱい; 酸味; 酸性; 酸っぱさ

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa:

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: す su

Câu ví dụ - (酢) su

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

Kana: きた

Romaji: kita

Nghĩa:

Norte

別荘

Kana: べっそう

Romaji: bessou

Nghĩa:

nhà nghỉ; Biệt thự

脚本

Kana: きゃくほん

Romaji: kyakuhon

Nghĩa:

kịch bản

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Giấm" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Giấm" é "(酢) su". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(酢) su", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
酢