Bản dịch và Ý nghĩa của: ブーツ - bu-tsu
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật ブーツ (bu-tsu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: bu-tsu
Kana: ブーツ
Kiểu: Thực chất.
L: jlpt-n1
Bản dịch / Ý nghĩa: bốt
Ý nghĩa tiếng Anh: boots
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (ブーツ) bu-tsu
ブツ là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "giày". Từ này được viết bằng Katakana, một trong ba hệ thống viết tiếng Nhật, chủ yếu được sử dụng cho các từ nước ngoài. Nguồn gốc của từ "ブブ" là từ "Boots" tiếng Anh, cũng có nghĩa là "Boots". Từ này thường được sử dụng ở Nhật Bản để chỉ các loại giày khác nhau, bao gồm giày da, giày cao su và giày tuyết.Viết tiếng Nhật - (ブーツ) bu-tsu
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (ブーツ) bu-tsu:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (ブーツ) bu-tsu
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
長靴; ブーティー; ブーツレース; ブーツ型; ブーツカット; ブーツソックス
Các từ có chứa: ブーツ
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ブーツ bu-tsu
Câu ví dụ - (ブーツ) bu-tsu
Dưới đây là một số câu ví dụ:
私はブーツが好きです。
Watashi wa buutsu ga suki desu
Tôi thích giày.
- 私 (watashi) - "eu" significa "eu" em japonês.
- は (wa) - Artigo
- ブーツ (buutsu) - giày boot
- が (ga) - Parte da oração que indica o sujeito da frase
- 好き (suki) - tình từ tiếng Nhật có nghĩa là "thích"
- です (desu) - động từ liên kết trong tiếng Nhật chỉ sự trang trọng của câu
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa ブーツ sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: Thực chất.
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "bốt" é "(ブーツ) bu-tsu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.